barrow trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ barrow trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ barrow trong Tiếng Anh.
Từ barrow trong Tiếng Anh có các nghĩa là nấm mồ, gò, đống. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ barrow
nấm mồnoun |
gòverb noun |
đốngnoun |
Xem thêm ví dụ
She was transferred to the 14th Escort Group in June 1944 and refitted in Barrow-in-Furness between 31 October and 9 March 1945. Nó được chuyển về Đội hộ tống 14 vào tháng 6 năm 1944 và trải qua một đợt tái trang bị tại Barrow-in-Furness từ ngày 31 tháng 10 năm 1944 đến ngày 9 tháng 3 năm 1945. |
In 1953 she was transferred to the Reserve Fleet's Barrow-in-Furness Division. Sang năm 1953 nó được chuyển sang Hạm đội Dự bị tại Barrow-in-Furness. |
The results were as follows: Andre Gray, Luton Town Jake Speight, Mansfield Town Danny Hurst, Barrow Ryan Bowman, Hereford Lee Carey, Hastings. † – After extra time Winners from Fourth Round Qualifying advance to First Round Proper, where clubs from Level 3 and Level 4 of English football, operating in The Football League, first enter the competition. Kết quả bình chọn như sau: Andre Gray, Luton Town Jake Speight, Mansfield Town Danny Hurst, Barrow Ryan Bowman, Hereford Lee Carey, Hastings. † – Sau hiệp phụ Các đội chiến thắng ở Vòng loại 4 sẽ bước vào Vòng 1, nơi các đội League One (Cấp độ 3) và League Two (Cấp độ 4) của bóng đá Anh, mới tham gia. |
Some of Newton's mathematical contemporaries, such as Isaac Barrow, were highly skeptical of such techniques, which had no clear geometric interpretation. Một vài nhà toán học đương thời của Newton như là Isaac Barrow đã có sự hoài nghi rất cao đối với các kỹ thuật này, những kỹ thuật khong có các biểu diễn hình học rõ ràng nào. |
In 2012, Alamilla was appointed as a senator and member of the Belize Cabinet as Minister of Forestry, Fisheries & Sustainable Development by Prime Minister, Dean Barrow. Năm 2012, Alamilla được bổ nhiệm làm thượng nghị sĩ và là thành viên của Nội các Belize với tư cách là Bộ trưởng Bộ Lâm nghiệp, Thủy sản và Phát triển bền vững của Thủ tướng Dean Barrow. |
(6) How were Brother and Sister Barrow a positive influence on the Roman family? (6) Anh chị Barrow đã ảnh hưởng tích cực thế nào đến gia đình anh Roman? |
After a minute or two, they began moving about again, and Alice heard the Rabbit say,'A barrowful will do, to begin with.' Sau một hoặc hai phút, họ bắt đầu di chuyển về một lần nữa, và Alice nghe Rabbit nói, ́Một barrowful sẽ làm, để bắt đầu với. |
When Prime Minister Dean Barrow alleged that his predecessor, Said Musa had secretly diverted public funds and charged him with theft, Shoman was on the legal team that ensured Musa’s acquittal. Khi Thủ tướng Dean Barrow cáo buộc rằng người tiền nhiệm của ông, Said Musa đã bí mật chuyển hướng quỹ công và buộc tội ông với hành vi trộm cắp, Shoman đã vào đội pháp lý đảm bảo sự tha bổng của Musa. |
Following the 1 December 2016 elections, the elections commission declared Adama Barrow the winner of the presidential election. Sau cuộc bầu cử năm 2016, hội đồng bầu cử thông báo rằng Adama Barrow là người chiến thắng. |
It is separated from the southwest corner of Devon Island by Barrow Strait. Nó được tách ra từ góc phía tây nam của đảo Devon bởi eo biển Barrow. |
We're the Barrow boys. Chúng tôi là anh em Barrow. |
Francis John Alford (14 May 1901 - 1983) was a footballer who played in The Football League for Everton, Barrow and Lincoln City. Francis John Alford (14 tháng 5 năm 1901 - 1983) là một cầu thủ bóng đá thi đấu ở Football League cho Everton, Barrow và Lincoln City. |
In 1804, Sir John Barrow became Second Secretary of the Admiralty, a post he held until 1845, and began a push by the Royal Navy to complete the Northwest Passage over the top of Canada and to navigate toward the North Pole. Năm 1804, Sir John Barrow đã trở thành Bí thư thứ hai của Hải quân, một chức vụ ông đã đảm nhiệm cho đến năm 1845, và bắt đầu thúc đẩy Hải quân Hoàng gia hoàn thành các tuyến đường tây bắc ở phía trên của Canada và để di chuyển về phía Bắc Cực. |
"Gambia President-elect Adama Barrow's son killed by dog". Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2016. ^ “Gambia President-elect Adama Barrow's son killed by dog”. |
Hambledon was in reserve in the Harwich Division of the Reserve Fleet from 1946 until 1953, when she was transferred to Barrow-in-Furness. Hambledon tiếp tục nằm trong thành phần của hạm đội dự bị tại Harwich cho đến năm 1953, khi nó được chuyển đến Barrow-in-Furness. |
This is in the Patkotak's family living room in their house in Barrow. Đây là phòng khách của đình Patkotak tại Barrow. |
She returned to Barrow for repairs, which lasted until mid August. Nó phải quay lại Barrow để sửa chữa, và kéo dài cho đến giữa tháng 8. |
You best keep running, Clyde Barrow. Cậu nên tiếp tục chạy đi, Clyde Barrow. |
Maybe an antechamber off one of these barrows. Có lẽ là một phòng chờ ở phía ngoài những ngôi mộ này. |
High quality steel in turn fed the shipyards that opened along the coasts, especially on Tyneside and at Barrow-in-Furness. Thép chất lượng cao lẫn lượt kéo theo ngành đóng tàu được mở ra dọc theo bờ biển, đặc biệt là tại Tyneside và tại Barrow-in-Furness. |
On her departure from Barrow on 5 June to rejoin the fleet, she grounded and sustained major damage to her underwater fittings, including her shaft brackets and propellers. Đang khi khởi hành từ Barrow vào ngày 5 tháng 6 để tái gia nhập hạm đội, nó bị mắc cạn và bị hư hại nặng phía dưới mực nước, bao gồm trục và chân vịt. |
The coastal shelf area is rather narrow, especially near and east of Point Barrow in the Alaskan part of the sea, and contains numerous submarine valleys. Vùng thềm lục địa khá hẹp, đặc biệt là gần và ở phía đông của Point Barrow tại phần thuộc Alaska của biển, và bao gồm một số thung lũng dưới mặt biển. |
G. W. S. Barrow, in his biography on Robert the Bruce, accused Edward of ruthlessly exploiting the leaderless state of Scotland to obtain a feudal superiority over the kingdom. G. W. S. Barrow, trong tiếu sử viết về Robert the Bruce, cáo buộc Edward đã xâm lược một cách tàn nhẫn vào một nhà nước đang không có chủ như Scotland để nhằm chiếm lấy địa vị phong kiến lên vương quốc. |
Habibu Barrow, his eight-year-old son, died after being bitten by a dog on 15 January 2017. Habibu Barrow, con trai tám tuổi của ông, đã chết sau khi bị chó cắn ngày 15 tháng 1 năm 2017. |
After the December 2016 election, Jaiteh was one of a dozen Gambian diplomats who backed President-elect Adama Barrow as the legitimate president and called on Jammeh to step down, sending a joint congratulatory letter to Barrow. Sau cuộc bầu cử tháng 12 năm 2016, Jaiteh là một trong hàng tá các nhà ngoại giao Gambian đã ủng hộ Tổng thống đắc cử Adama Barrow với tư cách là chủ tịch hợp pháp và kêu gọi Jammeh từ chức, gửi thư chúc mừng chung cho Barrow. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ barrow trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới barrow
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.