buckle trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ buckle trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ buckle trong Tiếng Anh.
Từ buckle trong Tiếng Anh có các nghĩa là khoá, khóa, cái khoá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ buckle
khoánounverb Did they explain to you how your belt buckle works? Họ có nói cho anh biết cái khoá thắt lưng dùng thế nào không? |
khóaverb You can see the indentation Marks of a buckle. Anh có thể thấy vết lõm của khóa. |
cái khoáverb Did they explain to you how your belt buckle works? Họ có nói cho anh biết cái khoá thắt lưng dùng thế nào không? |
Xem thêm ví dụ
Don’t buckle under the pressure to build a shiny object app. Ðừng ngã quỵ dưới áp lực phải xây dựng một ứng dụng bóng bẩy. |
That's a lot of belt buckles. Nhiều khóa nịch thế. |
A single 1,000-pound bomb, or two 500-pounders, penetrated the main and superstructure decks and exploded with a violent eruption, buckling the keel and splitting the vessel in two at the forward fire room. Một quả bom 1.000 pound hay hai quả bom 500 pound mang theo đã xuyên qua sàn tàu và kích nổ, gây một vụ nổ lớn khiến vỡ đôi con tàu tại phòng nồi hơi phía trước. |
If we let him buckle our center, he'll pursue. Nếu để hắn chọc thủng vùng trung tâm, hắn sẽ đuổi theo. |
I want youse on your belt buckles, shoulder to shoulder. Tôi cần hai người sẵn sàng khi có địch đến. |
His knees buckled and he planted his hands on the side of the building by her head to keep them from falling. Đầu gối anh khuỵu xuống và anh chống tay lên tường cạnh hai bên đầu cô để ngăn họ khỏi ngã xuống. |
The elder Boulton was a toymaker with a small workshop specialising in buckles. Boulton lớn tuổi là một nhà tạo mẫu với một xưởng nhỏ chuyên về khóa. |
He is going for the Gold Buckle. Anh ấy sẽ cưỡi con Gold Buckle. |
Please buckle up and secure any loose items. Vui lòng thắt dây an toàn và buộc chặt những đồ đạc lỏng lẻo. |
Clive, buckle up your sister, will ya? Clive, thắt dây an toàn em con nhé? |
“Chloe, if you will stay buckled in your seat, then we can stop at the market for a treat!” “Chloe này, nếu cháu chịu ngồi vào ghế và cài dây cài an toàn thì chúng ta có thể dừng lại ở chợ để mua một cái gì ăn nhé!” |
But I buckled down and I succeeded. Nhưng tôi vẫn giải quyết hết và thành đạt như giờ. |
His seat belt was buckled behind his back. Dây an toàn được buộc sau lưng anh ta. |
But a broken down, bent, buckled old butler will have to be sufficient. Nhưng một lão quản gia già, khánh kiệt, thọt chân vẫn đủ khả năng. |
Not only the face shape changes, but all sorts of different skin buckling and skin wrinkling occurs. Không chỉ các thay đổi trên hình dạng khuôn mặt, mà cả khi lớp da lõm xuống hay nhăn lại. |
Other soldiers stenciled identification on their knapsacks or scratched it in the soft lead backing of their army belt buckle. Một vài binh sĩ khác đã in thông tin định danh lên ba lô của họ hoặc cào nó đằng sau phần chì mềm của thắt lưng khâu quân đội. |
Buckling of the land in this area has created sharp mountain ridges on the larger islands. Độ cong của đất tại vùng này tạo nên những rặng núi lởm chởm ở trên những đảo lớn. |
In the retailing field, Valdosta has one major regional mall, Valdosta Mall, which features national chain anchor stores like JCPenney, Bed, Bath & Beyond, Buckle, PetSmart, Belk, Old Navy, and Ross Stores. Valdosta có một trung tâm mua sắm lớn trong khu vực, là Valdosta Mall, nơi có các cửa hàng đa quốc gia như JCPenney, Bed, Bath & Beyond, Buckle, PetSmart, Belk, Old Navy và Ross Stores. |
Mom buckled. Mẹ đầu hàng rồi. |
Don' t forget to buckle up Chúc mày may mắn ở nơi ở mới |
Buckle on a muscle suit and hope they die of laughter? Ra trận khoe cơ bắp này và hy vọng quân địch cười đến chết à? |
Buckle your seatbelts, roll the dice, and take a ride on the Reading. Hãy trói chặt ghế ngồi, thả xúc xắc, và bắt đầu khám phá trò chơi. |
In World Wars I and II, German soldiers wore on their belt buckle an inscription with a familiar ring: “God Is With Us.” Vào Thế Chiến I và II, trên khóa dây thắt lưng của lính Đức có khắc hàng chữ quen thuộc: “Chúa ở cùng chúng ta”. |
All right, that's three pairs of hand-stitched boots and a tooled belt with silver buckle. Được rồi, vậy là ba đôi giày may tay và một dây nịt khóa bạc. |
Eddie tried to stand, but his bad knee buckled. Eddie cố đứng, nhưng cái đầu gối tồi tệ của ông co thắt lại. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ buckle trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới buckle
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.