warning message trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ warning message trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ warning message trong Tiếng Anh.
Từ warning message trong Tiếng Anh có nghĩa là thông báo cảnh báo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ warning message
thông báo cảnh báo(A message that appears on the screen to alert the user to something that must not be addressed.) |
Xem thêm ví dụ
Warning message box with yes/no buttons Hộp thoại cảnh báo với các nút có/không |
Warning Message Bộ quản lý In ấnComment |
7, 8. (a) What kind of men are those who ridicule God’s warning messages? 7, 8. a) Những kẻ chế giễu những thông điệp cảnh cáo về ngày Đức Chúa Trời là loại người như thế nào? |
Despite Jehovah’s warning message, what unwise attitude do the people have? Bất chấp thông điệp cảnh cáo của Đức Giê-hô-va, dân sự có thái độ thiếu khôn ngoan nào? |
16, 17. (a) Who now receives a warning message from Jehovah, and why? 16, 17. (a) Bây giờ ai nhận được thông điệp có tính cách cảnh cáo từ Đức Giê-hô-va, và tại sao? |
You can click Restore defaults in the warning message to restore the Google Domains name servers. Bạn có thể nhấp vào tùy chọn Khôi phục mặc định trong tin nhắn cảnh báo này để khôi phục máy chủ định danh của Google Domains. |
If your camera thinks the lens is dirty, a warning message shows. Một thông báo cảnh báo sẽ hiển thị nếu máy ảnh phát hiện ống kính bị bẩn. |
Rather, he patiently and zealously declared Jehovah’s warning messages. Ngược lại, ông kiên nhẫn và sốt sắng rao truyền thông điệp cảnh cáo của Đức Giê-hô-va. |
(2 Peter 2:5) However, the people ignored Noah’s warning message. (2 Phi-e-rơ 2:5) Tuy nhiên, người ta vẫn lờ đi thông điệp cảnh cáo của Nô-ê. |
How do many today react to the warning message proclaimed by Jehovah’s Witnesses? Nhiều người ngày nay phản ứng thế nào trước thông điệp mà Nhân-chứng Giê-hô-va rao báo? |
Warning message box with continue/cancel buttons Hộp thoại cảnh báo với các nút tiếp tục/thôi |
To ensure that your campaigns include the appropriate settings, Google Ads Editor shows warning messages for any incorrect targeting. Để đảm bảo chiến dịch của bạn bao gồm tùy chọn cài đặt thích hợp, Google Ads Editor sẽ hiển thị thông điệp cảnh báo cho mọi thông tin nhắm mục tiêu không chính xác. |
Note: When you switch to custom name servers, a warning message will appear at the top of the page. Lưu ý: Khi bạn chuyển sang máy chủ định danh tùy chỉnh, một tin nhắn cảnh báo sẽ xuất hiện ở đầu trang. |
In desperation the destroyer finally broke radio silence, using codewords that relayed a warning message to Iowa regarding the incoming torpedo. Trong tình thế tuyệt vọng, cuối cùng chiếc tàu khu trục phải phá vỡ sự im lặng vô tuyến, dùng mật mã chuyển một thông điệp cảnh báo đến chiếc Iowa về việc quả ngư lôi đang hướng đến. |
If your operating system could have a problem, you can get a warning message that brings you to this page (g.co/ABH). Nếu hệ điều hành gặp sự cố, bạn có thể nhận được thông báo cảnh báo đưa bạn tới trang này (g.co/ABH). |
Just as all of Jeremiah’s inspired warning messages came true in the past, they will come true in their modern-day fulfillment. Cũng như tất cả những thông điệp cảnh cáo được soi dẫn mà Giê-rê-mi loan báo đã thành sự thật thuở xưa, những thông điệp ấy cũng sẽ ứng nghiệm thời nay. |
If Google Ads Editor detects such issues, you'll see a warning message so that you can fix the conflicts before you post changes to Google Ads. Nếu Google Ads Editor phát hiện các vấn đề như vậy, thì bạn sẽ thấy thông báo cảnh báo để bạn có thể khắc phục xung đột trước khi đăng thay đổi lên Google Ads. |
24:37-39) Indeed, most people today are too wrapped up in their own lives to pay attention to the warning message we bring to them. Thật thế, phần đông người ta ngày nay quá bận bịu với đời sống của chính họ nên không quan tâm gì đến thông điệp cảnh cáo mà chúng ta mang lại cho họ. |
Content will remain available on YouTube, but the watch page will no longer have comments, suggested videos, or likes, and will be placed behind a warning message. Nội dung sẽ vẫn tồn tại trên YouTube nhưng trang xem sẽ không có nhận xét, video đề xuất hoặc lượt thích nữa và một cảnh báo sẽ xuất hiện trước video. |
They were so preoccupied with social affairs, eating and drinking, marrying and getting their children married, that they took no note of Noah’s warning message about the impending Deluge. Họ quá lo nghĩ đến việc đời, ăn uống, cưới hỏi và dựng vợ gả chồng cho con cái nên không để ý gì đến thông điệp cảnh cáo của Nô-ê về trận Nước Lụt gần kề. |
(Isaiah 1:28, 29) Those who revolt and sin against Jehovah, ignoring the warning messages of his prophets until it is too late, do indeed “crash” and “come to their finish.” (Ê-sai 1:28, 29) Những kẻ chống nghịch và phạm tội với Đức Giê-hô-va, lờ đi thông điệp cảnh cáo của các tiên tri Ngài cho tới khi quá trễ, thật sự đã bị “diệt-vong”. |
Day and night, watchmen on those walls are alert to ensure the security of the city and to relay warning messages to her citizens. —Nehemiah 6:15; 7:3; Isaiah 52:8. Những người canh đứng trên các tường thành ngày đêm cảnh giác đề phòng, nhằm bảo đảm an ninh cho thành và hô lên lời báo động cho dân cư trong thành.—Nê-hê-mi 6:15; 7:3; Ê-sai 52:8. |
(2 Peter 3:9) It is the privilege of every true Christian today to proclaim God’s warning messages to mankind so that repentant ones may benefit from his generous forgiveness and live forever. (2 Phi-e-rơ 3:9) Thật là một đặc ân cho mỗi tín đồ thật của Đấng Christ ngày nay được công bố những thông điệp cảnh cáo của Đức Chúa Trời cho nhân loại, để rồi những người biết ăn năn có thể được ích lợi từ sự tha thứ rộng lượng của Ngài và được sống đời đời. |
Your warning message contains examples of violations on your site, but we request that you thoroughly review the content and ad placement in your network to ensure that it all complies with our programme policies. Thông báo cảnh báo của bạn chứa ví dụ về các vi phạm trên trang web của bạn, nhưng chúng tôi yêu cầu bạn xem xét kỹ nội dung và vị trí đặt quảng cáo trong mạng của bạn để đảm bảo rằng trang web tuân thủ tất cả chính sách chương trình của chúng tôi. |
The Kingdom good news, including the Bible’s warning message, must be declared to every nation, tribe, tongue, and people, calling upon them to ‘fear God and give him glory because his judgment hour draws ever closer.’ Tin mừng về Nước Trời, bao gồm thông điệp cảnh báo của Kinh Thánh, phải được rao báo cho mọi nước, mọi chi phái, mọi tiếng, và dân tộc, kêu gọi họ ‘kính-sợ Đức Chúa Trời, và tôn-vinh Ngài, vì giờ phán-xét của Ngài ngày càng đến gần hơn’. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ warning message trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới warning message
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.