volatility trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ volatility trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ volatility trong Tiếng Anh.
Từ volatility trong Tiếng Anh có các nghĩa là tính dễ bay hơi, tính hay thay đổi, tính hoạt bát, Tính dễ biến động. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ volatility
tính dễ bay hơinoun |
tính hay thay đổinoun |
tính hoạt bátnoun |
Tính dễ biến động
|
Xem thêm ví dụ
Other emissions from fossil fuel power station include sulfur dioxide, carbon monoxide (CO), hydrocarbons, volatile organic compounds (VOC), mercury, arsenic, lead, cadmium, and other heavy metals including traces of uranium. Các phát thải khác từ nhà máy điện nhiên liệu hoá thạch bao gồm sulfur dioxide, carbon monoxide (CO), hydrocacbon, hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), mercury, asen, chì, cadmium và kim loại nặng khác bao gồm dấu vết uranium. |
With rising inflation – albeit from a low level – and potentially more volatile capital flows, the report says policy makers in much of the region should consider adjusting their accommodative monetary policies. Lạm phát tăng, mặc dù với một xuất phát điểm thấp, cùng với dòng vốn không ổn định sẽ buộc các nhà hoạch định chính sách tại nhiều nước phải điều chỉnh lại chính sách tiền tệ kích cầu của mình. |
A comet is composed of dust and volatiles, such as water ice and frozen gases, and could have been completely vaporised by the impact with Earth's atmosphere, leaving no obvious traces. Một sao chổi thiên thạch, gồm chủ yếu là băng và bụi, đã hoàn toàn bốc hơi sau khi va chạm vào khí quyển Trái Đất và không để lại dấu vết rõ ràng nào. |
The basic idea of scalping is to exploit the inefficiency of the market when volatility increases and the trading range expands. Ý tưởng cơ bản của giao dịch kiếm chác là khai thác sự không hiệu quả của thị trường khi độ biến động tăng và khoảng giao dịch mở rộng. |
In the following year, it looked as though Boca Juniors would also achieve a triple championship, only to have Olimpia end their dream after a highly volatile second leg match in Buenos Aires. Trong những năm sau đó, người ta đã nghĩ tới việc Boca Juniors cũng sẽ đạt được dấu mốc 3 lần vô địch liên tiếp, nhưng Olimpia đã kết thúc giấc mơ của đội bóng tới từ Argentina sau trận đấu lượt về tại Buenos Aires. |
However, Bible scholars have noted that a movement of that kind was not out of keeping with the superstitious and volatile nature of people of such cultures in ancient times. Tuy nhiên, những học giả Kinh Thánh ghi nhận rằng điều đó phù hợp với bản chất mê tín và tính khí thất thường của các dân thuộc nền văn hóa cổ như thế. |
During the cruise she visited many ports, including Naples, Malta, Villefranche, and Alexandria, helping to stabilize the volatile post-war situation in Europe. Trong lượt hoạt động này nó đã ghé thăm một loạt các cảng, bao gồm Naples, Malta, Villefranche và Alexandria, góp phần làm ổn định tình hình sôi động tại Châu Âu sau chiến tranh. |
In financial mathematics, the implied volatility (IV) of an option contract is that value of the volatility of the underlying instrument which, when input in an option pricing model (such as Black–Scholes) will return a theoretical value equal to the current market price of the option. Trong toán học tài chính, biến động ngụ ý của một hợp đồng quyền chọn là giá trị của các biến động của các công cụ cơ bản đó, mà khi đầu vào trong một mô hình định giá quyền chọn (chẳng hạn như Black-Scholes) sẽ trả về một giá trị lý thuyết bằng với giá thị trường hiện tại của tùy chọn. |
Volatile stock market, getting negative feedback, it is also immediate. Thị trường chứng khoán luôn biến động, mang lại những phản hồi tiêu cực và tức thì. |
Some JAs can also be released as volatile organic compounds (VOCs) to permit communication between plants in anticipation of mutual dangers. Một số JA cũng có thể được giải phóng dưới dạng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) để cho phép "giao tiếp" lẫn nhau giữa các cây để đề phòng mối nguy hiểm. |
However, the 2006 TORCH report stated that half of the volatile particles had landed outside Ukraine, Belarus, and Russia. Tuy nhiên báo cáo TORCH 2006 cho thấy một nửa số hạt hay hơn đã rơi xuống bên ngoài Ukraina, Belarus và Nga. |
Exogenous uncertainties can be further categorised; ongoing risks such as economic volatility, can be described as a 'continuous risk'. Sự không chắc chắn ngoại sinh có thể được phân loại thêm; rủi ro liên tục như biến động kinh tế, có thể được mô tả là "rủi ro liên tục". |
Short product life cycles and high demand volatility require a tighter S&OP than steadily consumed products. Vòng đời sản phẩm ngắn và biến động nhu cầu cao đòi hỏi S&OP chặt hơn các sản phẩm được tiêu thụ đều đặn. |
Second is the possibility of financial market volatility as interest rates in major economies rise on varying timelines. Yếu tố thứ hai là khả năng biến động thị trường tài chính do lãi suất ở các nền kinh tế chủ đạo tăng ở các mốc thời gian không dự đoán được. |
Analysts are concerned volatile response trading could plunge world markets into further losses. Các nhà phân tích lo lắng rằng từ việc mua bán không ổn định có thể kéo thị trường thế giới chìm sâu vào khủng hoảng. |
Lack of additional fiscal reforms, combined with large and growing public sector deficits and widespread corruption, resulted in high inflation, a weak banking sector and increased macroeconomic volatility. Thiếu các cải cách tài chính bổ sung, kết hợp với thiếu hụt tài chính lĩnh vực công lớn và gia tăng cùng tham nhũng phổ biến, dẫn đến lạm phát cao, một lĩnh vực ngân hàng yếu kém và gia tăng bất ổn kinh tế vĩ mô. |
As you know, women tend to be a bit volatile when they're pregnant. Phụ nữ tính tình thất thường khi mang thai mà. |
Plants that experience high levels of acids and volatile chemicals are usually equipped with emission-control systems to reduce the exhaust. Các loại thực vật có mức axit và hóa chất bay hơi cao thường được trang bị các hệ thống kiểm soát khí thải để giảm khí thải. |
Already the old Chinese and the Greek, Hippocrates, have actually published, documented, that T. B. can be diagnosed based on the volatiles exuding from patients. Đã được người Trung Quốc cổ và người Hy Lạp, Hippocrates, công bố, tài liệu, mà có thể được chẩn đoán bệnh lao dựa trên các chất dễ bay hơi rỉ ra từ cơ thể bệnh nhân. |
The Donchian channel is a useful indicator for seeing the volatility of a market price. Các kênh Donchian là một hữu ích chỉ cho thấy biến động của giá thị trường. |
Although the gold standard is no longer used in the developed world , some economists feel we should return to it due to the volatility of the U.S. dollar and other currencies . Mặc dù chế độ bản vị vàng không còn sử dụng trong thế giới phát triển , một số nhà kinh tế học cho rằng chúng ta nên quay về với nó vì tính bất ổn của đồng đô la Mỹ và các đồng tiền khác . |
Safranal, a volatile oil, gives saffron much of its distinctive aroma. Safranal là một loại tinh dầu dễ bay hơi, tạo cho saffron hương thơm đặc thù của nó. |
George Lewis , group head of RBC wealth management , explained : " The aggregate wealth of high net worth individuals declined overall , as market volatility took its toll . George Lewis , giám đốc công ty Quản lý Tài sản RBC , giải thích : " Nhìn chung tổng tài sản của những cá nhân giàu có bị giảm vì sự bất ổn của thị trường gây ra . " . |
“The Federal Reserve’s decision to delay tapering stabilized markets for now, giving countries a second opportunity to take measures to lower risks from future volatility,” said Bert Hofman, World Bank East Asia and Pacific Chief Economist. “Quyết định tiếp tục chính sách nới lỏng tiền tệ của Cục Dự Trữ Liên Bang đã tạo ra cơ hội thứ hai cho các nước áp dụng các biện pháp giảm nhẹ rủi ro trong tương lai,” ông Bert Hofman, Chuyên gia kinh tế trưởng Khu vực Bắc Á Thái Bình Dương, Ngân Hàng Thế Giới nói. |
There are also other commonly referenced volatility indices such as the VXN index (Nasdaq 100 index futures volatility measure), the QQV (QQQ volatility measure), IVX - Implied Volatility Index (an expected stock volatility over a future period for any of US securities and exchange-traded instruments), as well as options and futures derivatives based directly on these volatility indices themselves. Ví dụ, CBOE Volatility Index (VIX) được tính theo bình quân gia quyền của biến động ngụ ý khả năng tùy chọn khác nhau trên 500 chỉ số S & P. Ngoài ra còn có các chỉ số biến động thường tham chiếu khác như chỉ số VXN (chỉ số Nasdaq 100 tương lai chỉ số đo biến động), các QQV (QQQ đo lường biến động), IVX - Index biến động ngụ ý (một biến động cổ phiếu dự kiến trong khoảng thời gian tương lai cho bất kỳ chứng khoán Mỹ và ngoại tệ giao dịch cụ), cũng như các tùy chọn và tương lai các dẫn xuất trực tiếp dựa trên các chỉ số biến động chính mình. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ volatility trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới volatility
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.