separated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ separated trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ separated trong Tiếng Anh.
Từ separated trong Tiếng Anh có các nghĩa là biệt, biệt ly, ly thân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ separated
biệtadjective How can they separate the good from the bad? Làm sao họ có thể phân biệt điều đúng, điều sai? |
biệt lyadjective |
ly thânadjective His wife left him and sought a legal separation. Vợ anh bỏ anh và muốn ly thân chính thức. |
Xem thêm ví dụ
During heavy North Atlantic gales, Convoy SC 121 lost seven ships to three separate U-boat attacks before reaching Londonderry Port on 13 March. Trong hoàn cảnh thời tiết khắc nghiệt mùa Đông tại Bắc Đại Tây Dương, Đoàn tàu SC-121 bị mất bảy tàu buôn bởi ba đợt tấn công riêng biệt của U-boat đối phương trước khi đến được Derry vào ngày 13 tháng 3. |
"Settlers met at Monticello to sign a petition asking Congress to create a separate territory north of the Columbia River". Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2012. ^ “Settlers met at Monticello to sign a petition asking Congress to create a separate territory north of the Columbia River”. |
The time had not yet come for the weedlike imitation Christians to be separated from the true Christian wheat. Chưa đến lúc tách những tín đồ giả hiệu được ví như cỏ dại ra khỏi những tín đồ chân chính được ví như lúa mì. |
Marshall separately calls Zoey and Ted, informing them of their feelings for each other and also telling Ted about Zoey's divorce, and the two then embrace and kiss. Marshall gọi riêng cho cả Zoey và Ted, xác nhận tình cảm của cả hai và cũng nói cho Ted biết về việc Zoey li hôn, cả hai sau đó ôm lấy nhau và hôn nhau. |
The mooneyes (Hiodontidae) are often classified here, but may also be placed in a separate order, Hiodontiformes. Họ Hiodontidae có khi được xếp vào đây, nhưng cũng hay được đặt vào họ riêng Hiodontiformes. |
Your game listing is separate from your app’s Store listing page. Danh sách trò chơi tách biệt với trang Danh sách cửa hàng thuộc ứng dụng của bạn. |
We were told the wall would separate Palestine from Israel. Chúng tôi được biết là bức tường sẽ chia cắt Palextin khỏi Ixaren. |
In the extreme south, a major transform fault separates Tierra del Fuego from the small Scotia Plate. Ở đầu tận cùng phía nam, một đứt gãy biến dạng chia cách Tierra del Fuego với mảng nhỏ hơn là mảng Scotia. |
In 1999 the founders of the Amway corporation established a new holding company, named Alticor, and launched three new companies: a sister (and separate) Internet-focused company named Quixtar, Access Business Group, and Pyxis Innovations. Năm 1999, những người sáng lập tập đoàn Amway đã thành lập một công ty mới có tên là Alticor và ra mắt ba công ty mới: một công ty tập trung vào Internet (tách rời) tên là Quixtar, Access Business Group và Pyxis Innovations. |
Also, each note in a chord can be played separately, or muted by holding the left side of the string. Ngoài ra, mỗi ghi chú trong một hợp âm có thể được phát riêng, hoặc tắt tiếng bằng cách giữ phía bên trái của dây. |
He's separated. Hắn đã tách ra. |
My first contact with Jehovah’s Witnesses came before I separated from my wife. Lần đầu tiên tôi gặp Nhân Chứng Giê-hô-va là trước khi chia tay vợ. |
In 1793, Blount organized these two new counties into a separate district, called the "Hamilton District." Năm 1793, Blount tổ chức hai quận mới này thành một địa khu riêng biệt, gọi là "Địa khu Hamilton." |
(There needs to be a minimum of 2 separate MediaFile nodes - one for each MP4, and WebM video formats) (Cần có tối thiểu 2 nút MediaFile riêng biệt: một nút cho mỗi định dạng video MP4 và WebM) |
In earlier times, when villagers had access to plentiful forests that separated settlements from each other, slash-and-burn agriculture was a standard technique. Trong thời gian trước đây, khi người dân đã tiếp cận với các khu rừng phong phú tách biệt các khu định cư với nhau, nông nghiệp bị đốt nương là một kỹ thuật tiêu chuẩn. |
“How these functions are carried out by this magnificently patterned, orderly and fantastically complex piece of machinery is quite obscure. . . . human beings may never solve all the separate individual puzzles the brain presents.” —Scientific American. “Bộ máy cực kỳ phức tạp này (đã được hoạch định và tổ chức đến mức tinh xảo tuyệt vời) thực hiện được những chức năng mà người ta vẫn chưa hiểu làm sao nó có thể làm được... Loài người có lẽ sẽ chẳng bao giờ giải quyết nổi mọi vấn đề rắc rối riêng rẽ của não bộ” (Scientific American). |
This is essential to overcome our speechlessness and the separation provoked by rival political forces. Điều quan trọng là phải vượt qua sự im lặng hèn nhát và sự chia rẽ tạo ra bởi các thế lực chính trị. |
It would attract the steel needle and separate it from the straw. Nam châm sẽ thu hút cây kim và tách rời nó khỏi rơm rạ. |
You don't need a separate username or password to manage YouTube channels with a Brand Account. Bạn không cần tên người dùng hoặc mật khẩu riêng để quản lý kênh YouTube bằng Tài khoản thương hiệu. |
A father and daughter separated from a bicycle by a mysterious wall. Cha, con gái và chiếc xe đạp ngăn cách bởi một bức tường bí ẩn. |
You see, the Indians also had a river that separates the land of the living from the land of the dead. Bạn thấy không, người Ấn Độ cũng có một con sông ngăn cách giữa cõi dương và cõi âm. |
His wife left him and sought a legal separation. Vợ anh bỏ anh và muốn ly thân chính thức. |
He eventually separated the wrestling and the ballet worlds as "too much for one movie". Rốt cuộc ông cũng phân ra môn đấu vật và thế giới ba lê vì chúng "quá nhiều cho một bộ phim". |
(1 Peter 4:8; Proverbs 10:12) Furthermore, suppose a person was to separate himself from Jehovah’s people. Hơn nữa, chúng ta được khuyên là phải “có lòng yêu-thương sốt-sắng; vì sự yêu-thương che-đậy vô-số tội-lỗi” (I Phi-e-rơ 4:8; Châm-ngôn 10:12). |
Amentotaxus argotaenia var. brevifolia has been described from southern Guizhou and listed separately by IUCN. Amentotaxus argotaenia var. brevifolia được mô tả từ miền nam Quý Châu và được IUCN liệt kê riêng biệt. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ separated trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới separated
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.