nut trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nut trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nut trong Tiếng Anh.
Từ nut trong Tiếng Anh có các nghĩa là đai ốc, đậu, quả hạch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ nut
đai ốcverb There's one bribe for the nut, another for the bolt. Một phần cho cái bu lông, phần còn lại cho đai ốc. |
đậunoun (hard-shelled fruit) That nut vendor lied to me. Cái tên bán đậu phộng lừa tôi! |
quả hạchnoun Here you go, sweetie, with that nut milk. Sữa quả hạch của cậu đây, anh chàng dễ thương. |
Xem thêm ví dụ
I thought you were nuts at first but you did it. Lúc đầu em đã nghĩ là anh lẩn thẩn rồi nhưng anh đã làm đc. |
Betel-nut vendors, sometimes with their children, set up their tables in public markets and on the streets. Những người bán trầu, đôi khi dẫn con theo, bày hàng trên những cái bàn ở chợ hoặc trên các đường phố. |
Harry was rather quiet as he ate the ice cream Hagrid had bought him (chocolate and raspberry with chopped nuts). Harry hơi có vẻ lặng lẽ khi ăn que kem mà lão Hagrid mua cho nó (kem sô — cô — la có dâu và đậu phộng nữa). |
About time, numb nuts. Đúng lúc đấy lão già. |
Tree nut allergies are distinct from peanut allergy, as peanuts are legumes, whereas a tree nut is a hard-shelled nut. Dị ứng hạt cây khác biệt với dị ứng đậu phộng, vì đậu phộng là legume, trong khi hạt cây là một hạt cứng. |
During the fall period, American black bears may also habitually raid the nut caches of tree squirrels. Trong thời gian mùa thu, gấu đen Mỹ có thể cũng thường xuyên đột kích nơi cất giữ hạt của sóc cây. |
Kendra and I would be the reincarnated nut jobs. Kendra với tôi thì là người điên đầu thai. |
After tightening the level screw lock nuts, verify with one more pass along the Z- axis that there is still no twist in the machine Sau khi thắt chặt hạt khóa cấp vít, kiểm tra với một bộ pass dọc theo Z- axis là vẫn không twist trong máy tính |
ls everybody out there nuts? " Mọi người ngoài kia dở hơi hết rồi sao? |
When our boys get here in a couple of days, they're gonna cut your nuts off! Khi người của tao tới đây chúng nó sẽ gọt bi mày! |
In some instances, the ripened nut rolls down the beach toward the water. Đôi khi có những trái lăn xuống bãi biển tới nơi có nước. |
I'm flexing nuts. I'm flexing nuts. |
But while there are many who dream of flying, Andrei’s head isn’t in the clouds; his interest is in the nuts and bolts. Nhưng trong khi có rất nhiều người mơ ước được lái máy bay, thì Andrei không nghĩ tới việc lái máy bay; nó thích chế tạo máy bay. |
Now look, we've got a nice pad to screw in, so it's you who's nuts! Bây giờ nghe đây, chúng ta có một chỗ tốt để ngủ với nhau, cho nên em mới là người điên. |
We had 15 to 20, maybe 22 percent of the global Brazil-nut market. Chúng tôi có 15 đến 20, có thể 22 phần trăm thị trường quả hạch Braxin toàn cầu. |
In fact, we could go away for a million years and come back and these chimpanzees would be doing the same thing with the same sticks for the termites and the same rocks to crack open the nuts. Thực tế là, chúng ta có thể đi đâu đó 1 triệu năm nữa và quay trở lại và lũ tinh tinh vẫn làm điều đó với những cái que đó để đào mối và những hòn đá đó để đập quả hạch. |
You could've just said he was nuts. Anh nói ngắn là nó điên luôn cho vuông. |
Pizzoccheri Polenta Pizzocheri Saffron risotto Bündner Nusstorte: There are several different recipes for nut cake, but the most famous is probably the one from the Engadine, a valley in canton of Graubünden. Polenta Pizzocheri Risotto saffron Bündner Nusstorte: Có một số khác nhau công thức nấu ăn cho hạt bánh, nhưng nổi tiếng nhất có thể là một từ Engadine, một thung lũng ở Canton Hơn. |
We fill the vault with bags of nuts. Chúng ta sẽ chất đầy két bằng những túi lạc. |
So, your brother's gone nuts? Vậy là anh trai cô phát điên rồi? |
The screw thread pitch and drive nut design defines a specific load capacity that cannot be dynamically adjusted. Bước ren trục vít và đai ốc vít được thiết kế với khả năng mang tải nhất định mà không thể được điều chỉnh động được. |
Oh, my nuts! bi của tôi! |
I mean, you are shit-ass nuts, you know that? Ý tôi là anh đúng là một thằng khốn biết không? |
Then 7.Bxe6 fxe6 his position remains a hard nut to crack." Sau đó là 7.Bxe6 fxe6, thế trận của Đen vẫn còn khó có thể phá vỡ." |
We'd raise that boy way better than you and that nut-job mama of yours can. Chúng tao có thể nuôi dạy thằng bé tốt hơn so với mày và con mẹ gàn dở vô dụng của mày có thể. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nut trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới nut
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.