foreign language trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ foreign language trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ foreign language trong Tiếng Anh.
Từ foreign language trong Tiếng Anh có các nghĩa là ngoại ngữ, Ngoại ngữ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ foreign language
ngoại ngữnoun (any language other than that spoken by the people of a specific place) It takes time to speak a foreign language well. Cần phải có thời gian để nói tốt một ngoại ngữ. |
Ngoại ngữnoun (language indigenous to another country) It takes time to speak a foreign language well. Cần phải có thời gian để nói tốt một ngoại ngữ. |
Xem thêm ví dụ
Why not start by noting which foreign languages are commonly spoken in your territory? Tại sao không bắt đầu bằng cách để ý xem những người sống trong khu vực bạn thường nói những thứ tiếng nào? |
Students often find it very difficult to understand a lecture in a foreign language. Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài. |
Others are learning a foreign language so that they can preach to people who speak that language. Những anh chị khác đang học ngoại ngữ để có thể rao giảng cho người nói ngôn ngữ đó. |
Foreign-language and large-print editions should likewise be requested using this form. Cũng nên dùng phiếu này để đặt các ấn bản tiếng nước ngoài và ấn bản khổ chữ lớn. |
By learning a foreign language. Bằng cách học ngoại ngữ. |
The Netherlands has a tradition of learning foreign languages, formalised in Dutch education laws. Người Hà Lan có truyền thống học ngoại ngữ, điều này được chính thức hoá trong luật giáo dục Hà Lan. |
When I attended fourth grade I had to learn Russian as my first foreign language in school. Khi tôi học lớp bốn, tôi đã phải học tiếng Nga là ngôn ngữ ngoại quốc đầu tiên của tôi trong trường. |
(b) In what ways can learning a foreign language be useful? b) Học ngoại ngữ có lợi trong những phương diện nào? |
So do you want to learn a foreign language? Vậy bạn có muốn học ngoại ngữ không? |
She served as an assistant professor in the foreign languages department at Appalachian State University in North Carolina. Bà phục vụ với tư cách là một trợ lý cho giáo sư trong bộ phận ngoại ngữ tại Đại học Bang Appalachian ở Bắc Carolina. |
interviewed a number of people who are studying a foreign language. Phỏng vấn một số người đang học ngoại ngữ, tạp chí Tỉnh Thức! |
Serving in Foreign-Language Congregations Phục vụ trong các hội thánh tiếng nước ngoài |
It was nominated for an Academy Award in 2008 for the Best Foreign Language Film. Bộ phim đã được đề cử Academy Award năm 2008 cho mục Phim nước ngoài hay nhất. |
Your spiritual health should not be compromised while you are learning a foreign language Không nên để cho sức khỏe thiêng liêng giảm sút khi bạn học ngôn ngữ khác |
That pleasant experience motivated Laura to consider moving to a foreign-language congregation in Canada. Kinh nghiệm thú vị ấy thôi thúc chị Laura xem xét việc chuyển đến một hội thánh nói tiếng nước ngoài ở Canada. |
15 min: Serving With a Foreign-Language Congregation. 15 phút: Phục vụ trong hội thánh nói ngoại ngữ. |
Wonderful potential for increase still exists in foreign-language fields. Vẫn còn nhiều triển vọng gia tăng trong cánh đồng nói ngoại ngữ. |
We can discriminate the sounds of our own language, but not those of foreign languages. Chúng ta có thể phân biệt âm điệu của ngôn ngữ của chúng ta, nhưng chúng ta không thể làm điều đó với tiếng nước ngoài. |
• Check the local newspaper for announcements regarding public activities arranged by the foreign-language community. • Xem các mục thông báo trên báo địa phương về những hoạt động công cộng do cộng đồng người nói ngoại ngữ tổ chức. |
We search a foreign-language dictionary repeatedly, just to master a few basic phrases in a foreign tongue. Chúng ta tra tự điển luôn, chỉ để nắm vững vài câu ngoại ngữ căn bản. |
Could you serve in a foreign-language field? Bạn có thể phục vụ trong cánh đồng ngoại ngữ không? |
He is the first Hungarian director whose film has won a Golden Globe for Best Foreign Language Film. Anh là đạo diễn Hungary đầu tiên có phim đoạt một Giải Quả cầu vàng cho phim ngoại ngữ hay nhất. |
Eric was very successful in foreign languages and mathematics. Erik rất thành công về ngoại ngữ và toán học. |
Encourage use of this booklet when persons who speak a foreign language are encountered in the territory. Khuyến khích hội thánh dùng sách nhỏ này khi gặp một người nói tiếng khác trong khu vực rao giảng. |
When combined with Freedict, StarDict will quickly provide rough translations of foreign language websites. Khi kết hợp với Freedict, StarDict sẽ nhanh chóng kết hợp với các trang dịch khác. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ foreign language trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới foreign language
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.