catwalk trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ catwalk trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ catwalk trong Tiếng Anh.
Từ catwalk trong Tiếng Anh có các nghĩa là lối đi hẹp, lối đi men cầu, sàn diễn thời trang. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ catwalk
lối đi hẹpnoun And this catwalk is the way we get up there. Và cái lối đi hẹp kia là đường chúng ta lên đó. |
lối đi men cầunoun |
sàn diễn thời trangnoun Catfight and cataplexy on the catwalk. Choảng nhau và mất trương lực trên sàn diễn thời trang. |
Xem thêm ví dụ
She has also done catwalk work. Cô cũng từng biểu diễn catwalk. |
In the same year, she took part in numerous fashion and runway shows including NIGERIA TELEVISION FASHION SHOW, CATWALK FOR CHANGE and GALAXY TELEVISION FASHION WEEK. Trong cùng năm đó, cô tham gia vào rất nhiều chương trình thời trang và đường băng bao gồm Show Truyền hình Thời trang Nigeria, Catwalk để Tahy đồi và Tuần lễ Thời trang Truyền hình Hoàn vũ. |
Kayseri stadium up in the catwalks Sân vận động Kayseri phía trên sàn diễn |
But before the tumor could kill him, Marlena shot him, and he tumbled off a catwalk to his death. Nhưng trước khi khối u có thể giết chết ông, Marlena bắn ông, và ông ngã khỏi sàn catwalk để chết. |
Girls, this suits you much better than the catwalk. Và họ nói đây là công việc ưa thích của mình. |
In 2017, she had a come back after long time hiatus on catwalk as she accepted to be consultant and judge of Vietnam's Next Top Model 2017 All Stars Season. Năm 2017, Võ Hoàng Yến quay trở lại với công chúng sau thời gian dài vắng bóng trên sàn catwalk thời trang nước nhà khi nhận lời mời làm cố vấn chuyên môn và giám khảo cho chương trình Người mẫu Việt Nam – VietNam's Next Top Model 2017 với mùa giải All Stars. |
She is passionate about music, art and theatre, and aspires to walk the most prestigious catwalks in the world. Cô đam mê âm nhạc, nghệ thuật và sân khấu, mong muốn được trình diễn trên những sàn catwalk nổi tiếng nhất trên thế giới. |
Also, the representative of "1436 Erdos" Jane Wang spoke highly of Lan Khue "Miss Vietnam's catwalk is amazing. Đồng thời đại diện của thương hiệu "1436 Erdos" đánh giá cao Lan Khuê: "Bước catwalk của Hoa hậu Việt Nam thật tuyệt. |
"Galaxy Supernova", "Love & Girls", "Do The Catwalk", "Lingua Franca", "My Oh My" and "Beep Beep" (B-side from "Flower Power") have all been released prior to the release of this album. "Galaxy Supernova", "Love & Girls", "Do the Catwalk", "Lingua Franca", "My Oh My" và "Beep Beep" (B-side từ "Flower Power") đều được phát hành trước khi album này ra mắt. |
However, during her performance she tripped several times over the fake boat from her costume and couldn't finish the catwalk. Tuy nhiên, trong buổi biểu diễn, cô đã trượt té nhiều lần trên chiếc thuyền giả bởi vì trang phục của mình và không thể hoàn thành buổi trình diễn catwalk. |
Alves made her catwalk debut at the Miss Ingombota competition in 2009. Alves ra mắt tại cuộc thi Hoa hậu Ingombota năm 2009. |
Catwalk, second level. Cat Walk, bậc 2. |
Everybody tells us that outburst on the catwalk was out of character. Ai cũng bảo pha bùng nổ trên sàn diễn không phải tính nó. |
On 8 October 2016, at the GirlsAward 2016 Autumn/Winter show, she had her catwalk debut. Vào ngày 8 tháng 10 năm 2016, tại buổi diễn thời trang thường niên GirlsAward 2016 Autumn/Winter, cô có màn ra mắt trên sàn diễn thời trang. |
Beth, put more up on the catwalk. Beth, cả em nữa. |
She closed the section with a remix of "Like a Virgin", performing it in front of fans placed around the catwalk. Bà đóng lại phần trình diễn thứ hai với bản remix của ca khúc "Like a Virgin" và thực hiện nó một cách hăng hái xung quanh sân khấu. |
Busquets then began to sell couture from photographs taken at European catwalk shows to private clients in Venezuela and across the globe. Busquets sau đó bắt đầu bán thời trang cao cấp từ các bức ảnh chụp tại sàn catwalk châu Âu cho các khách hàng tư nhân ở Venezuela và trên toàn cầu. |
Catfight and cataplexy on the catwalk. Choảng nhau và mất trương lực trên sàn diễn thời trang. |
And this catwalk is the way we get up there. Và cái lối đi hẹp kia là đường chúng ta lên đó. |
Here you see the various acoustic baffles as well as the flying mechanisms and catwalks over the auditorium. Bạn nhìn thấy nhiều bộ cản âm cũng như cơ cấu bay và lối đi qua khán phòng. |
Let's get our personnel up on the catwalk over 12. Để chúng tôi nói chuyện riêng, anh đi lên kiểm tra bàn số 12 đi |
Kayseri stadium up in the catwalks. Sân vận động Kayseri phía trên sàn diễn. |
According to Moreno, her greatest aspiration when she was a child was to be a catwalk model. Theo Moreno, khát vọng lớn nhất của cô khi còn nhỏ là lớn lên được trở thành một người mẫu sải bước trên sàn catwalk. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ catwalk trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới catwalk
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.