titty trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ titty trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ titty trong Tiếng Anh.
Từ titty trong Tiếng Anh có nghĩa là vú. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ titty
vúnoun Yeah, I'd like a big-tittied girl to lick peanut butter off my toes. Yeah, tôi cũng muốn con bé vú to ấy liếm sạch dầu lạc của tôi chứ. |
Xem thêm ví dụ
You better say good-bye to these titties,'cause they'll never be the same again. Em phải chào tạm biệt cặp bưởi của em, vì nó sẽ không thể như xưa nữa. |
Lesbians got the nicest titties. Lesbian có ti đẹp lắm. |
Works at the titty bar over on 40. Làm ở quán bar thoát y trên đường 40 ấy. |
Yeah, I'd like a big-tittied girl to lick peanut butter off my toes. Yeah, tôi cũng muốn con bé vú to ấy liếm sạch dầu lạc của tôi chứ. |
I hope the payment doesn't involve my titties. Hy vọng tiền thanh toán không bao gồm bưởi của tớ. |
I'm due for another new titty. Tao muốn tìm một cảm giác mới. |
We're thinking of going to a titty bar. Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi đến các quầy bar. |
It's Nazi titties! Là Vú Quốc Xã! |
Luke, it's a titty bar! Luke, đây là bar thoát y! |
You can look at both titties, man. Mày có thể nhìn cả 2 bên luôn. |
You need to suppress my mother's titties out of your psychoanalysis. Này, cấm cậu phân tích tâm lý mà động đến đến mẹ tôi kiểu đó |
Like, what am I gonna do with these big-ass dead titties? Chết ngắt rồi còn làm ăn gì được nữa? |
I mean, I like the titties too, but now you got a problem. Tớ cũng thích cặp bưởi nữa, nhưng giờ thì cậu gặp một vấn đề. |
That is the last time you will ever refer to my mother's titties. Đó là lần chót tôi để cậu nói về vú mẹ tôi đó nghe. |
Matthew ain't had a girlfriend since he was sucking on his mama's titties. Matthew chưa hề có bạn gái kể từ khi còn bú vú mẹ. |
Not even titties? Vếu cũng đéo dựng được mày dậy à? |
So you titty-fuck her? Vậy ông chơi vếu cô ta chưa? |
You were all up in my titty bar, all full of ideas on how I should go about my business. Anh đã ở quán ngực của tôi, đầy các ý tưởng về việc tôi nên làm ăn thế nào. |
You know, I said all that, Mike, and all you heard was " titties. " Mike, tôi nói vậy, mà cậu chỉ nghe có mỗi'vú'. |
Tittie van, stolen. Xe vếu bị trộm mất rồi. |
So what were the titties like? Vậy ngực cô ta ra sao? |
Titty bar. Quán ngực. |
Knock back a couple of beers, hit a titty bar. Đi mua vài chai bia nhảy cùng 1 cô vũ nữ |
One for each titty Cho hai bên ngực hả? |
Titties. Cặp " bưởi ". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ titty trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới titty
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.