sentry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sentry trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sentry trong Tiếng Anh.
Từ sentry trong Tiếng Anh có các nghĩa là lính gác, sự canh gác. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sentry
lính gácnoun How many hours the sentries stay on and when they go. Mỗi lính gác ở đó bao nhiêu tiếng và khi nào thì chúng đi. |
sự canh gácnoun |
Xem thêm ví dụ
Chips shipped out to the War Dog Training Center, Front Royal, Virginia, in 1942 for training as a sentry dog. Chips được chuyển đến Trung tâm huấn luyện chó chiến tranh, Front Royal, Virginia, vào năm 1942 để huấn luyện thành một con chó canh gác. |
The sentries are gone! Lính gác mất tích! |
More like a sentry at an ammunition dump that's about to blow up. Mà nên nghĩ mình đang đứng gác một kho đạn dược... sắp nổ tung. |
According to the map, the garrison is located underneath that sentry tower. Theo như bản đồ, các đồn trú nằm ớ dưới các tháp canh. |
Lori, it wasn't the Resistance who killed those sentries. Lori Không phải quân kháng chiến đã giết bọn họ. |
I need you on sentry duty for the next 3 days. Chị cần em canh chừng trong 3 ngày tới. |
Post sentries at all the outlying villages. Đặt thêm chốt gác ở tất cả các làng xa kinh thành. |
Shall we take turns at being sentries? Chúng ta có cần thay phiên canh gác không? |
How many hours the sentries stay on and when they go. Mỗi lính gác ở đó bao nhiêu tiếng và khi nào thì chúng đi. |
E-767 – the Airborne Early Warning and Control (AWACS) platform for the Japan Self-Defense Forces; it is essentially the Boeing E-3 Sentry mission package on a 767-200ER platform. E-767 – dòng máy bay chỉ huy và cảnh báo trên không của Lực lượng phòng vệ Nhật Bản; nó giống như hệ thống trang thiết bị của chiếc Boeing E-3 Sentry trên một chiếc 767-200ER. |
The psalmist also notes that to God a thousand years is like a sentry’s four-hour watch at an encampment during the night. Người viết Thi-thiên còn nói một ngàn năm đối với Đức Chúa Trời chỉ như một canh trực đêm bốn giờ của người gác trại. |
At the de la Garza ranch, the Texians had been taking turns standing sentry. Tại trang trại de la Garza, người Texas đã thay phiên nhau đứng canh gác. |
At the frontier, there will be sentries. Nhưng ở biên giới sẽ có trạm gác. |
Under agreement with the TSA, it is Travel Sentry that sets the standards for these locks and approves each design. Theo thỏa thuận với TSA, Travel Sentry đặt ra các tiêu chuẩn cho các khóa này và phê chuẩn từng thiết kế. |
Other changes include the ability to change stance, modifiers for height, and setting sentry modes, which let characters shoot automatically in CTB upon encountering an enemy. Những thay đổi khác bao gồm khả năng thay đổi tư thế, điều chỉnh chiều cao, và thiết lập các chế độ canh gác, cho phép nhân vật tự động bắn vào CTB khi giao tranh với đối phương. |
I remember the tall sentry tower with the machine guns pointed at us. Tôi nhớ những tháp canh gác cao với những khẩu súng máy nhắm thẳng vào người. |
The Woods Hole Sentry can descend to 4,500 metres and allows a higher payload as it does not need a support ship or the oxygen and other facilities demanded by human piloted vessels. Robot lặn (hay Thiết bị lặn không người lái, AUV) tên "Sentry" của Viện Hải dương học Woods Hole có thể xuống đến độ sâu 4.500 mét và cho phép tải trọng cao hơn vì nó không cần một tàu hỗ trợ hoặc tiếp oxy như các thiết bị lặ có người điều khiển. |
Standing out there like a glorified sentry. Đứng ngoài đó như 1 lính canh đầy vinh quang. |
The Avengers defeat Goliath but cannot stop the Sentry, who captures all but Quicksilver. Avengers đánh bại Goliath nhưng không thể ngăn được Sentry, kẻ bắt giữ tất cả trừ Quicksilver. |
Don't alarm the sentries unless you hear the bombs. Đừng đánh động lính gác cho tới khi nghe tiếng bom. |
Military derivatives include the E-3 Sentry airborne reconnaissance aircraft and the C-137 Stratoliner VIP transports. Các dẫn xuất quân sự bao gồm máy bay trinh sát trên không E-3 Sentry và vận tải VIP C-137 Stratoliner. |
Our sentries are well placed. Lính gác của ta vào vị trí cả rồi chứ? |
The League will have sentries patrolling the area. Liên Minh sẽ có tuần tra khu vực. |
Where do the sentries live? Lính gác sống ở đâu? |
I would kill the sentry, considering the necessity of the bridge. Có, tôi sẽ giết tên lính gác, bởi vì cây cầu mới quan trọng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sentry trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới sentry
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.