gem trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gem trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gem trong Tiếng Anh.
Từ gem trong Tiếng Anh có các nghĩa là đá quý, viên ngọc, ngọc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ gem
đá quýnoun (precious stone) Hope there's a couple more gems in that one. Hy vọng đó là một cặp đá quý trong số đó. |
viên ngọcverb You would go to war over a handful of gems? Ngài sẽ gây chiến chỉ vì mấy viên ngọc ư? |
ngọcnoun Perhaps one of the original gems was lost and had to be replaced with a fake. Có thể là những hạt ngọc gốc đã bị mất và phải thay thế bằng đồ giả. |
Xem thêm ví dụ
Perhaps one of the original gems was lost and had to be replaced with a fake. Có thể là những hạt ngọc gốc đã bị mất và phải thay thế bằng đồ giả. |
In all games in the series except Command & Conquer: Generals and its expansion, Zero Hour, funds are acquired by specialized "harvester" units which bring their cargo (Tiberium for the Tiberian series of games or ore or the more valuable gems for the Red Alert series) to a "refinery" structure. Tất cả các game trừ Command & Conquer: Generals và bản mở rộng Zero Hour, tài nguyên được khai khác bởi đơn vị vận chuyển (Tiberium cho phân nhánh Tiberian của trò chơi hoặc quặng hay đá quý cho phân nhánh Red Alert) cho một công trình lọc ("refinery"). |
A line from Rigel through Betelgeuse points to Castor and Pollux (α Gem and β Gem). Đường nối từ Rigel tới Betelgeuse trỏ tới Castor và Pollux, (α và β Geminorum). |
What other spiritual gems have you discovered in this week’s Bible reading? Anh chị tìm được viên ngọc thiêng liêng nào khác trong phần đọc Kinh Thánh tuần này? |
5 These are a few of the gems revealed in the life of Jesus. 5 Đó là một số điều đặc biệt được tiết lộ trong cuộc đời của Chúa Giê-su. |
He adds: “It is such a wonderful gift to observe the joy my wife expresses when moved by some spiritual gem we find together in our study.” Anh cho biết thêm: “Thật tuyệt vời khi thấy vợ tôi bày tỏ niềm vui vì cảm kích trước những điều thiêng liêng quý báu mà chúng tôi biết được qua cuộc học hỏi chung với nhau”. |
Chuck Taylor of Billboard magazine wrote that the single "Beautiful Boy" was "an unexpected gem" and called Dion "a timeless, enormously versatile artist", Chuck Arnold of People Magazine, however, labelled the album as excessively sentimental, while Nancy Miller of Entertainment Weekly opined that "the whole earth-mama act is just opportunism, reborn". Chuck Taylor của tạp chí Billboard đánh giá đĩa đơn "Beautiful Boy" là "một viên ngọc quý không ngờ tới" và gọi Dion là "người nghệ sĩ tài năng phi thường và bất hủ"; Chuck Arnold từ People lại cho rằng bản thu âm này quá mức ủy mị, trong khi đó Nancy Miller của Entertainment Weekly có phát biểu "Toàn bộ màn diễn đất mẹ thiêng liêng này chỉ là chủ nghĩa cơ hội, tái sinh trở lại". |
architectural gem the medieval period attracts attention due to its inclination and serves as one of most popular photographed towers of Italy . Công trình kiến trúc đá quý thời kì trung cổ này hấp dẫn bởi độ nghiêng của nó và là một trong những tòa tháp được chụp ảnh nhiều nhất ở I-ta-li-a . |
Hid rare gems of richest ore Ẩn giấu báu ngọc của quặng giàu nhất |
Adorned for her husband in gems so bright, Lộng lẫy trang điểm toàn bằng vàng bạc, ngọc ngà, |
What other spiritual gems have you discovered in this week’s Bible reading? Anh chị tìm được những viên ngọc thiêng liêng nào khác trong phần đọc Kinh Thánh tuần này? |
The gem can kill, and it can give life. Hồi sinh cái chết. |
It wasn't easy, but I've found you a little gem. Không dễ dàng gì, nhưng tôi đã tìm cho ông được một người khá đặc biệt. |
A database is being developed as an aid in research and retrieval of these precious gems from our past. Một cơ sở dữ liệu đang được thiết lập để trợ giúp việc nghiên cứu và sử dụng những báu vật cổ xưa của chúng ta. |
I want to show you a few of the projects that we've had to leave behind on the cutting room floor, and also a few of the gems that at least so far, have not only survived that process, but have been accelerated by it. Tôi muốn trình bày với các bạn một vài dự án mà chúng tôi bỏ dở với những công đoạn không hoàn thiện, một vài trong số đó rất đáng giá ít ra là cho tới lúc này, những dự án đó không chỉ vượt qua được khó khăn mà còn được tăng tốc sau những thời điểm khủng hoảng. |
A major mining location for high purity quartz is the Spruce Pine Gem Mine in Spruce Pine, North Carolina, United States. Các mỏ thạch anh có độ tinh khiết cao như mỏ đá quý Spruce Pine ở Spruce Pine, Bắc Carolina. |
Pollux, also designated β Geminorum (Latinised to Beta Geminorum, abbreviated Beta Gem, β Gem), is an orange-hued evolved giant star approximately 34 light-years from the Sun in the northern constellation of Gemini. Pollux, cũng được định danh là Beta Geminorum (β Geminorum, viết tắt Beta Gem, β Gem), là một ngôi sao đã tiến hóa thành sao khổng lồ cách khoảng 34 năm ánh sáng từ Mặt Trời, nằm ở phía bắc chòm sao Song Tử. |
At first, the idea was to provide a graphical environment based on Digital Research's GEM, but Novell's legal department rejected this due to apprehension of a possible legal response from Apple, so the company went directly to Apple starting Star Trek in February 1992, a project to run an x86-port of their Mac OS on top of a multitasking DR DOS. Ban đầu, ý tưởng là cung cấp một môi trường đồ họa dựa trên GEM của Digital Research, nhưng bộ phận pháp lý của Novell đã từ chối vì lý do phản ứng pháp lý có thể có từ Apple, vì vậy công ty đã trực tiếp đến Apple bắt đầu Star Trek vào tháng 2 năm 1992, một dự án để chạy một port x86 của hệ điều hành Mac của họ trên một DR-DOS đa nhiệm. |
And the gems are always the outermost aspects of our interviewee's personality. Và những viên ngọc luôn là khía cạnh xa cách nhau nhất trong cá tính của những người chúng tôi phỏng vấn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gem trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới gem
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.