yelp trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yelp trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yelp trong Tiếng Anh.
Từ yelp trong Tiếng Anh có các nghĩa là kêu ăng ẳng, ẳng, tiếng kêu ăng ẳng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ yelp
kêu ăng ẳngverb |
ẳnginterjection |
tiếng kêu ăng ẳngverb |
Xem thêm ví dụ
I swear to God, he was beaten half to death before he yelped, " Enough! " Thề có Chúa, ông ta bị đánh gần chết trước khi kêu, " Đủ rồi! " |
While Siri initially worked with a limited set of Internet services — allowing users to , say , search for restaurants through Yelp — it will now let them use voice commands to search for sports statistics , make restaurant reservations using OpenTable and look up showtimes for movies . Mặc dù Siri ban đầu chỉ hoạt động với một vài dịch vụ internet – chẳng hạn như , cho phép người dùng tìm kiếm nhà hàng thông qua trang Yelp – hiện tại Siri sẽ cho phép người dùng ra lệnh bằng lời nói để tìm kiếm số liệu thống kê thể thao , đặt bàn trước ở nhà hàng sử dụng OpenTable và tra cứu lịch chiếu phim . |
And here is Miss Yelp, my loyal assistant. Còn đây là cô Yelp, thư ký riêng. |
Sometimes a pack hunting by themselves would pass my door, and circle round my house, and yelp and hound without regarding me, as if afflicted by a species of madness, so that nothing could divert them from the pursuit. Đôi khi một cuộc săn bắn gói tự sẽ vượt qua cánh cửa của tôi, và vòng tròn của tôi nhà, và yelp và chó săn mà không liên quan đến tôi, như thể bị ảnh hưởng bởi một loài điên rồ, rằng không có gì có thể chuyển hướng từ việc theo đuổi. |
Now you can kill her without all his pathetic yelping. Giờ cứ giết bà ta mà khỏi phải nghe tiếng sủa thảm hại của nó. |
Yelp and Wolfram Alpha are great wealths of information , but Siri needs even more sources of human intelligence . Yelp và Wolfram Alphaare là những đại gia thông tin , nhưng Siri cần nhiều hơn là trí thông minh của con người . |
In dark winter mornings, or in short winter afternoons, I sometimes heard a pack of hounds threading all the woods with hounding cry and yelp, unable to resist the instinct of the chase, and the note of the hunting- horn at intervals, proving that man was in the rear. Trong buổi sáng mùa đông, hoặc trong các buổi chiều mùa đông ngắn, đôi khi tôi nghe thấy một gói những con chó săn luồng tất cả các rừng khóc hounding và yelp, không thể để chống lại bản năng đuổi theo, và lưu ý của sừng săn bắn ở khoảng thời gian, chứng minh rằng người đàn ông ở phía sau. |
And then presently, far up the hill, a dog playing in the road yelped and ran under a gate, and as they still wondered something - - a wind -- a pad, pad, pad, -- a sound like a panting breathing, rushed by. Và sau đó hiện nay, lên đồi, một con chó chơi trên đường yelped và chạy dưới một cửa khẩu, và khi họ vẫn tự hỏi cái gì đó một cơn gió - một pad, pad, pad, một âm thanh giống như một thở hổn hển thở, vội vã. |
Pups almost never howl, while yearling wolves produce howls ending in a series of dog-like yelps. Sói con hầu như không bao giờ hú, trong khi những con sói chưa thành niên thường tạo ra tiếng hú kết thúc trong một loạt tiếng kêu giống chó. |
The call of the chestnut-mandibled toucan is a yelping yo-YIP, a-yip, a-yip, or a Dios te dé, Dios te dé, Spanish for "God give you..."). Những tiếng kêu của Chim Toucan hàm nâu hạt dẻ mandibled là một giọng âm thanh nghe như: yo-yip, từng nhịp yip, yip một, nó nghe như giai điệu của bản Dios te dé, Dios te dé (tiếng Tây Ban Nha: "Thiên Chúa ban cho bạn..."). |
What happens if Facebook, Google, Twitter, LinkedIn, cell phones, GPS, Foursquare, Yelp, Travel Advisor, all these things you deal with every day turn out to be electronic tattoos? Điều gì xảy ra nếu Facebook, Google, LinkedIn, Twitter điện thoại di động, GPS, Foursquare, Yelp, Travel Advisor, tất cả những thứ bạn đối mặt mỗi ngày lại hoá ra là những hình xăm điện tử? |
‘As I peer out towards the yelping jackals, I can see the vapours rising from the earth. “Khi nhìn về phía lũ chó rừng đang hú, ta có thể thấy hơi nước bốc lên từ mặt đất. |
I was just Yelping this place. Em chỉ nói linh tinh thôi. |
Then they were all clapping, yelping their praises, telling me how proud I’d made them all. Rồi tất cả đều vỗ tay, ca ngợi ầm ĩ, bảo tôi đã khiến cho bọn họ tự hào. |
( YELPING ) Make him fight. Làm nó chiến đấu đi. |
Example: If your tool provides geographic location performance data aggregated across multiple platforms (for example, Yelp, Yahoo, Bing, etc.), it must also separately provide the Google My Business location performance report and its required fields. Ví dụ: Nếu công cụ của bạn cung cấp dữ liệu hiệu suất theo vị trí địa lý được tổng hợp trên nhiều nền tảng (ví dụ: Yelp, Yahoo, Bing, v.v.), công cụ đó cũng phải cung cấp riêng báo cáo hiệu suất vị trí của Google Doanh nghiệp của tôi và các trường bắt buộc. |
Then the finer end of Fearenside's whip reached his property, and the dog, yelping with dismay, retreated under the wheels of the waggon. Sau đó, kết thúc tốt hơn roi Fearenside đến tài sản của mình, và con chó, yelping mất tinh thần, rút lui theo các bánh xe của xe chở lương thực. |
None of these parents better review this on Yelp. Chả phụ huynh nào chịu xem trước đánh giá trên blog cả. |
I yelped automatically, and my arm was released at once, even as I was still spinning round to face my assailant. Tôi tự động hét lên, và cánh tay được thả ra ngay lập tức, tôi quay ngoắt lại để đối mặt với kẻ tấn công mình. |
This isn't any different than checking on Yelp or TripAdvisor before going to a new restaurant. Chuyện này chẳng khác nào kiểm tra trên Yelp hay TripAdvisor trước khi thử một nhà hàng mới. |
What happens if Facebook, Google, Twitter, Linkedln, cell phones, GPS, Foursquare, Yelp, Travel Advisor, all these things you deal with every day turn out to be electronic tattoos? Điều gì xảy ra nếu Facebook, Google, LinkedIn, Twitter điện thoại di động, GPS, Foursquare, Yelp, Travel Advisor, tất cả những thứ bạn đối mặt mỗi ngày lại hoá ra là những hình xăm điện tử? |
As of 2017 it had investments in companies including Snapchat, Square, Yelp, Alibaba, Rocket Internet, Deezer, Gett, Spotify, Zalando, and DigitalOcean. Tính đến năm 2017 công ty đã đầu tư vào Snapchat, Square, Yelp, Alibaba, Rocket Internet, Deezer, Gett, Spotify, Zalando, và DigitalOcean. |
It's got a good yelp review. Nó được đánh giá cao trên Yelp. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ yelp trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới yelp
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.