Czech trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Czech trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Czech trong Tiếng Anh.
Từ Czech trong Tiếng Anh có các nghĩa là Tiếng Séc, tiếng Séc, người Séc, Séc, tiệp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Czech
Tiếng Sécadjective (A West Slavic language spoken mainly in the Czech Republic.) This is the configuration dialog for the Epos Czech and Slovak speech synthesizer Đây là hộp thoại cấu hình cho trình tổng hợp giọng nói Epos cho tiếng Séc và Slovakia |
tiếng Sécproper (language) This is the configuration dialog for the Epos Czech and Slovak speech synthesizer Đây là hộp thoại cấu hình cho trình tổng hợp giọng nói Epos cho tiếng Séc và Slovakia |
người Sécadjective The Reds won' t touch you, if you go to Irkutsk with the Czechs Hồng vệ binh sẽ không động đến anh, nếu anh đến Irkutsk với người Séc |
Sécproper From now, you are commander of the allied Czech forces. Từ giờ ông sẽ là chỉ huy của quân đội Séc. |
tiệpproper Why do I always have to Speak to you in Czech? Tại sao tôi phải nói với cậu bằng tiếng Tiệp chứ? |
Xem thêm ví dụ
The Google Ads policy on healthcare will change in May 2017 to allow ads for online pharmacies in Slovakia, the Czech Republic and Portugal, so long as these ads comply with local law. Chính sách Google Ads về chăm sóc sức khỏe sẽ thay đổi vào tháng 5 năm 2017 để cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến ở Slovakia, Cộng hòa Séc và Bồ Đào Nha, miễn là các quảng cáo này tuân thủ pháp luật địa phương. |
Later performed in a Czech concert as "Hymnus Vitae Dedicatus". Sau đó được biểu diễn tại một buổi hòa nhạc ở Czech với tên là "Hymnus Vitae Dedicatus". |
In the Czech Republic the breed is called Barevny Bolonsky Psik (Bolognais color). Ở Cộng hòa Séc giống này được gọi là Barevny Bolonsky Psik. |
Why do I always have to Speak to you in Czech? Tại sao tôi phải nói với cậu bằng tiếng Tiệp chứ? |
The team started off well reaching the semi-finals of Euro 1996, where they lost 6–5 on penalties to the Czech Republic. Đội đã lọt tới trận bán kết của UEFA Euro 1996, nơi họ bị thua 6-5 trên chấm phạt đền trước Cộng hòa Séc. |
The Czech Republic offers registered partnerships (Czech: registrované partnerství) for same-sex couples. Cộng hòa Séc cung cấp quan hệ đối tác đã đăng ký (tiếng Séc: registerrvané Partnerství) cho các cặp đồng giới. |
The Institute for the Study of Totalitarian Regimes (Czech: Ústav pro studium totalitních režimů) is a Czech government agency and research institute, founded by the Czech government in 2007. Viện nghiên cứu về các chế độ toàn trị (tiếng Séc: Ústav pro studium totalitních režimů) là một cơ quan chính phủ của Cộng hòa Séc và cũng là một viện nghiên cứu, được chính phủ Séc thành lập 2007. |
In her limited Czech, she explained: “We are returning the money to you because we are Jehovah’s Witnesses. Dù không nói nói thạo tiếng Czech, Victoria cố giải thích: “Chúng tôi trả lại tiền cho bà vì chúng tôi là Nhân Chứng Giê-hô-va. |
Winton was awarded the Order of Tomáš Garrigue Masaryk, Fourth Class, by the Czech President Václav Havel in 1998. Winton được trao tặng Huân chương Tomáš Garrigue Masaryk, hạng tư, bởi Tổng thống Cộng hoà Séc Václav Havel vào năm 1998. |
The 2017 Czech legislative election was held in the Czech Republic on 20 and 21 October 2017. Cuộc bầu cử lập pháp ở Séc năm 2017 được tổ chức tại Cộng hòa Séc vào ngày 20 và 21 tháng 10 năm 2017. |
Review the Payments center terms of service for Czech Republic. Xem Điều khoản dịch vụ cho Cộng hòa Séc của Trung tâm thanh toán. |
Hana Andronikova, 44, Czech writer and playwright, cancer. Hana Andronikova, 44, nhà viết kịch Séc, ung thư. |
Holders of diplomatic or official/service/special passports of Cuba, Czech Republic, Djibouti, Ethiopia, Mauritania, Morocco, Pakistan, Turkey and holders of diplomatic passports of Lebanon, Hungary and holders of Palestine Authority VIP passport can obtain visa on arrival. Người sở hữu hộ chiếu ngoại giao hoặc công vụ/đặc biệt của Cuba, Cộng hòa Séc, Djibouti, Ethiopia, Mauritania, Maroc, Pakistan, Thổ Nhĩ Kỳ và người sở hữu hộ chiếu ngoại giao của Liban, Hungary và Palestine có thể xin thị thực tại cửa khẩu. |
Kafka did not write in standard High German, but rather in a Praguean German heavily influenced by the Yiddish and Czech languages. Cuối cùng, bản thân Kafka không viết bằng tiếng Đức cao chuẩn mà là một thứ tiếng Đức ở Praha pha tạp ngôn ngữ Yiddish và Séc. |
New Year's Eve (Silvestr/Silvester) celebrations and traditions in Czech Republic and Slovakia are very similar. Lễ kỉ niệm và truyền thống Đêm giao thừa (Silvestr/Silvester) tại Cộng hòa Séc và Slovakia rất giống nhau. |
Other common Czech soups are champignon or other mushroom soup (houbová polévka), tomato soup (rajská polévka), vegetable soup (zeleninová polévka), onion soup (cibulačka) and bread soup (chlebová polévka). Các loại súp của Séc phổ biến khác là champignon hoặc các loại súp nấm (houbová polévka), súp cà chua (rajská polévka), súp rau (zeleninová polévka), súp hành tây (cibulačka) và súp bánh mì (chlebová polévka). |
The area along the Czech border has been designated as the Bavarian Forest National Park (240 km2), established in 1970 as the first national park in Germany. Một phần của Rừng Bayern thuộc về Vườn quốc gia rừng Bayern (Nationalpark Bayerischer Wald) (240 km2), được thành lập vào năm 1970 như là vườn quốc gia đầu tiên ở Đức. |
Josef Čapek (Czech pronunciation: ; 23 March 1887 – April 1945) was a Czech artist who was best known as a painter, but who was also noted as a writer and a poet. Josef Čapek (Phát âm tiếng Séc: ; 23 tháng 3 năm 1887 – Tháng 4, 1945) là một nghệ sỹ người Séc là một họa sĩ lừng danh, nhưng cũng được biết đến như là một nhà văn và một nhà thơ tài năng. |
It is now widespread in the Czech Republic and Slovakia and is expanding its range in Hungary and Germany. It is now widespread in Cộng hòa Séc và Slovakia và is expanding its range in Hungary và Đức. |
13 June: 46 deputies in the Czech parliament introduce a bill which would legalise same-sex marriage in the country. 13 tháng 6: 46 nghị sĩ trong quốc hội Séc đưa ra một dự luật hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới ở nước này. |
After the dissolution of Czechoslovakia in 1993, the Czech Republic and Slovakia became independent members of the group, thus increasing the number of members from three to four. Sau cuộc giải thể của Tiệp Khắc vào năm 1993, Cộng hòa Séc và Slovakia đã trở thành thành viên độc lập của nhóm, do đó làm tăng tổng số thành viên đến 4. |
However, with the Hussite wars in Bohemia, it was impossible to count on the Czech or German armies, and the Hungarian ones were needed to protect the Kingdom and control the religious conflicts. Tuy vậy đương khi xứ Bohemia đang nổ ra các cuộc chiến tranh Hussite thì họ khó mà trông cậy vào quân Séc hoặc Đức giúp đỡ, vào lúc này người Hungary rất cần phải bảo vệ vương quốc và kiểm soát các xung đột tôn giáo nên không giúp được gì cho Đông La Mã. |
The song performed moderately elsewhere, reaching number two in Poland, number 16 in the Czech Republic, Ireland and New Zealand, number 20 in Australia, number 37 in Canada and number 66 in Germany. Bài hát cũng đạt một số thành công ở các thị trường khác, đạt vị trí thứ 2 tại Ba Lan, thứ 16 tại Séc, Ireland và New Zealand, thứ 20 ở Australia, thứ 37 tại Canada và thứ 66 tại Đức. |
This predominantly religious movement was propelled by social issues and strengthened Czech national awareness. Phong trào chủ yếu về tôn giáo này đã được thúc đẩy bởi các vấn đề xã hội và tăng cường nhận thức quốc gia người Séc. |
They represented the religion of the majority of the Czech population, but they were far from being united. Họ đại diện cho tôn giáo của đa số dân Czech, nhưng chắc chắn không hợp nhất. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Czech trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới Czech
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.