twat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ twat trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ twat trong Tiếng Anh.
Từ twat trong Tiếng Anh có nghĩa là lồn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ twat
lồnnoun (vulgar slang, vagina) |
Xem thêm ví dụ
I don't mean to be a twat, but you look like shit. Tôi không có ý gì xấu cả, nhưng trông em như đống phân vậy. |
So why don' t you go and sue Napster, you little Danish twat? Sao không đi kiện Napster đi, anh chàng bé nhỏ? |
It's a common practice amongst anyone with a twat. Nó là lẽ thường trong số bất kỳ ai có cái b * m. |
I have a jug of sour goat's milk stronger than any of that grape water you southern twats like sucking on. Tôi có một vò sữa dê để chua. Nó mạnh hơn cái mớ nước nho mà đám dân phương Nam ẻo lả các ông hay uống. |
Perhaps you should get a wardrobe, you abominable twat. Có lẽ mày nên có một tủ quần áo. Đồ mặt lồn đáng khinh. |
Twat blocking. Chiêm ngưỡng cơ quan sinh dục nữ. |
Nobody gives a shit if Jack Witkowski killed his twat of a brother. Không ai quan tâm nếu jack Witkowski giết người anh em đáng khinh của anh ta. |
" I apologise... unreservedly... for being a twat. " " Tôi xin lỗi, không chút dè dặt, vì đã là một thằng khốn. " |
Even if he is being a twat. Cho dù anh ta ngu thật. |
So why don't you go and sue Napster, you little Danish twat? Sao không đi kiện Napster đi, anh chàng bé nhỏ? |
I've heard he's a superstitious twat. Tôi nghe là ông ta mê tín lắm. |
So, you're dating a chick who has a hallucinagenic twat. Vậy là, em đang hẹn hò với một cô em có một bộ phận gây ảo giác. |
If I hear that you and your PTA twats have been talking shit about my daughter, there will be more than enough trauma to go around. Nếu mà tôi biết cô cùng cái hội phụ huynh học sinh chết tiệt kia tán chuyện vớ vẩn về con gái tôi, thì còn có nhiều tổn hại hơn nữa đấy. |
There is also an alternate version, where the words "weed", "THC" and "twat" are blanked, the bong is replaced by a joystick, Alfie does not smoke, and, when Allen walks in on him masturbating, there is a big "censored" sign. Cũng có một phiên bản khác của video, trong đó từ "weed" và "THC" bị xoá, còn ống thuốc thì thay bằng cần điều khiển trò chơi điện tử, Alfie không hút thuốc và lúc Allen vào phòng khi anh đang thủ dâm, có một biển "kiểm duyệt". |
Soppy twat. Sến chảy nước. |
Man, I can't even wash my twat in that amount of time. Rửa đít cũng không kịp. |
This was never a game, you stupid twat. Chưa bao giờ là trò chơi, đồ ngu. |
Doris, you twat. Doris, rõ là ngốc. |
I don't care if the wind blew it out of your twat. Tao không quan tâm gió có thổi nó ra từ lìn của mày hay không. |
She wants your golden fingers up her twat. Cô ta muốn mấy ngón tay vàng của ngài sờ mó kìa. |
I didn't come to be lectured by some cocky little twat from the North East. Tôi không đến để nghe thuyết giảng bởi một tên khốn tự phụ vùng Đông Bắc! |
Called me a fuck-twat, so he seems okay. Còn chửi tớ được, chứng tỏ anh ấy vẫn ổn. |
Someone needs to teach those sad twats how to dig trenches. Ai đó cần phải dạy lũ ăn hại này cách đào chiến hào. |
I mean, two days I wasted on Officer Twat Tease. Phí 2 ngày vào con nhỏ Sĩ quan. |
Your mum sounds like a twat. Mẹ cô đáng ghét thật. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ twat trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới twat
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.