alternative trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ alternative trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ alternative trong Tiếng Anh.
Từ alternative trong Tiếng Anh có các nghĩa là chước cách, chọn một, con đường. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ alternative
chước cáchadjective |
chọn mộtadjective Choose an alternate name for the new folder Hãy chọn một tên xen kẽ cho thư mục mới |
con đườngadjective But remember, the other alternative will apply with equal force. Nhưng nên nhớ, con đường đó cũng khắc nghiệt không kém. |
Xem thêm ví dụ
" Good heavens! " said Mr. Bunting, hesitating between two horrible alternatives. " Tốt trời! " Ông Bunting, do dự giữa hai khủng khiếp lựa chọn thay thế. |
Compared to chess, Go has both a larger board with more scope for play and longer games, and, on average, many more alternatives to consider per move. So với cờ vua, cờ vây có cả một bàn cờ lớn hơn với nhiều phạm vi để chơi hơn và các ván đấu kéo dài hơn, và, tính trung bình, có rất nhiều lựa chọn thay thế để xem xét trong mỗi nước đi. |
The alternative name, Caral-Supe, is derived from the city of Caral in the Supe Valley, a large and well-studied Norte Chico site. Tên gọi khác, Caral-Supe, có nguồn gốc từ thành phố Caral ở thung lũng Supe, một di chỉ lớn và được nghiên cứu kỹ lưỡng của văn minh Norte Chico. |
The chart was introduced as a companion to the Mainstream Rock Tracks chart and its creation was prompted by the explosion of alternative music on American radio in the late 1980s. Bảng xếp hạng được giới thiệu là bạn đồng hành cùng Mainstream Rock Tracks và sự sáng tạo của nó được thúc đẩy bởi sự bùng nổ của nhạc alternative trên đài phát thanh Mỹ cuối thập niên 1980. |
These are the reasons I founded University of the People, a nonprofit, tuition-free, degree-granting university to give an alternative, to create an alternative, to those who have no other; an alternative that will be affordable and scalable, an alternative that will disrupt the current education system, and open the gates to higher education for every qualified student regardless of what they earn, where they live, or what society says about them. Đây là lý do khiến tôi thành lập University of the People, một trường đại học phi lợi nhuận, phi học phí, có cấp bằng đàng hoàng để đưa ra một hình thức khác, một thay thế cho những ai không tiếp cận được nó bằng cách khác, một thay thế với chi phí thấp và có thể mở rộng quy mô, một thay thế sẽ phá vỡ hệ thống giáo dục hiện tại, mở cánh cửa giáo dục đại học cho mọi sinh viên có tố chất cho dù họ đang kiếm sống bằng nghề gì, ở đâu, hay xã hội nói gì về họ. |
Ai Takahashi took the main role; the secondary role was played by alternating members. Ai Takahashi nắm vai trò chính, thứ hai là các thành viên khác. |
An alternative version was serialized for two chapters in Shueisha's monthly magazine Miracle Jump in 2012. Một phiên bản khác được đăng thành 2 tập trên tạp chí hàng tháng Miracle Jump vào năm 2012. |
On The Judy Garland Show Christmas Special, Garland sang the song to her children Joey and Lorna Luft with Sinatra's alternate lyrics. Trong The Judy Garland Show Christmas Special, Garland hát ca khúc này cho các con của bà là Joey và Lorna Luft với phần lời đã sửa đổi của Sinatra. |
Taxpayers must pay the higher of the regular income tax or the alternative minimum tax (AMT). Người nộp thuế phải trả cao hơn thuế thu nhập thường xuyên hoặc thuế tối thiểu thay thế (AMT). |
The next decades leading to the 21st century dealt with managing Burnsville's increasing population and growth which led to providing alternative transportation options, diverse housing projects, and ultimately the "Heart of the City" project. Những thập kỷ tiếp theo dẫn đến thế kỷ 21 đã giải quyết việc quản lý dân số và tăng trưởng của Burnsville dẫn đến việc cung cấp các lựa chọn giao thông thay thế, các dự án nhà ở đa dạng và cuối cùng là dự án "Trái tim của Thành phố". |
Early in our third month, I was sitting in the nurse’s station in the hospital late one night, alternately sobbing to myself and falling asleep as I tried to write the admission orders for a small boy with pneumonia. Vào đầu tháng thứ ba theo học chương trình nội trú, một đêm khuya nọ, tôi đang ngồi ở trạm y tá trong bệnh viện, lúc thì khóc than cho bản thân mình, lúc thì ngủ gật trong khi cố gắng điền vào hồ sơ nhập viện cho một cậu bé bị viêm phổi. |
The city has two English-language radio stations — 100.1 Star FM, which plays English-speaking hits alternating with Arabic-speaking hits, and 105.2 Abu Dhabi Classic FM, which plays classical music. Thành phố có hai đài phát thanh tiếng Anh - 100,1 Star FM, phát các bản hit nói tiếng Anh xen kẽ với các bản hit nói tiếng Ả Rập và 105,2 Abu Dhabi Classic FM, phát nhạc cổ điển. |
Fear of children, fear of infants or fear of childhood is alternatively called pedophobia (American English), paedophobia or pediaphobia. Hội chứng sợ trẻ em, còn được gọi cách khác là nỗi sợ hãi trẻ sơ sinh hoặc nỗi sợ hãi thời thơ ấu có tên khoa học là pedophobia (tiếng Anh Mỹ), paedophobia hoặc pediaphobia. |
A "Skins" pack containing all of the alternate Batman pre-order skins was released on December 6, 2011. Gói Skins có chứa tất cả các trang phục thay thế đặt hàng trước của Batman được phát hành vào ngày 6 tháng 12 năm 2011 . |
His research on ubuntu presents an alternative collective discourse on African philosophy that takes differences, historical developments, and social contexts seriously. Nghiên cứu của ông về Ubuntu trình bày một bài diễn văn tập thể thay thế về triết học châu Phi ("tập thể" theo nghĩa là nó không tập trung vào bất kỳ cá nhân cụ thể nào), có sự khác biệt, phát triển lịch sử và bối cảnh xã hội một cách nghiêm túc. |
Some problems with this alternative process include the high consumption of thiosulfate, and the lack of a suitable recovery technique, since 3− does not adsorb to activated carbon, which is the standard technique used in gold cyanidation to separate the gold complex from the ore slurry. Quá trình này vẫn gặp một số vấn đề như mức tiêu hao cao của thiosunfat, và thiếu công nghệ tái tạo hợp lý, vì 3− không hấp thụ trong than hoạt tính, công nghệ chuẩn dùng trong quá trình xyanua để tách phức vàng ra khỏi hồ quặng. |
"Jigsaw Falling into Place" peaked at number 69 in airplay on alternative rock-oriented stations. "Jigsaw Falling into Place" có thành tích kém hơn, chỉ leo lên được số 69 khi được phát song trên các đài phát thanh chuyên về alternative rock. |
Large amounts of funding go to testing alternative medicine, with more than US$2.5 billion spent by the United States government alone. Một lượng lớn tài trợ dành cho việc thử nghiệm thuốc thay thế, với hơn 2,5 tỷ đô la Mỹ lấy từ chỉ riêng chính phủ Hoa Kỳ. |
Alternatively, if another site finds that users outside of the United States are searching for and purchasing their product, they may decide to expand their search targeting internationally. Ngoài ra, nếu một trang web khác nhận thấy rằng người dùng ở bên ngoài Hoa Kỳ đang tìm kiếm và mua sản phẩm của họ, họ có thể quyết định mở rộng nhắm mục tiêu tìm kiếm của mình trên phạm vi quốc tế. |
Hence, the Vulgate is a valuable reference for comparing alternate renderings of Bible texts. Bởi vậy, bản dịch Vulgate là một tài liệu tham khảo quí báu để so sánh các bản Kinh Thánh khác nhau. |
Kaplan, find an alternate route. Kaplan, tìm lối đi khác xem sao. |
Like most of the writers on flying saucers and the so-called contactees that emerged during the 1950s, Jessup displayed familiarity with the alternative mythology of human prehistory developed by Helena P. Blavatsky's cult of Theosophy, which included the mythical lost continents of Atlantis, Mu, and Lemuria. Giống như hầu hết các tác giả viết về đĩa bay và cái gọi là người tiếp xúc UFO xuất hiện trong thập niên 1950, Jessup thể hiện sự quen thuộc với thần thoại thay thế của người tiền sử được phát triển bởi giáo phái Thông Thiên Học của Helena P. Blavatsky, bao gồm các lục địa thất lạc trong huyền thoại như Atlantis, Mu, và Lemuria. |
Alternatively, a non-Roman name like Saul could be used as a substitute. Ngoài ra, người ta còn có thể gọi ông bằng tên không có gốc La Mã là Sau-lơ. |
Alternatively, this may have been achieved by Intef's predecessor Mentuhotep I. Both hypotheses remain conjectural given the paucity of historical records on this period. Mặt khác, điều này có thể đã được thực hiện bởi vị tiên vương của Intef là Mentuhotep I. Cả hai giả thuyết này hiện vẫn chỉ là phỏng đoán do sự thiếu thốn của các ghi chép lịch sử về thời kỳ này. |
Two (briefly, three) men, normally hatamoto, held the office, and alternated by month. Hai người (đôi khi là ba), thường là hatamoto, nắm giữ chức vụ này, và được thay thế hàng tháng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ alternative trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới alternative
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.