pre trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pre trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pre trong Tiếng Anh.
Từ pre trong Tiếng Anh có nghĩa là trước. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ pre
trướcadposition I'm having a little pre-recording session party at my place. Tôi có một bữa tiệc nhỏ tại nhà trước khi ghi âm. |
Xem thêm ví dụ
The name "David Dennison" was used as a pseudonym for Trump by his personal lawyer Michael Cohen in a 2016 pre-election non-disclosure agreement with pornographic film actress Stormy Daniels (born Stephanie Gregory Clifford and identified in the document as Peggy Peterson) regarding her allegation that she and Trump had an extramarital affair in 2006. Cái tên "David Dennison" được dùng làm bí danh cho Trump bởi luật sư riêng Michael Cohen trong một thỏa thuận không tiết lộ năm 2016 trước bầu cử với nữ diễn viên phim khiêu dâm Stormy Daniels (tên khai sinh là Stephanie Gregory Clifford và được ghi trong các tài liệu là Peggy Peterson) về cáo buộc của cô cho rằng cô và Trump đã có quan hệ ngoài hôn nhân vào năm 2006. |
The film was funded by the Blender Foundation, donations from the Blender community, pre-sales of the film's DVD and commercial sponsorship. Bộ phim được chi trả bởi hãng Blender Foundation, các khoản đóng góp từ cộng đồng Blender, chi phí thu được từ DVD của bộ phim được bán trước và quảng cáo thương mại. |
With the successful completion of the proving test flights, the Argentine Air Force requested a pre-production order of 12 IAe 33 aircraft. Với các cuộc thử nghiệm bay thành công, Không quân Argentina đã đặt mua 12 chiếc IAe 33. |
After driving the invading Brotherhood of Nod forces out of a number of the world's Blue Zones, GDI's General Granger (Michael Ironside), acting on intelligence gathered from Nod POWs, begins to fear that the Brotherhood may be preparing to use WMDs and orders a pre-emptive strike on a Nod chemical weapons facility near Cairo, Egypt. Sau khi đẩy lùi sự xâm nhập của Brotherhood of Nod vào một số Blue Zone trên thế giới, Tướng Granger của GDI, với tin tình báo thu thập được từ tù binh chiến tranh Nod, bắt đầu lo sợ rằng Brotherhood có thể chuẩn bị để sử dụng vũ khí hủy diệt hàng loạt và ưu tiên ra lệnh một tấn công vào một nhà máy sản xuất vũ khí hoá học của Nod ở gần Cairo, Ai Cập. |
We are here to finalize the Pre-Prosecution Diversion for James Morgan McGill. Chúng ta đến đây để tổng kết lại bản Tự Thú Tội ( Pre-Prosecution Diversion ) cho anh James Morgan McGill. |
On February 14, the pre-order for the album was opened for online and offline music sites, revealing that the EP will contain a booklet of 146 pages, a post card, a photo card and a poster of the group. Vào ngày 14 tháng 2, đơn đặt hàng trước cho album đã được mở ở các trang web âm nhạc trực tuyến và ngoại tuyến, tiết lộ rằng EP sẽ chứa một tập sách gồm 146 trang, thẻ bài, thẻ ảnh và áp phích của nhóm. |
On 25 July 1955, the Navy ordered two XF4H-1 test aircraft and five YF4H-1 pre-production examples. Ngày 25 tháng 7 năm 1955, Hải quân đặt hàng hai chiếc máy bay thử nghiệm XF4H-1 và năm chiếc máy bay tiêm kích tiền sản xuất YF4H-1. |
Crowdfunding "You can now pre-order books in the Google Play Store". Gọi vốn cộng đồng ^ “You can now pre-order books in the Google Play Store”. |
Your account will remain suspended or in pre-emptive item disapproval state during this period and you won't be able to request another review. Tài khoản của bạn sẽ vẫn bị tạm ngưng hoặc ở trạng thái từ chối trước mặt hàng trong thời gian này và bạn sẽ không thể yêu cầu một xem xét khác. |
The Pro Edition was sold exclusively at GameStop, with pre-orders of the game at GameStop also included a limited edition hat. Bản Cao thủ được bán độc quyền tại GameStop, với các đơn đặt hàng trước của trò chơi tại GameStop cũng bao gồm một chiếc mũ có giới hạn. |
A "Skins" pack containing all of the alternate Batman pre-order skins was released on December 6, 2011. Gói Skins có chứa tất cả các trang phục thay thế đặt hàng trước của Batman được phát hành vào ngày 6 tháng 12 năm 2011 . |
As of 17 July 2018, more comprehensive pre-install data is included in installation metrics. Kể từ ngày 17 tháng 7 năm 2018, dữ liệu số lượt cài đặt sẵn toàn diện hơn được bao gồm trong chỉ số cài đặt. |
During the pre-invasion minesweeping she accounted for several attacking planes and rescued five survivors from stricken LCI(G)-70. Trong hoạt động quét mìn chuẩn bị, nó đánh trả nhiều cuộc không kích đồng thời cứu vớt những người sống sót từ chiếc LCI(G)-70. |
On live linear streams, your video player should make a client-side Ad Manager ad request in order to show a pre-roll ad to a user before requesting the Ad Manager DAI live stream. Trên các luồng tuyến tính trực tiếp, trình phát video của bạn nên đưa ra yêu cầu quảng cáo Ad Manager phía ứng dụng để hiển thị quảng cáo đầu video cho người dùng trước khi yêu cầu luồng trực tiếp Ad Manager DAI. |
And to do that -- the brain doesn't feel pain -- you can put -- taking advantage of all the effort that's gone into the Internet and communications and so on -- optical fibers connected to lasers that you can use to activate, in animal models for example, in pre- clinical studies, these neurons and to see what they do. Và để làm việc đó -- não bộ không bị tổn thương -- bạn có thể đặt -- tận dụng lợi thế của tất cả những thành tựu dùng trong lĩnh vực Internet và viễn thông tin liên lạc v... v... -- các sợi quang được kết nối với thiết bị laser mà bạn có thể sử dụng để kích hoạt, ví như trong các động vật thí nghiệm, hay trong nghiên cứu tiền lâm sàng, các nơ- ron và xem chúng có phản ứng gì. |
Pre-order sales immediately jumped to #1 on Amazon China and other electronic commerces. Doanh số album đặt trước đã ngay lập tức chiếm vị trí thứ #1 tại Amazon Trung Quốc và các trang mua bán trên mạng khác. |
On 31 May 2014, Mahrez made his international debut for the Desert Foxes as a starter in a pre-World Cup friendly match against Armenia, and he was subsequently called up to the full squad for the tournament on 2 June. Ngày 31 tháng 5 năm 2014, Mahrez có trận đấu ra mắt quốc tế của mình cho những chú cáo sa mạc trong một trận giao hữu tiền World Cup với Armenia, và sau đó anh đã được gọi vào đội hình chính thức cho đội tuyển thi đấu tại World Cup vào ngày 2 tháng 6. |
In June 2011, "Weird Al" Yankovic pre-released his album Alpocalypse on the MOG website. Tháng 6 năm 2011, "Weird Al" Yankovic ra mắt trước album của mình Alpocalypse trên trang web MOG. |
Pre-production on Torchlight began in August 2008, shortly after the dissolution of Flagship Studios. Việc sản xuất Torchlight bắt đầu vào tháng 8 năm 2008, ngay sau sự giải thể của Flagship Studios. |
Pre-invasion bombardment of Okinawa began on 24 March. Cuộc bắn phá chuẩn bị xuống Okinawa bắt đầu vào ngày 24 tháng 3. |
IN PRE-CHRISTIAN times, a long line of witnesses boldly testified that Jehovah is the only true God. VÀO trước thời đạo đấng Christ, hàng bao nhiêu người can đảm làm chứng rằng Đức Giê-hô-va là Đức Chúa Trời có một và thật (Hê-bơ-rơ 11:4 đến 12:1). |
The mountain is the pre-eminent symbol of the Slovene Nation. Ngọn núi là một biểu tượng của dân tộc Slovene. |
The game also has a cottage production system simulating pre-industrial economies. Trò chơi cũng có một hệ thống sản xuất thủ công mô phỏng nền kinh tế tiền công nghiệp. |
"Talk Me Down" was included as a promotional single to those who pre-ordered the album and was the only previously unreleased song made available before release. "Talk Me Down" được phát hành thành đĩa đơn quảng bá cho những người đặt trước album, và cũng là ca khúc duy nhất chưa ra mắt trước đó có sẵn trước khi album phát hành. |
In August 2005, the company introduced Opera Mini, a new Java ME based web browser for mobile phones originally marketed not to end users but to mobile network operators to pre-load on phones or offer for their subscribers. Tháng 8/2005, công ty giới thiệu Opera Mini, một trình duyệt web mới dựa trên Java ME cho các thiết bị di động ban đầu được tiếp thị không phải cho người dùng cuối mà đến các nhà khai thác mạng di động để tải trước trên điện thoại hoặc cung cấp cho người đăng ký của họ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pre trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới pre
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.