checkers trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ checkers trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ checkers trong Tiếng Anh.
Từ checkers trong Tiếng Anh có nghĩa là cờ đam. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ checkers
cờ đamnoun In the darkness, sometimes I played imaginary games of checkers. Trong bóng tối, thỉnh thoảng tôi đã tưởng tượng mình đang chơi cờ đam |
Xem thêm ví dụ
If you don't know about checkers, you can check the Web and Google it to find a little more information about checkers. Nếu bạn không biết trò chơi checker, bạn có thể tra cứu nó bằng Google để tìm hiểu về trò checker |
In 1956, he wanted to get this computer to be able to beat him at checkers. Vào năm 1956, ông muốn chiếc máy tính này có thể đánh bại ông trong môn cờ tướng. |
A simple way to view the server headers is to use a web-based server header checker or to use the "Fetch as Googlebot" feature in Google Search Console. Cách đơn giản để xem tiêu đề máy chủ là sử dụng trình kiểm tra tiêu đề máy chủ trên nền tảng web hoặc tính năng "Tìm nạp như Googlebot" trong Google Search Console. |
Richard Nixon's "Checkers speech" of 1952 was a somewhat successful effort to dispel a scandal concerning a slush fund of campaign contributions. Thí dụ, bài phát biểu của Richard Nixon về quỹ tranh cử năm 1952 là một nỗ lực thành công để xua tan một vụ bê bối liên quan đến một tin đồn về một quỹ đen trong chiến dịch đóng góp. |
39 “You are to weave the checkered robe of fine linen, make a turban of fine linen, and make a woven sash. 39 Con hãy dệt một cái áo thụng có kẻ ô vuông từ chỉ lanh mịn, làm một cái khăn vấn bằng vải lanh mịn và một cái đai bằng vải dệt. |
How about a game of checkers, Boast?"" Anh nghĩ thế nào về một ván cờ, Boast? |
Stick to tradition : Finally , don't check your bag with the curbside baggage checker ; go inside to the main counter to decrease the chances of a mix-up . Cứ theo thông lệ : Cuối cùng , không nên kiểm tra hành lý của bạn với nhân viên kiểm tra hành lý dịch vụ vỉa hè mà đi vào trong quầy chính để tránh tình trạng lộn xộn . |
You know, Sara... you and I have... a checkered past. Cô biết đấy, Sara... giữa chúng ta có quá khứ không mấy dễ chịu. |
Around 2000 Yahoo saw the possibility of creating a spell checker from users’ mistyped queries. Khoảng năm 2000 Yahoo đã nhìn thấy khả năng tạo ra một bộ kiểm tra chính tả từ các truy vấn gõ sai của người sử dụng. |
4 “These are the garments that they will make: a breastpiece,+ an ephʹod,+ a sleeveless coat,+ a checkered robe, a turban,+ and a sash;+ they will make these holy garments for your brother Aaron and his sons, so that he may serve as priest to me. 4 Đây là các y phục họ sẽ làm: một bảng đeo ngực,+ một ê-phót,+ một áo khoác không tay,+ một áo thụng có kẻ ô vuông, một khăn vấn+ và một cái đai;+ họ sẽ làm những y phục thánh này cho anh con là A-rôn cùng các con trai người, để người làm thầy tế lễ cho ta. |
Configure the spell checker Cấu hình thanh tác vụ của bảng điều khiểnName |
Rock and roll had not disappeared at the end of the 1950s and some of its energy can be seen in the Twist dance craze of the early 1960s, mainly benefiting the career of Chubby Checker. Rock and roll không hề xuất hiện trong những năm cuối thập niên 1950, và một số ít xuất hiện của nó có thể được thấy trong cơn sốt về điệu nhảy Twist vào những năm đầu thập niên 1960, mà chủ yếu là có lợi cho sự nghiệp của Chubby Checker. |
Spell checker: Mac computers with Retina displays correctly display Editor’s spell checker. Trình kiểm tra chính tả: Máy Mac có màn hình Retina hiển thị chính xác trình kiểm tra chính tả của Editor. |
And when the checkered flag drops, they'll be watching me win. Và khi bánh xe ta cán vạch đích, thế giới sẽ xem ta chiến thắng |
The first vocal version was recorded in 1962 by Chubby Checker (on Parkway Records): it peaked at number two on the Billboard Hot 100 for two weeks (held out by "Telstar" by The Tornados) and at number one on the Cash Box charts. Phiên bản thanh nhạc đầu tiên được Chubby Checker vào năm 1962 (nhãn Parkway Records): bài hát lên vị trí thứ 2 Billboard Hot 100 trong 2 tuần (bài số 1 là Telstar của The Tornados) và số 1 trên bảng xếp hạng Cash Box. |
In the 1950s, a computer scientist at IBM named Arthur Samuel liked to play checkers, so he wrote a computer program so he could play against the computer. Vào những năm 1950, Một nhà khoa học máy tính của IBM tên Arthur Samuel thích chơi cờ, nên ông ấy viết một chương trình máy tính để ông ấy có thể chơi cờ với máy tính Ông ấy chơi. |
So I'll just look on but I don't know's there's anything more enjoyable than watching a good game of checkers."" Cho nên, anh cũng chỉ đứng coi vì cũng chẳng còn biết có điều gì khác thích thú hơn là coi một ván cờ hay. |
Upgrades to the bundled version of Office Mobile include a spell checker and word count tool in Pocket Word and improved Pocket Outlook. Bản cập nhật cho phiên bản Office Mobile được cài đặt sẵn bao gồm công cụ kiểm tra chính tả và đếm số từ trong Pocket Word và cải thiện Pocket Outlook. |
Leader Victoria on an orange room with different boxes, Amber on a white room with black drawings, Luna on a red synthax room with checkered red flooring, Sulli on a hexagon blue-green and pink room and Krystal on a blue room in a triangular angle. Trưởng nhóm Victoria trong phông nền màu cam với những chiếc hộp khác nhau, Amber trong phông nền màu trắng với những hình vẽ màu đen trên phông nền, Luna trong phòng màu đỏ với sàn màu đỏ, Sulli trong phông nền hình lục giác màu xanh và phông nền màu hồng và Krystal trong phông nền màu xanh tại một góc tam giác. |
So, checkers is an interesting game. Cờ Đam là một trò chơi thú vị. |
Dan was wearing checkered pants, wasn't he? Dan mặc quần sọc ca-rô phải không? |
The accessibility checker gives the user the ability to check if their code is standards-compliant and that their Web site is easily accessible for people with disabilities. Kiểm tra khả năng truy cập cho người dùng khả năng để kiểm tra xem mã nguồn của họ là tiêu chuẩn phù hợp và trang web của họ là dễ dàng tiếp cận cho người khuyết tật. |
Spell Checker Behavior Ư' ng xử của trình kiểm tra chính tả |
Over the course of twenty years, Microsoft developed a robust spell checker for its Word software. Trong suốt hai mươi năm qua, Microsoft đã phát triển một bộ kiểm tra chính tả mạnh cho phần mềm Word. |
If a publisher believes a reviewed claim is incorrect, Google recommends they contact the fact-checker that wrote the review. Nếu nhà xuất bản tin rằng một tuyên bố đã đánh giá là không chính xác, thì họ nên liên hệ với người kiểm chứng đã viết bài đánh giá. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ checkers trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới checkers
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.