latency trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ latency trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ latency trong Tiếng Anh.
Từ latency trong Tiếng Anh có các nghĩa là sự ngấm ngầm, sự tiềm tàng, sự âm ỷ, chậm trễ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ latency
sự ngấm ngầmnoun |
sự tiềm tàngnoun |
sự âm ỷnoun |
chậm trễnoun (The delay that occurs while data is processed or delivered.) |
Xem thêm ví dụ
If your ad speed grade is "Poor" or "Fair" or the cost of latency is high, you can run Publisher Ads Audits for Lighthouse to try and improve it. Nếu loại tốc độ quảng cáo của bạn là "Kém" hoặc "Khá", thì bạn có thể chạy chức năng Kiểm tra quảng cáo của nhà xuất bản trong Lighthouse để thử và cải thiện tốc độ. |
The Site Speed reports measure three aspects of latency: Báo cáo Tốc độ trang web đo lường ba khía cạnh của thời gian chờ: |
Latency is very high; round-trip time (RTT) is typically about 600–700 ms and often reaches 1s. Độ trễ là rất cao; một ping đi vòng mất khoảng 600 đến 700 ms và thường đạt đến 1s. |
This is called latency and is a characteristic of the herpes viruses, including Epstein–Barr virus, which causes glandular fever, and varicella zoster virus, which causes chickenpox and shingles. Đây gọi là trạng thái tiềm ẩn (latency) và là một đặc tính của các virus herpes, bao gồm virus Epstein-Barr, gây ra bệnh sốt tuyến, và virus varicella zoster, loại gây ra thủy đậu và zona. |
This happens in pagers, in CDMA systems for sending SMS messages, and in the UMTS system where it allows for low downlink latency in packet-based connections. Nó xuất hiện tại các máy nhắn tin, trong hệ thống CDMA để gửi một dịch vụ tin nhắn ngắn, và trong hệ thống UTMS ở đó cho phép tải xuống trong mỗi gói truyền tin chậm. |
This chart displays data for classified advertisers who most contributed to user-visible creative latency on your pages. Biểu đồ này hiển thị dữ liệu cho các nhà quảng cáo đã phân loại có ảnh hưởng nhiều nhất đến độ trễ quảng cáo mà người dùng có thể nhận thấy trên các trang của bạn. |
Some benefits of AVB systems are: Improved synchronization Low-latency Reliability Requirements included synchronizing multiple streams to ensure they can be rendered correctly in time; a simple example of this is lip synch. Một số lợi ích của các hệ thống AVB: Đồng bộ hóa được cải tiến Latency (độ trễ) thấp Có thể tin cậy được Các yêu cầu hạ tầng Networked Live Sound (âm thanh trực tiếp được nối mạng) Các yêu cầu bao gồm việc đồng bộ hóa nhiều stream nhằm đảm bảo chúng được render chính xác đúng thời điểm; một ví dụ đơn giản cho điều này là lip synch. |
The latency stage involves few or no symptoms and can last anywhere from two weeks to twenty years or more, depending on the individual. Giai đoạn tiềm ẩn không có triệu chứng và có thể kéo dài từ hai tuần đến hai mươi năm hoặc hơn, tùy thuộc vào từng cá nhân. |
Computation offloading introduces new constraints in applications, especially in terms of latency and bandwidth. Tính toán giảm tải giới hạn chế trong các ứng dụng, đặc biệt là trong điều kiện của trễ và băng thông. |
A user will now see a price of £4 even after a feed upload has provided a price of £5, because the detection of the mismatch happened within the latency period of this feed upload. Mặc dù sau lần tải nguồn cấp dữ liệu lên bạn đã cung cấp mức giá 5 USD thì bây giờ, người dùng vẫn sẽ nhìn thấy mức giá 4 USD. Đó là vì, việc phát hiện thấy thông tin không khớp xảy ra trong khoảng thời gian chờ của lần tải nguồn cấp dữ liệu lên này. |
We've factored in this latency period to automatic item updates. Chúng tôi đã xem xét yếu tố thời gian chờ này cho tính năng tự động cập nhật mặt hàng. |
With regard to intravaginal ejaculation latency time, men typically reach orgasm 5–7 minutes after the start of penile-vaginal intercourse, taking into account their desires and those of their partners, but 10 minutes is also a common intravaginal ejaculation latency time. Liên quan đến thời gian trễ xuất tinh trong âm đạo, nam giới thường đạt cực khoái 5-7 phút sau khi bắt đầu giao hợp, có tính đến ham muốn của họ và của bạn tình, nhưng 10 phút cũng là thời gian trễ xuất tinh phổ biến. |
This creates challenges with version control, data latency, poor visibility, and lack of productive participation. Điều này tạo ra những thách thức với kiểm soát phiên bản, độ trễ dữ liệu, khả năng hiển thị kém và thiếu sự tham gia hiệu quả. |
The next feed upload (time D) will then change the price to £6 because the detection of the mismatch didn't occur within the latency period of this feed upload. Lần tải nguồn cấp dữ liệu lên tiếp theo (thời gian D) sau đó sẽ thay đổi mức giá thành 6 USD vì việc phát hiện thông tin không khớp không xảy ra trong khoảng thời gian chờ tải nguồn cấp dữ liệu này lên. |
If you don't interact with your audience, a lower latency is not as important. Nếu bạn không tương tác với người xem thì độ trễ thấp hơn không quan trọng. |
Campaign Manager tags are used to serve ads to sites because they help simplify the trafficking process, reduce latency, and prevent counting discrepancies between Ad Manager and Campaign Manager. Thẻ Campaign Manager dùng để phân phát quảng cáo tới các trang web vì các thẻ này giúp đơn giản hóa quy trình quản lý quảng cáo, giảm thời gian chờ và hạn chế mức chênh lệch về số lượng giữa Ad Manager và Campaign Manager. |
We then detect a price mismatch within a latency period (time C). Sau đó chúng tôi phát hiện giá không khớp trong khoảng thời gian chờ (thời gian C). |
Studies have shown that increased BAC is associated with longer orgasmic latencies and decreased intensity of orgasm. Các nghiên cứu chỉ ra tăng BAC có liên quan đến độ trễ lâu hơn của cực khoái và cường độ cực khoái giảm. |
You can use the estimated sales report to view low latency information about app, in-app product or subscription sales. Bạn có thể sử dụng báo cáo doanh số ước tính để xem thông tin thời gian chờ thấp về ứng dụng, sản phẩm trong ứng dụng hoặc doanh số đăng ký. |
These advertisers are sorted by their total contribution to user-visible latency (a combination of impressions served and creative load times). Các nhà quảng cáo này được sắp xếp theo tổng mức ảnh hưởng của họ đến độ trễ mà người dùng có thể nhận thấy (sự kết hợp giữa số lần hiển thị được phân phát và thời gian tải quảng cáo). |
When setting up your live stream, think about how the level of latency may affect your viewers. Khi thiết lập sự kiện phát trực tiếp, bạn hãy nghĩ xem độ trễ có thể ảnh hưởng đến người xem như thế nào. |
These kinds of systems are used if event handlers need low latency, and the event handlers are short and simple. Loại kiến trúc này thường được sử dụng trong các hệ thống có bộ quản lý sự kiện đơn giản, ngắn gọn và cần độ trễ thấp. |
Consider what the user may be doing in the time window that the interstitial ad is expected to appear, and consider pre-loading your interstitial ads to reduce latency when displaying them to your users. Hãy xem xét những gì người dùng có thể làm trong thời gian chờ quảng cáo trung gian xuất hiện, và xem xét việc tải trước quảng cáo trung gian để giảm thời gian chờ khi hiển thị chúng cho người dùng của bạn. |
Satellite distribution does suffer from latency – the time for the signal to travel up from the hub to the satellite and back down to the user is around 0.25 seconds, and cannot be reduced. Việc phân phối truyền hình số vệ tinh không bị trì hoãn- thời gian cho các tín hiệu đi đến các vệ tinh và quay trở lại cho người sử dụng là 0,25 giây, và không thể giảm hơn được nữa. |
Thus, since the total available bandwidth over such an Ethernet link is both known and constant, an AVB reservation over those Ethernet links combined with the appropriate traffic shaping assures both throughput and delivery latency parameters are met for packets of reserved streams. Vì vậy, bởi vì bandwidth tổng cộng có sẵn trên một liên kết Ethernet như vậy đều đã biết và là hằng số, dự trữ AVB trên các liên kết Ethernet đó được kết hợp với việc shaping traffic thích hợp đảm bảo cả throughput và các tham số latency phân phát được đảm bảo cho các packet của stream được dự trữ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ latency trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới latency
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.