backhoe trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ backhoe trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ backhoe trong Tiếng Anh.
Từ backhoe trong Tiếng Anh có nghĩa là máy xúc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ backhoe
máy xúcverb they brought a backhoe in, and they simply dug the hole. họ đem máy xúc gào ngược, và họ chỉ đơn giản đào cái hố. |
Xem thêm ví dụ
What would the city fathers think if on a given day I showed up on one of the runways of the Idaho Falls airport or the middle of one of the grassy fields in Freeman Park with a backhoe and started digging large holes? Nhà cầm quyền thành phố sẽ nghĩ gì nếu vào một ngày nào đó tôi xuất hiện trên một trong số các phi đạo của phi trường Idaho Falls hoặc ở giữa những cánh đồng cỏ ở Công Viên với một cái máy cào và bắt đầu đào những lỗ lớn? |
Operation backhoe went well. Chiến dịch Backhoe đã thành công. |
This building, when an artistic director wanted to do a " Cherry Orchard " and wanted people and wanted people to come out of a well on the stage, they brought a backhoe in, and they simply dug the hole. Tòa nhà này, khi nhà chỉ đạo nghệ thuật muốn làm vở " Vườn cherry " và muốn mọi người bước ra khỏi sân khấu, họ đem máy xúc gào ngược, và họ chỉ đơn giản đào cái hố. |
Operation backhoe went well Chiến dịch Backhoe đã thành công |
A second explosion occurred at the same location during excavation, possibly caused by a spark from a backhoe igniting a gas canister among the debris. Một vụ nổ thứ hai xảy ra tại cùng một vị trí trong quá trình khai quật, có thể do tia lửa từ một gầu đào chạm với thùng chứa khí trong các tàn tích. |
This building, when an artistic director wanted to do a "Cherry Orchard" and wanted people and wanted people to come out of a well on the stage, they brought a backhoe in, and they simply dug the hole. Tòa nhà này, khi nhà chỉ đạo nghệ thuật muốn làm vở "Vườn cherry" và muốn mọi người bước ra khỏi sân khấu, họ đem máy xúc gào ngược, và họ chỉ đơn giản đào cái hố. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ backhoe trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới backhoe
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.