ex trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ex trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ex trong Tiếng Anh.
Từ ex trong Tiếng Anh có các nghĩa là xờ, ích, người chồng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ex
xờverb (name of the letter X, x) |
íchnoun (name of the letter X, x) |
người chồngverb An ex-husband, a boyfriend. Người chồng cũ, bạn trai.. |
Xem thêm ví dụ
You sure it's not the fact that it's a dying declaration from your ex? Cô chắc không phải do nó là lời trăn tối từ gấu cũ của cô chứ? |
Dodd tell you how crazy us ex-Delta guys are? Dodd có nói anh em cựu Delta chúng tôi khùng lắm không? |
I'm at Beth's soccer game with my ex-wife who's here with my ex-gardener. Tôi đang ở trận bóng của Beth cùng vợ cũ. Cô ta lại ở đây cùng tay làm vườn cũ của tôi. |
I couldn't stand her ex-husband. Cháu không thể chịu nổi chồng cũ của con bé. |
The whole " I'm ex-Special Forces " wankers are flat out lying. Lũ thần kinh dâm đãng, bọn chúng toàn nói dối suốt. |
Ex-Confederates remained in control of most Southern states for more than two years, but that changed when the Radical Republicans gained control of Congress in the 1866 elections. Mặc dù những người cựu nổi loạn vẫn còn nắm giữ phần lớn các tiểu bang miền Nam khoảng trên hai năm, điều đó đã thay đổi khi các đảng viên Cộng hòa cấp tiến giành quyền kiểm soát hữu hiệu Quốc hội Hoa Kỳ trong các cuộc bầu cử năm 1866. |
So none of us should be surprised that two out of three ex- offenders re- offend within five years. Vậy thì đừng bất cứ ai trong chúng ta nên ngạc nhiên rằng cứ ba người đã từng phạm tội thì có hai người tái phạm tội trong vòng 5 năm. |
When these ancient super-species—thought to be mere myths—rise again, they all vie for supremacy, leaving humanity's very existence hanging in the balance. — Legendary and Warner Bros. Kyle Chandler as Dr. Mark Russell: Emma's ex-husband, Madison's father, and a scientist specializing in animal behavior. Khi những siêu quái vật cổ xưa này được cho chỉ còn là huyền thoại, một lần nữa, tất cả bọn chúng đều trỗi dậy, đấu tranh giành quyền lực tối cao, khiến cho sự tồn tại của loài người bị đe dọa. — Legendary và Warner Bros. Kyle Chandler đóng vai Mark Russell: Chồng cũ của Emma. |
Ex-Kepco head office building was purchased by Hyundai motor group with 9billion USD to build 115-storey Hyundai GBC & hotel complex until 2021. Tòa nhà văn phòng chính của Ex-Kepco đã được mua lại bởi tập đoàn Hyundai với hơn 10 tỷ USD để xây dựng tòa nhà Hyundai GBC & khách sạn 115 tầng cho đến năm 2021. |
That means Zoom had to have known somehow that Linda was your ex. Linda là gấu cũ của cậu. |
An unknown ex-operative is at the head of it all. Một cựu điệp viên chưa rõ danh tính cầm đầu mọi chuyện. |
"GUVERA HIT BY £10M LAWSUIT FROM EX-BLINKBOX UK EMPLOYEES". City A.M. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2015. ^ “GUVERA HIT BY £10M LAWSUIT FROM EX-BLINKBOX UK EMPLOYEES”. |
Because if you look closely, our education system today is focused more on creating what ex-Yale professor Bill Deresiewicz calls "excellent sheep" -- young people who are smart and ambitious, and yet somehow risk-averse, timid, directionless and, sometimes, full of themselves. Bởi vì nếu bạn quan sát kĩ hơn, hệ thống giáo dục của ta ngày nay đang tập trung hơn vào việc tạo nên cái mà cựu giáo sư của trường ĐH Yale Deresiewicz gọi là "con cừu tuyệt vời" họ là những người trẻ thông minh và tham vọng, nhưng lại sợ mạo hiểm, nhút nhát và không có định hướng, và nhiều khi là rất tự mãn. |
Your ex-wife's name was Karina. Vợ trước của anh cũng tên Karina. |
Load cells can be connected in parallel; in that case, all the corresponding signals are connected together (Ex+ to Ex+, S+ to S+, ...), and the resulting signal is the average of the signals from all the sensing elements. Các cảm biến tải trọng có thể được kết nối song song; trong trường hợp đó, tất cả các tín hiệu tương ứng sẽ được kết nối với nhau (Ex+ tới Ex+, S+ đến S+,...) và tín hiệu thu được là trung bình cộng của các tín hiệu từ tất cả các cảm biến thành phần. |
Brenda Palms- Farber was hired to help ex- convicts reenter society and keep them from going back into prison. Brenda Palms- Farver được thuê giúp đỡ những tù nhân hòa nhập với cuộc sống cộng đồng và giữ cho họ không tái phạm vào tù nữa. |
Who, my ex-wife? Chẳng ai cả. |
As a youngster he idolised ex-Roma captain Giuseppe Giannini, and regularly played football with older boys. Thần tượng của Totti là cựu đội trưởng A.S. Roma Giuseppe Giannini, từ bé anh thường xuyên chơi bóng với những người lớn tuổi hơn mình. |
The bishop is sympathetic and later in the novel demonstrates a similar compassion for another man, the main protagonist in the novel, a degraded ex-convict, Jean Valjean. Vị giám mục tỏ ra thông cảm và về sau trong cuốn tiểu thuyết này đã cho thấy lòng trắc ẩn tương tự đối với một người đàn ông khác, là nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết, một cựu tù nhân tồi tệ, Jean Valjean. |
My ex-girl, Amy And my main man, Calvin Bạn gái cũ của tôi, Amy và bạn thân, Calvin |
Ryu has appeared in spin-offs related to the main Street Fighter series such as the Street Fighter EX series produced by Arika. Ryu cũng xuất hiện trong các loạt trò chơi có liên quan đến Street Fighter, chẳng hạn như Street Fighter EX được thiết kế bởi Akira. |
All psychopaths and ex-cons welcome. Chào đón tất cả lũ tâm thần hay có tiền án. |
October 14, 2009 - Microsoft announced the downloadability of Windows Help program (WinHlp32.exe) for Windows 7 at the Microsoft Download Center. 14/10/2009 - Microsoft tuyên bố một chương trình Windows Help (WinHlp32.exe) có thể tải về được cho Windows 7 tại Microsoft Download Center. |
According to the World Register of Marine Species (WoRMS), the following species with valid names are included within the genus Northia : Northia northiae (Griffith & Pidgeon (ex. According to the Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS), the following species with valid names are gồm cód withtrong genus Northia : Northia northiae (Griffith & Pidgeon (ex. |
The ex-boy toy. Dám chơi bồ cũ à. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ex trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới ex
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.