clank trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ clank trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ clank trong Tiếng Anh.
Từ clank trong Tiếng Anh có các nghĩa là kêu lách cách, làm kêu lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ clank
kêu lách cáchverb |
làm kêu lách cáchverb |
tiếng loảng xoảngnoun |
tiếng lách cáchnoun |
Xem thêm ví dụ
Morning, Clank. Chào Clank. |
Clank, I told you it took a seven. Clank, tớ đã bảo cậu là 7 cơ mà! |
I hope you won't need it. [ Door buzzes, clanks ] Tôi hy vọng cậu sẽ không cần dùng đến nó. |
Oh, Clank, I tell you, sometimes you can be pretty, pretty... Ồ, Clank, tớ bảo cậu, thỉnh thoảng cậu có thể xinh xắn, |
Aye, Clank. Trời, Clank. |
What Clank did was, he took it off... Clank chỉ vừa, cậu ấy vừa lấy xuống... |
Porthos was magnificent: his spurs jingled, his breastplate shone, his sword clanked proudly against his thigh. Porthos thật là lộng lẫy, đinh thúc ngựa vang vang, áo giáp lấp lánh, thanh gươm đập một cách ngạo nghễ vào ống chân. |
Glad we had a bath today, eh, Clank? Thật mừng là hôm nay chúng ta đã đi tắm, Clank nhỉ? CLANK: |
Clank, Bobble... Clank, Bobble... |
(Clanking sounds) (Tiếng chiêng) |
I'm Clank. Mình là Clank. |
Clank means she went to get cheese, you see, Ý Clank là Cô ấy đi lấy phô mai, cô biết đấy |
They weren't human to begin with. ( clanking ) Ngay từ đầu họ đã không phải là con người. |
He could hear her in the hallway, the metal clank of hangers as she got her coat. Ông nghe tiếng bà vọng ngoài tiền sảnh, tiếng các móc áo bằng kim loại lách cách lúc bà lấy áo choàng. |
Clank, Bobble, get that basket up. Clank, Bobble, dựng cái giỏ đó lên |
"Ratchet & Clank Movie Releases April 29, 2016 in US". Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2015. ^ “Ratchet & Clank Movie Releases April 29, 2016 in US”. |
Splinters, Clank. Splinters, Clank. |
Most of Akon's songs begin with the sound of the clank of a jail cell's door with him uttering the word "Konvict". Phần lớn các bài hát của Akon bắt đầu với tiếng lanh canh của song sắt nhà tù cùng với chữ "Konvict" do anh đọc. |
One of those dreadful clanking machines with gears and cogs and... Một cỗ máy lách cách đinh tai điển hình với những bánh răng khớp rơ... |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ clank trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới clank
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.