nephrology trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nephrology trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nephrology trong Tiếng Anh.
Từ nephrology trong Tiếng Anh có nghĩa là thận học. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ nephrology
thận họcnoun |
Xem thêm ví dụ
Priscilla Sheath Kincaid-Smith, Mrs. Fairley, AC, CBE (30 November 1926 – 18 July 2015), was an Australia-based South African physician and researcher, specializing in nephrology. Priscilla Sheath Kincaid-Smith, Mrs. Fairley, AC, CBE (30 tháng 11 năm 1926 - 18 tháng 7 năm 2015), là một bác sĩ và nhà nghiên cứu Nam Phi có trụ sở tại Úc, chuyên về thận học. |
Presenting their study to the American Society of Nephrology , researchers said the test detected specific kidney cells in patients " urine . Họ đang giới thiệu nghiên cứu này cho tạp chí American Society of Nephrology , các nhà nghiên cứu nói rằng xét nghiệm này phát hiện các tế bào thận đặc biệt trong nước tiểu bệnh nhân . |
Clinical Pediatric Nephrology, Third Edition. Clinical Pediatric Nephrology, Third Edition (bằng tiếng Anh). |
His father is of mostly Irish descent; one of Newsom's maternal great-grandfathers, Scotsman Thomas Addis, was a pioneer scientist in the field of nephrology and a professor of medicine at Stanford University. Cha ông là người gốc Ireland; một trong những ông cố của bà mẹ Newsom, Scotsman Thomas Addis, là một nhà khoa học tiên phong trong lĩnh vực thận và là giáo sư y khoa tại Đại học Stanford. |
I am a board-certified diagnostician, with a double specialty of infectious disease and nephrology. Tôi là 1 nhà chẩn đoán có 1 chứng nhận đặc biệt, nhất là trong lĩnh vực trị liệu vật lí với chuyên môn về bệnh truyền nhiễm và thận học. |
The Canadian and Thai researchers said this findings published in the Journal of the American Society of Nephrology showed caution was needed . Các nhà nghiên cứu người Canada và Thái Lan nói rằng phát hiện này được công bố trong tập san của American Society of Nephrology cho thấy cần phải thận trọng hơn nữa . |
Researchers at the Mayo Clinic , who presented their work to the annual meeting of the American Society of Nephrology , tested 300 women . Các nhà nghiên cứu ở Bệnh viện Mayo đã giới thiệu cuộc xét nghiệm ở 300 phụ nữ cho cuộc họp thường niên của tạp chí American Society of Nephrology . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nephrology trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới nephrology
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.