yuk trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yuk trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yuk trong Tiếng Anh.
Từ yuk trong Tiếng Anh có các nghĩa là người ngu, Sorriso, thằng ngốc, cừu đực, cù lần. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ yuk
người ngu
|
Sorriso
|
thằng ngốc
|
cừu đực
|
cù lần
|
Xem thêm ví dụ
Having survived an attack by several guards dressed up as rebels and having realized the true fate of Sun Bak-Yeung and Yuk-Ying, she went on to confront the Empress directly at her residence and appeared to regain her superior political position. Sống sót sau cuộc tấn công của một số lính gác ăn mặc như quân nổi dậy và nhận ra số phận của Tôn Bạch Dương và Ngọc Doanh, bà trực tiếp đối đầu với Hoàng hậu ngay tại cung của Hoàng Hậu và lấy lại được vị thế chính trị của mình. |
Yuk, as in six. Yuk là số 6 đấy. |
Although some of his people, like that young major there, Major Yuk... tremendous guy Mặc dù một số người của ông ấy, như thiếu tá tre trẻ kia, Thiếu tá Yuk... cũng là một gã hàng khủng |
Yeah, yuk it up, funnyman. Ăn mừng nào. |
I, Ma Chun Yuk, swear to avenge their death today! Hôm nay Mã Xuân Ngọc ta sẽ vì cha mẹ báo thù rửa hận. |
TRAIN YOUR CHILDREN: “When my children cook food, I remind them to read and follow the instructions on the food package.” —Yuk Ling, Hong Kong HUẤN LUYỆN CON: “Khi con cái nấu ăn, tôi nhắc chúng phải đọc và làm theo hướng dẫn trên bao bì”. —Yuk Ling, Hồng Kông |
During the administration of President Park Chung-hee, his daughter, Park Geun-hye, assumed the duties of First Lady after her mother, Yuk Young-soo. Trong thời gian chính quyền của Tổng thống Park Chung-hee, con gái của ông, Park Geun-hye, đã đảm nhận nhiệm vụ của Đệ Nhất Phu nhân sau mẹ cô, Yuk Young-soo. |
Michael Atkinson of The Village Voice gave the film a positive review, saying "The variety of its cadaverous style is never less than inspired; never has the human skull's natural grin been redeployed so exhaustively for yuks." Michael Atkinson của tờ The Village Voice cho bộ phim đánh giá tích cực và nói rằng "Sự đa dạng trong phong cách nhợt nhạt chưa bao giờ thôi truyền cảm hứng; chưa bao giờ nụ cười của những chiếc đầu lâu được đưa vào phim một cách chi tiết và tường tận như thế." |
Although some of his people, like that young major there, Major Yuk... tremendous guy. Mặc dù một số người của ông ấy, như thiếu tá tre trẻ kia, Thiếu tá Yuk... cũng là một gã hàng khủng. |
Wendy collaborated with rapper Yuk Jidam for the song "Return", which is part of the OST of KBS2's Who Are You: School 2015. Wendy kết hợp với rapper Yuk Jidam cho bài hát "Return", là một part OST cho Who Are You: School 2015 của KBS2. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ yuk trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới yuk
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.