ebony trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ebony trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ebony trong Tiếng Anh.
Từ ebony trong Tiếng Anh có các nghĩa là gỗ mun, đen như gỗ mun, mun. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ebony
gỗ munadjective Logs of ebony and trees of myrrh, all for your new treasure city. Những khúc gỗ mun và những cây nhựa thơm, tất cả là dành cho thành phố kho tàng mới của người. |
đen như gỗ munadjective |
munadjective noun Logs of ebony and trees of myrrh, all for your new treasure city. Những khúc gỗ mun và những cây nhựa thơm, tất cả là dành cho thành phố kho tàng mới của người. |
Xem thêm ví dụ
Franklin has modeled for Russell Simmons' fashion line Def Jam University and has been featured on the covers of Teen People, Ebony, Cosmo Girl, Vibe, and Today's Black Woman. Franklin đồng thời còn là người mẫu cho Russell Simmons, Def Jam University và xuất hiện trên bìa tạp chí Teen People, Ebony, Cosmo Girl, Vibe, và Today's Black Woman. |
The ebony falcon. Hắc Ưng kìa. |
Priscilla Opoku-Kwarteng (16 February 1997 – 8 February 2018), known by the stage name Ebony, was a Ghanaian dancehall/Afrobeats artist known for her hit songs "Poison" and "Kupe". Priscilla Opoku-Kwarteng (16 tháng 2 năm 1997 - 8 tháng 2 năm 2018), được biết đến với nghệ danh Ebony, là một nghệ sĩ dancehall người Ghana nổi tiếng với các ca khúc hit "Poison" và "Kupe". |
In March 2016 Ebony released her major hit single "Kupe". Tháng 3 năm 2016, Ebony phát hành đĩa đơn hit lớn "Kupe". |
He is the only artist to reach the UK number one as a soloist ("Pipes of Peace"), duo ("Ebony and Ivory" with Wonder), trio ("Mull of Kintyre", Wings), quartet ("She Loves You", the Beatles), quintet ("Get Back", the Beatles with Billy Preston) and as part of a musical ensemble for charity (Ferry Aid). Ông là nghệ sĩ duy nhất của Anh đạt vị trí số 1 khi vừa solo ("Pipes of Peace"), duo ("Ebony and Ivory" cùng Wonder), trio ("Mull of Kintyre", Wings), quartet ("She Loves You", The Beatles), quintet ("Get Back", The Beatles cùng Billy Preston), và cả hợp ca từ thiện (Ferry Aid). |
While describing the song's lyrics and message, Houston said the following in an interview with 'Ebony: A powerful ballad; Stephen Schwartz is a genius. Khi miêu tả về lời ca và thông điệp của ca khúc, Houston đã nói như thế này trong cuộc phỏng vấn với Ebony: "Một bản ballad mạnh mẽ; Stephen Schwartz quả là một thiên tài. |
That year, she was named by Ebony magazine as one of its 55 Most Beautiful People and was honoured by Essence magazine and Black Entertainment Television. Năm đó, cô được tạp chí Ebony vinh danh là một trong 55 người đẹp nhất của nó và được tạp chí Essence và Black Entertainment TV vinh danh. |
As his name is not mentioned in the Turin King List (probably because the papyrus is very scattered at this point), this ruler is known only for few objects: a sort of copper brazier or basket from a tomb near Abydos (found along with a scribe's palette bearing the name of king Merikare) and now exhibited at the Louvre Museum, an ebony wand from Meir now at the Cairo Museum (JE 42835), an ivory casket fragment from Lisht and some other minor finds. Do tên của ông không được đề cập tới trong bản danh sách vua Turin (có thể bởi vì cuộn giấy cói đã bị hư hỏng rất nặng vào lúc này), vị vua này chỉ được biết đến nhờ vào một vài hiện vật: một dạng lò than bằng đồng hoặc một cái giỏ đến từ một ngôi mộ gần Abydos (được tìm thấy cùng với một tấm bảng màu của người ký lục có mang tên của vua Merikare) và ngày nay được trưng bày tại bảo tàng Louvre, một quyền trượng bằng gỗ mun đến từ Meir ngày nay nằm tại bảo tàng Cairo (JE 42835), một mảnh vỡ của hộp tráp nhỏ đến từ Lisht và một vài hiện vật nhỏ khác. |
She appeared on the cover of Ebony Magazine seven times. Bà xuất hiện trên trang bìa của Ebony Magazine bảy lần. |
The provincial symbolic flower and tree is the green ebony (Jacaranda filicifolia). Cây hoa và cây tượng trưng của tỉnh là cây mun xanh (Jacaranda filicifolia). |
"Ebony premieres visuals for 'Poison' featuring Gatdoe". leakxgh.com. Cô qua đời tám ngày trước sinh nhật lần thứ 21 của mình. ^ “Ebony premieres visuals for 'Poison' featuring Gatdoe”. leakxgh.com. |
The Land of Punt, also called Pwenet or Pwene by the ancient Egyptians, was a trading partner known for producing and exporting gold, aromatic resins, African blackwood, ebony, ivory, slaves and wild animals. Xứ Punt cũng được người Ai Cập cổ đại gọi là Pwenet hoặc Pwene là một vương quốc cổ và đối tác thương mại của Ai Cập nổi danh nhờ vào sản xuất và xuất khẩu vàng, nhựa thơm, gỗ đen, gỗ mun, ngà voi và các loài thú hoang. |
The ebony falcon. Hắc Ưng ạ. |
In an interview with Ebony, Houston spoke about her relationship with Carey: I enjoyed working with her very much. Khi phỏng vấn với Ebony, Houston nói về mối quan hệ của cô với Carey: "Tôi thích làm việc cùng cô ấy lắm. |
"NEW MUSIC: 'Bad Girls' Combo – Eno Features Ebony On 'Obiaa Ba Ny3'". ghanacelebrities.com. 21 tháng 6 năm 2017. ^ “NEW MUSIC: ‘Bad Girls’ Combo – Eno Features Ebony On ‘Obiaa Ba Ny3’”. ghanacelebrities.com. |
John H. Johnson publishes the first issue of the magazine Ebony. 1 tháng 11 – John H. Johnson xuất bản cuốn đầu tiên tạp chí Ebony. |
The Puntites "traded not only in their own produce of incense, ebony and short-horned cattle, but in goods from other African states including gold, ivory and animal skins." Người Punt "không chỉ bán sản phẩm của chính mình như hương trầm, gỗ mun và gia súc có sừng ngắn, mà những hàng hóa từ các nước châu Phi khác như vàng, ngà voi và da thú." |
The ebony falcon had no fear. Hắc Ưng không có sợ gì hết. |
Preferred host plants for this epiphyte include Southern live oak (Quercus virginiana) and Texas ebony (Ebenopsis ebano). Thực vật chủ ưa thích của loài biểu sinh này bao gồm sồi Virginia (Quercus virginiana) và mun Texas (Ebenopsis ebano). |
Ebony was discovered by musician and entrepreneur Bullet from Ruff n Smooth and was signed to his Ruff Town record label. Ebony được phát hiện bởi nhạc sĩ và doanh nhân Bullet từ Ruff n Smooth và được ký hợp đồng với hãng thu âm Ruff Town. |
She was signed to Ruff Town Records and Midas Touch Inc. Ebony Reigns was killed instantly in a traffic collision on 8 February 2018 whilst returning from Sunyani to Accra after a visit to her mother. Cô đã ký hợp đồng với hãng thu âm Ruff Town và Midas Touch Inc. Ebony Reigns đã chết ngay lập tức trong một vụ va chạm giao thông vào ngày 8 tháng 2 năm 2018 trong khi trở về từ Sunyani và đến Accra sau chuyến viếng thăm mẹ của cô. |
Underwater excavations revealed a diverse treasure trove —copper ingots that are believed to be from Cyprus, amber, Canaanite jars, ebony, elephant tusks, a collection of gold and silver Canaanite jewelry, and scarabs and other objects from Egypt. Họ tìm thấy trong con tàu ấy một kho báu lớn gồm hổ phách, gỗ mun, ngà voi, cũng như các thỏi đồng được xem là đến từ Chíp-rơ, chai lọ và một bộ sưu tập nữ trang vàng bạc của người Ca-na-an, vật trang trí hình bọ cánh cứng và nhiều thứ khác đến từ Ai Cập. |
In episode 5, Caroline quit the competition to focus on her studies, before Eboni dropped out due to medical issues. Trong tập 5, Caroline bỏ cuộc vào đầu tập, và Eboni tạm thời rút khỏi cuộc thi vì chấn thương. |
In 2009 together with her boyfriend, they joined drama group the ebonies. Năm 2009 cùng với bạn trai, cô tham gia nhóm nhạc kịch Ebonies. |
Maria began work as a farm labourer and married a farm labourer Thomas Smith (1799–1876), from the nearby Beckley on 8 August 1819 in Ebony, Kent. Maria bắt đầu làm việc như một nông dân và kết hôn với một người nông dân tên Thomas Smith (1799-1876) từ vùng Beckley gần đó, vào ngày 8 tháng 8 năm 1819 tại Ebony, Kent. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ebony trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới ebony
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.