retrieve trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ retrieve trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ retrieve trong Tiếng Anh.

Từ retrieve trong Tiếng Anh có các nghĩa là lấy lại, lấy, bù đắp được. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ retrieve

lấy lại

verb

I went to retrieve your ring, but I'm paying for it now.
Tôi đã lấy lại chiếc nhẫn giùm anh nhưng tôi phải trả giá cho điều đó.

lấy

verb

And then we're headed straight to Yondu to retrieve your bounty.
Và rồi thẳng tiến tới chỗ Yondu để đổi anh lấy tiền thưởng.

bù đắp được

verb

Xem thêm ví dụ

Retrieved 20 November 2014. "burning gold: Christina Perri".
Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2014. ^ “burning gold: Christina Perri”.
5 Since there is not enough gold and silver in the royal treasury to pay the tribute, Hezekiah retrieves what precious metals he can from the temple.
5 Vì không đủ số lượng vàng và bạc trong kho nhà vua để triều cống, Ê-xê-chia phải dùng đến những quý kim thuộc đền thờ.
Retrieved November 3, 2014. "|| World Trade Center ||".
Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2008. ^ “3 World Trade Center || Construction || Images || World Trade Center ||”.
Retrieved 20 April 2014. "Incheon Football Stadium".
Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2014. ^ “Incheon Football Stadium”.
Retrieved 16 January 2015 Hansen, Alan (13 March 2006) Alan Hansen's column".
Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2015 ^ Hansen, Alan (ngày 13 tháng 3 năm 2006) Alan Hansen's column".
While Michael carried on his relationship with Ingerina, Basil was kept satisfied with the emperor's sister Thekla, whom her brother retrieved from a monastery.
Trong khi Mikhael tiếp tục mối quan hệ với Ingerina, Basileios vẫn làm hài lòng cô em gái của hoàng đế Thekla mà Mikhael vừa đưa ra khỏi tu viện.
Feedfetcher retrieves feeds only after users have explicitly started a service or app that requests data from the feed.
Feedfetcher chỉ truy xuất nguồn cấp dữ liệu sau khi người dùng đã khởi chạy rõ ràng một dịch vụ hay ứng dụng yêu cầu dữ liệu từ nguồn cấp.
Retrieved 1 January 2013. (video) RIDE Channel; Rob Brink; Erica Yary (14 September 2012).
Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2012. ^ RIDE Channel; Rob Brink; Erica Yary (3 tháng 8 năm 2012).
Retrieved August 15, 2011. won "Fifteenth Annual Youth in Film Awards 1992–1993".
Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2011. won “Fifteenth Annual Youth in Film Awards 1992–1993”.
Retrieved December 23, 2015. "f(x)'s Luna Reveals Amber Is Preparing New Solo Album".
Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2015. ^ “f(x)'s Luna Reveals Amber Is Preparing New Solo Album”.
Black Pearl and her new crew arrive in time to retrieve him, and he becomes captain once more.
Tàu Ngọc trai đen cùng đám thủy thủ có mặt đúng lúc để đón y, và y trở thành thuyền trưởng lần nữa.
Contribution to the EU Multi-stakeholder Forum on CSR (Corporate Social Responsibility) Archived 2012-10-24 at the Wayback Machine, 10 February 2009; accessed on 9 November 2009 Information Partners, web site of the UNHCR, last updated 25 February 2010, 16:08 GMT (web retrieval 25 February 2010, 18:11 GMT) "UDHR film".
Contribution to the EU Multi-stakeholder Forum on CSR (Corporate Social Responsibility), ngày 10 tháng 2 năm 2009; accessed on ngày 9 tháng 11 năm 2009 Information Partners, web site of the UNHCR, last updated ngày 25 tháng 2 năm 2010, 16:08 GMT (web retrieval ngày 25 tháng 2 năm 2010, 18:11 GMT)
Chess Olympiad record of Alexei Dreev at olimpbase.org, retrieved 13 March 2013 chessgames.com chessgames.com chessgames.com chessgames.com chessgames.com Alexey Dreev rating card at FIDE Aleksey Dreev chess games at 365Chess.com Alexey Dreev player profile and games at Chessgames.com
Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2013. ^ Chess Olympiad record of Alexei Dreev at olimpbase.org, retrieved ngày 13 tháng 3 năm 2013 ^ chessgames.com ^ chessgames.com ^ chessgames.com ^ chessgames.com ^ chessgames.com Aleksey Sergeyevich Dreev trên trang chủ FIDE Aleksey Dreev chess games at 365Chess.com Các ván đấu của Aleksey Sergeyevich Dreev lưu trên ChessGames.com
It has stored, recorded, can fastly retrieve the meanings of thousands, tens of thousands of objects, actions, and their relationships in the world.
Nó lưu trữ, ghi lại, có thể nhanh chóng nhớ được hàng nghìn, hàng vạn đồ vật, động tác, và mối quan hệ của chúng.
Retrieved 2014-01-26. „Broad Peak 2007“ Expedition in memoriam Markus Kronthaler, June to August 2007 (German) "Highest-Altitude Body Recovery in History".
Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2014. ^ „Broad Peak 2007“ Expedition in memoriam Markus Kronthaler, June to August 2007 (German) ^ “Highest-Altitude Body Recovery in History”.
That film that you retrieved has brought everything into focus.
Cuộn phim mà cậu tìm lại được. Đã đưa mọi thứ vào đúng quỹ đạo của nó.
We'll deploy the golden retrievers.
Chúng ta sẽ triển khai máy thu tín hiệu.
Fetch Retrieve is one of the hottest Internet companies in the world, John.
Fetch Retrieve là một trong những công ty Internet nổi tiếng trên toàn thế giới, John
Retrieved December 25, 2009. nomenclatural synonym: Sapotaceae Achras chicle J. Wash.
Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2009. nomenclatural synonym: Sapotaceae Achras chicle ^ J. Wash.
Retrieved 2008-03-25 (in Korean) "Eunhyuk temporarily leaving Strong Heart; due to Super Junior unit activities" Star Today.
Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2008. ^ "Eunhyuk temporarily leaving Strong Heart; due to Super Junior unit activities" Star Today. ngày 30 tháng 3 năm 2011.
Retrieved 9 February 2007. "legal".
Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2007. “legal”.
Although SUSE Linux had always been free software product licensed with the GNU General Public License (GNU GPL), it was only freely possible to retrieve the source code of the next release 2 months after it was ready for purchase.
Mặc dù SUSE Linux luôn là sản phẩm phần mềm tự do được cấp phép với Giấy phép Công cộng GNU (GNU GPL), nhưng chỉ có thể lấy mã nguồn của bản phát hành vào 2 tháng sau khi nó chính thức bán ra.
Retrieved 5 May 2012. "dutchcharts.nl – Adele – Live At The Royal Albert Hall".
Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2012. ^ “dutchcharts.nl - Adele - Live At The Royal Albert Hall”.
Retrieved 13 April 2015. "Elsie Augustave: An Interview with the author of The Roving Tree".
Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2015. ^ a ă â b c “Elsie Augustave: An Interview with the author of The Roving Tree”.
Retrieved 2015-04-13. at best incomplete and at worst completely broken.
Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2015. at best incomplete and at worst completely broken.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ retrieve trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới retrieve

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.