retraction trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ retraction trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ retraction trong Tiếng Anh.
Từ retraction trong Tiếng Anh có các nghĩa là retractation, sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ retraction
retractationnoun |
sự co rútnoun |
sự rút lạinoun |
sự rụt vàonoun |
Xem thêm ví dụ
Flight tests showed ground handling was good, and the Mustang could take off and land in a field length of 1,000 ft (300 m); the maximum speed was 18 mph (29 km/h) lower, although it was thought that fairings over the retracted skis would compensate. Các chuyến bay thử nghiệm cho thấy có thể điều khiển tốt trên mặt đất, và chiếc Mustang có thể cất cánh và hạ cánh trên những khoảng đất trống dài 300 m (1000 ft); tốc độ tối đa chậm hơn khoảng 29 km/h (18 dặm mỗi giờ), cho dù người ta nghĩ rằng các nắp che ván trượt thu lại trong thân có thể bù đắp lực cản. |
A set of main bowl seats on one end of the dome then retracts, and the football pitch is slid into the stadium. Tập hợp các chỗ ngồi chính của sân vận động thu lại sau đó, và sân bóng đá được trượt ra. |
Entry is via retractable stairs that, when closed, become the living area. Lối vào qua cầu thang có thể thu vào, khi đóng cửa, trở thành khu vực sinh hoạt. |
Based on this, MTV posted a retraction for incorrect information that it had reported on the case from other news sources. Dựa trên này, MTV được rút lại cho thông tin không chính xác mà nó đã có báo cáo về vụ án từ các nguồn tin khác. |
A retractable wheel landing gear is optional and adds five kts to cruising speed. Bộ phận đáp bằng bánh xe co rút được là một tùy chọn và thêm five kts nhằm tăng tốc độ. |
"25 Years of Retractable Roof Tennis in Australia". Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2015. “25 Years of Retractable Roof Tennis in Australia”. |
If you wish to retract a claim of copyright infringement submitted through the CVP tool, you can retract that claim through the CMS: Nếu muốn rút đơn khiếu nại vi phạm bản quyền được gửi qua công cụ của Chương trình xác minh nội dung, bạn có thể rút thông qua Hệ thống quản lý nội dung: |
The stadium officially opened on August 26, 2017 with a Falcons preseason game against the Arizona Cardinals, despite the retractable roof system being incomplete at the time. Sân vận động chính thức được khánh thành vào ngày 26 tháng 8 năm 2016 với trận đấu trước mùa giải của Falcons trước Arizona Cardinals, mặc dù hệ thống mái có thể thu vào không đầy đủ vào thời điểm đó. |
They fly with the neck outstretched, like most other storks, but unlike herons which retract their neck in flight. Chúng bay với cổ dang ra, giống như hầu hết các loài cò khác, nhưng không giống như diệc mà rút lại cổ lại khi bay. |
Bones cannot detumesce (though admittedly they can be retracted). Những chiếc xương không thể giảm cương cứng (cho dù phải thừa nhận rằng chúng có thể thụt vào). |
The stadium, following the 2018 World Cup, will turn into 25,000 seating capacity, and part of the roof will be retracted. Sau World Cup 2018 sân vận động sẽ chỉ còn 25,000 chỗ ngồi và một phần diện tích mái vòm sẽ bị rút bớt. |
Although bids were received for amounts as high as $160,109.99, many were either retracted by the bidders or cancelled as hoaxes. Mặc dù hồ sơ dự thầu đã nhận được với số tiền lên đến $ 160,109.99, một số nhà thầu đã rút lại hồ sơ như là 1 trò chơi xỏ. |
I retract the vesicouterine fold to expose this shiny, grapefruit-sized mass here, which is the uterus. Tôi thu lại ống dẫn nước tiểu để làm lộ ra thứ sáng màu, hình trái cam ở đây, chính là tử cung. |
Of the Wreched Engendrynge of Mankynde, possible translation of Innocent III's De miseria conditionis humanae Origenes upon the Maudeleyne The Book of the Leoun – "The Book of the Lion" is mentioned in Chaucer's retraction. Of the Wreched Engendrynge of Mankynde, có thể là bản dịch cuốn De miseria conditionis humanae của Innocent III Origenes upon the Maudeleyne The Book of the Leoun - Cuốn này được đề cập trong bản rút của Chaucer. |
On 8 October 2009, it was decided that the stadium should also include a retractable roof worth €20,000,000. Vào ngày 8 tháng 10 năm 2009, nó đã được quyết định rằng sân vận động cũng nên bao gồm một mái nhà có thể thu với chi phí €20,000,000. |
This happens at different times for different children , but most boys can retract their foreskins by the time they 're 5 years old . Điều này xảy ra ở từng bé trai khác nhau và ở từng độ tuổi khác nhau , nhưng hầu hết các bé trai đều có thể thụt bao quy đầu của mình lại vào lúc 5 tuổi . |
They've prepared this little letter, a sort of retraction. Họ đã chuẩn bị bức thư ngắn này, một kiểu rút lại lời nói. |
The argument was retracted along with Soviet reservations over the regime of the straits in May 1953. Cuộc tranh luận đã được rút lại cùng với sự dè dặt của Liên Xô về chế độ của eo biển vào tháng 5 năm 1953. |
To control the Printrbot most owners will use Kilment Yanev's Pronterface to control Printrbot's X,Y and Z motors, the Ubis Hot End temperature and the amount of plastic filament extruded or retracted. Để kiểm soát Printrbot, hầu hết các chủ sở hữu sẽ sử dụng Pronterface của Kilment Yanev để điều khiển các động cơ X, Y và Z của Printrbot, đầu gia nhiệt Ubis và lượng nhựa dẻo được ép đùn hoặc rút lại. |
This type of configuration is seen in turtles that retract their necks, and birds, because it permits extensive lateral and vertical flexion motion without stretching the nerve cord too extensively or wringing it about its long axis. Kiểu cấu hình này được nhìn thấy trong con rùa rút cổ của họ, và các loài chim, bởi vì nó cho phép các bên và dọc chuyển động uốn rộng mà không kéo dài các dây thần kinh, quá rộng rãi hoặc vắt nó về trục dài. |
Read your retraction email. đọc bản tóm gọn trong e-mail của mày. |
Prior to landing, the visor was again retracted and the nose lowered to 12.5° below horizontal for maximal visibility. Một thời gian ngắn trước khi hạ cánh, mặt nạ lại được thu vào và mũi hạ xuống 12.5° bên dưới đường ngang để có được tầm quan sát tối đa. |
He eventually retracts the lie and merely assures Jordan that Grayson is not Robin. Cuối cùng, Batman thu lại lời nói dối và chỉ đơn thuần là đảm bảo với Jordan rằng Grayson không phải là Robin. |
Members of Congress started rushing to issue statements retracting their support for the bill that they were promoting just a couple days ago. Các Đại biểu Nghị viện bắt đầu vội vàng& lt; br / & gt; tuyên bố không ủng hộ đạo luật này nữa một đạo luật mà chỉ vài& lt; br / & gt; ngày trước họ còn ủng hộ. |
Now, they normally retract as soon as a crab touches them. Theo lẽ tự nhiên, nó co lại ngay khi con cua chạm vào chúng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ retraction trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới retraction
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.