granularity trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ granularity trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ granularity trong Tiếng Anh.
Từ granularity trong Tiếng Anh có các nghĩa là tính chất có hột, tính chất như hột. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ granularity
tính chất có hộtnoun |
tính chất như hộtnoun |
Xem thêm ví dụ
During early implementation of the 1974 Safe Drinking Water Act in the US, EPA officials developed a rule that proposed requiring drinking water treatment systems to use granular activated carbon. Trong suốt đầu sự bổ sung của Luật nước uống an toàn 1974 ở Mỹ, EPA đã phát triển một điều luật đề xuất yêu cầu những hệ thống xử lý nước uống sử dụng than hoạt tính dạng hạt. |
While both provide access to millions of buyers, Ad Exchange is built for publishers that require granular controls to avoid undermining their direct sales efforts. Mặc dù cả hai công cụ đều cung cấp quyền tiếp cận hàng triệu người mua, Ad Exchange được xây dựng cho những nhà xuất bản yêu cầu khả năng kiểm soát kỹ lưỡng để tránh làm hỏng nỗ lực bán hàng trực tiếp của họ. |
Setting up granular traffic segmentation will allow you, at any given time, to see what your traffic sources are and how they are performing in respect to one another. Thiết lập phân đoạn lưu lượng truy cập thật chi tiết sẽ cho phép bạn, bất cứ lúc nào cũng có thể xem nguồn lưu lượng truy cập của bạn là nguồn nào và các nguồn này hoạt động như thế nào so với nguồn khác. |
Gabor also researched how human beings communicate and hear; the result of his investigations was the theory of granular synthesis, although Greek composer Iannis Xenakis claimed that he was actually the first inventor of this synthesis technique. Gabor cũng nghiên cứu về phương thức mà loài người giao tiếp và nghe; kết quả của công trình nghiên cứu của ông ta là lý thuyết "granular synthesis" (tổng hợp hột ???:-/), mặc dù Xenakis, một nhà soạn nhạc người Hi Lạp tuyên bố rằng ông ta mới là người đầu tiên phát minh ra cái thuyết này. |
You can combine dozens of custom metrics, seeing granular detail on factors such as impressions, targeting, and conversions. Bạn có thể kết hợp nhiều chỉ số tùy chỉnh, xem thông tin chi tiết về các yếu tố như lần hiển thị, nhắm mục tiêu và chuyển đổi. |
The Predefined reports page provides customised performance reporting at any level of granularity by any dimension you choose, including: Trang Báo cáo được xác định trước cung cấp báo cáo hiệu suất tùy chỉnh ở bất kỳ mức độ chi tiết nào theo bất kỳ tham số nào mà bạn chọn, bao gồm cả: |
You can subdivide your inventory into customized product groups using any product attributes (such as category, product type, or brand) and at any level of granularity. Bạn có thể chia nhỏ kho hàng của mình thành các nhóm sản phẩm tùy chỉnh theo các thuộc tính sản phẩm (như danh mục, loại sản phẩm hoặc thương hiệu) và theo nhiều mức độ chi tiết. |
Brands are “children" that are mapped to parent advertisers, providing you with more granular blocking options. Thương hiệu là cấp độ "con" được ánh xạ đến nhà quảng cáo cấp độ gốc, cung cấp cho bạn tùy chọn chặn chi tiết hơn. |
For example, today's software products are enabling sales teams to track their activities and the customer's responses at a much higher level of granularity than has ever been possible before. Ví dụ, các sản phẩm phần mềm ngày nay cho phép các nhóm bán hàng theo dõi hoạt động của họ và phản ứng của khách hàng ở mức chi tiết cao hơn nhiều so với trước đây. |
If gel formation is too strong, syneresis or a granular texture are the result, while weak gelling leads to excessively soft gels. Nếu hình thành gel là quá mạnh, syneresis hoặc một kết cấu dạng hạt được kết quả, trong khi gel yếu dẫn đến gel quá mềm. |
If you create many granular lists, they may not be eligible to run, as they may not meet the minimum requirements. Việc tạo nhiều danh sách quá chi tiết có thể sẽ khiến danh sách không đủ điều kiện để chạy do không thể đáp ứng được các yêu cầu tối thiểu. |
And most granularly, I break them down by religion where there are 72 categories of religions in the world -- so an extreme level of granularity. Và ở cách chia nhỏ nhất, tôi chia ra theo tôn giáo có tất cả 72 nhóm tôn giáo trên thế giới -- cực điểm của khả năng chia nhỏ. |
The data gets pretty granular, so you can see the exact problems the student got right or wrong. Và số liệu hiển thị khá chi tiết do đó bạn có thể biết được một cách cụ thể những câu hỏi học sinh đã trả lại đúng hoặc sai. |
This will provide increased granularity for page-load time and other Site Speed metrics. Điều này sẽ tăng mức chi tiết cho thời gian tải trang và các chỉ số Tốc độ trang web khác. |
We can test new hypotheses at many levels of granularity. Chúng ta có thể kiểm tra các giả thuyết mới ở nhiều cấp độ chi tiết. |
Creating custom policies allows for more granular control over the content you claim. Việc tạo chính sách tùy chỉnh sẽ cho phép bạn kiểm soát chặt chẽ hơn đối với nội dung mà bạn xác nhận quyền sở hữu. |
If you choose a more granular level than country, you might exclude some traffic. Nếu chọn cấp độ chi tiết hơn so với quốc gia thì bạn có thể loại trừ một số lưu lượng truy cập. |
A variant of the activated sludge process is the Nereda process where aerobic granular sludge is developed by applying specific process conditions that favour slow growing organisms. Một biến thể của quá trình bùn hoạt tính là quá trình Nereda,bùn hạt hiếu khí được phát triển bằng cách áp dụng các điều kiện có lợi cho vi sinh vật phát triển chậm. |
You can also target region, state, and city, but accuracy at these more granular levels depends on our confidence in the location of the IP. Bạn cũng có thể nhắm mục tiêu đến khu vực, tiểu bang và thành phố, nhưng các chính xác như thế này phụ thuộc vào mức độ chắc chắn của chúng tôi về vị trí IP. |
Mobile-app publishers can use other mobile-related dimensions for more granular insights on mobile advertising performance. Nhà xuất bản ứng dụng dành cho thiết bị di động có thể sử dụng các tham số có liên quan đến thiết bị di động để có thông tin chi tiết hơn về hiệu suất quảng cáo trên thiết bị di động. |
Ad Manager is for publishers who have significant direct sales, require granular controls, and want to work with third-party networks. Ad Manager dành cho các nhà xuất bản có doanh số trực tiếp lớn, yêu cầu tính năng kiểm soát chi tiết và muốn làm việc với các mạng của bên thứ ba. |
Now, imagine having granular control over everything in the world. Bây giờ, tưởng tượng việc kiểm soát gần như mọi thứ trên thế giới. |
Analysis can access both aggregated as well as individual user and event level data tables, which lets you ask unique and granular questions that can't be answered in Reports. Công cụ Phân tích có thể truy cập vào bảng tổng hợp cũng như bảng dữ liệu cấp sự kiện và người dùng, cho phép bạn đặt câu hỏi chi tiết và cụ thể mà bạn không tìm được câu trả lời trong báo cáo. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ granularity trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới granularity
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.