tress trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tress trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tress trong Tiếng Anh.
Từ tress trong Tiếng Anh có các nghĩa là bím tóc, bộc tóc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ tress
bím tócverb |
bộc tócverb |
Xem thêm ví dụ
The king is captivated* by the flowing tresses. Mái tóc bồng bềnh khiến vua vương vấn. |
" Your tresses swing like your skirt. " ♪ Your tresses swing like your skirt. ♪ |
Stretch dominated structures such as octet tress structure have reduced density to stiffness coupling with n around 1 over many magnitudes of density. Các cấu trúc chịu kéo như cấu trúc ứng suất octet đã giảm mật độ đến độ cứng khớp nối với n khoảng 1 trên nhiều độ lớn của mật độ. |
Yet someone does not want to be honest, and offers the quick fix " good, " to try and mask the truth and send me hurling into the evening with a plop of disorganized tresses. Nên để không nói thật, ai đó sẽ phán cụt lủn là " tốt ", cố che giấu sự thật đặt tôi vào tình huống xấu hổ khi lọt thỏm giữa buổi tiệc trang trọng. |
Accentuating the process of deforestation to create mulberry groves, for the mulberry trees were the tress that hosted the silk worms, that would spin the fiber that would be used for the making of silk. Nhấn mạnh tiến trình vỡ rừng để tạo những khoảnh rừng dâu tằm, vì cây dâu tằm là loài cây nuôi dưỡng tằm lài động vật này sẽ tạo ra những sợi tơ mà sau này sẽ được dùng vào việc dệt lụa |
In the cabinet reshuffle of 27 May 2011, she was dropped from the cabinet and replaced by Tress Bucyanayandi. Trong cuộc cải tổ nội các ngày 27 tháng 5 năm 2011, bà đã bị loại khỏi nội các và được thay thế bởi Tress Bucyanayandi. |
Unlike their appearances in Disney shorts, in the Rescue Rangers the chipmunk duo are very verbal, with Chip voiced by Tress MacNeille and Dale voiced by Corey Burton. Không giống như sự xuất hiện của họ trong tập ngắn Disney, trong Rescue Rangers bộ đôi sóc chuột dùng lời nói, Chip lồng tiếng bởi Tress MacNeille và Dale lồng tiếng bởi Corey Burton. |
Big lawns and shade tress. Những bãi cỏ rộng, hàng cây râm mát. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tress trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới tress
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.