weekends trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ weekends trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ weekends trong Tiếng Anh.
Từ weekends trong Tiếng Anh có nghĩa là cuối tuần. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ weekends
cuối tuần
|
Xem thêm ví dụ
During its launch weekend, the GameCube sold $100 million worth of GameCube products in North America. Trong ngày ra mắt cuối tuần, GameCube đã bán được 100 triệu sản phẩm GameCube trị giá 100 triệu USD ở Bắc Mỹ. |
I know I was gonna try and make it home this weekend... but we got a real big storm coming, and Mama's gotta work. Mẹ biết là sẽ cố về nhà vào cuối tuần này... nhưng có một cơn bão rất lớn đang tới và mẹ phải làm việc. |
I had a weekend. Tôi đã nghĩ cuối tuần. |
28:19, 20) Therefore, we want to be Bible-study conscious at all times, not just on the one weekend day that is specially set aside to offer Bible studies. Vì thế, vào bất cứ lúc nào chúng ta cũng phải nhớ mời người ta tìm hiểu Kinh Thánh, chứ không chỉ vào ngày cuối tuần mà hội thánh dành ra cho việc ấy. |
In North America, the film was released alongside Split, The Founder, The Resurrection of Gavin Stone and the wide expansion of 20th Century Women, and was expected to gross $16–20 million from about 3,651 theaters in its opening weekend. Tại thị trường Bắc Mỹ, bộ phim được phát hành bên cạnh Tách biệt, The Founder, The Resurrection of Gavin Stone và tuần chiếu mở rộng của 20th Century Women và dự kiến sẽ thu về 16 tới 20 triệu USD từ khoảng 3.651 rạp phim trong tuần đầu công chiếu. |
3 - day weekend, You've gotta find A secure, private Location. 3 ngày cuối tuần, cậu phải tìm 1 nơi an toàn, riêng tư. |
However, it enjoyed a big weekend bump on Saturday—even though its screens dipped—and Sunday. Tuy nhiên, nó có được một cuối tuần quan trọng, bật mạnh vào thứ Bảy—mặc dù màn ảnh của nó đã được làm mờ—và Chủ Nhật. |
We should all go and spend a weekend in Oxford. Ta cùng đi nghỉ cuối tuần ở Oxford đi. |
In February 2018, it has been revealed that Hyejeong will have a lead role in SBS weekend drama Nice Witch as flight attendant Joo Yebin. Vào tháng 2 năm 2018, Hyejeong sẽ đóng vai chính trong bộ phim cuối tuần của đài SBS Good Witch với tư cách là tiếp viên hàng không Joo Yebin. |
And they close early on weekends. Và họ đóng cửa sớm vào cuối tuần |
The site also creates an overall weekend chart, combining all box office returns from around the world, excluding the United States and Canada. Trang web cũng tạo ra một biểu đồ tổng thể trong tuần, kết hợp tất cả lợi nhuận phòng vé trên khắp thế giới, bao gồm Hoa Kỳ và Canada. |
(1 Peter 5:2, 3) In addition to looking after their own families, they may need to take time during evenings or on weekends to care for congregation matters, including preparing meeting parts, making shepherding calls, and handling judicial cases. Ngoài việc chăm sóc gia đình, họ còn dành thời gian vào những buổi tối và cuối tuần để chăm lo cho hội thánh, gồm việc chuẩn bị các phần trong những buổi nhóm, thăm chiên và giải quyết các vụ việc tư pháp. |
I have to be in the Hamptons this weekend. Tôi phải ở Hamptons vào cuối tuần. |
Invite the person to the weekend meeting. Mời tham dự buổi nhóm họp cuối tuần. |
Review the weekend schedule of meetings for field service. Ôn lại giờ giấc của các buổi họp đi rao giảng vào cuối tuần. |
It's shaping up to be a beautiful Fourth of July weekend. Có vẻ như chúng ta sắp có 1 ngày lễ 4 / 7 đẹp trời. |
When they asked us how our weekend was, we tried to skip the usual topics—like sports events, movies, or the weather—and tried to share some religious experiences we had as a family over the weekend—for instance, what a youth speaker had said about the standards from For the Strength of Youth or how we were touched by the words of a young man who was leaving on his mission or how the gospel and the Church helped us as a family to overcome a specific challenge we had. Khi họ hỏi xem những ngày cuối tuần của chúng tôi như thế nào, thì chúng tôi cố gắng bỏ qua những đề tài thông thường—như những trận đấu thể thao, phim ảnh hoặc thời tiết—và cố gắng chia sẻ những kinh nghiệm về tôn giáo mà gia đình chúng tôi đã có trong những ngày cuối tuần—ví dụ, chúng tôi kể về điều mà một thanh thiếu niên nói trong lễ Tiệc Thánh về các tiêu chuẩn từ sách Cho Sức Mạnh của Giới Trẻhoặc việc chúng tôi đã được soi dẫn như thế nào bởi lời nói của một thanh niên sắp đi truyền giáo hay việc phúc âm và Giáo Hội đã giúp gia đình chúng tôi khắc phục được một thử thách cụ thể như thế nào. |
You may be able to start right now by inviting an experienced publisher or two to work with you this weekend. Ngay bây giờ các em có thể bắt đầu hỏi một hoặc hai người tuyên bố có kinh nghiệm để đi với em vào cuối tuần này. |
Invited to Dylan's Woodstock home for the weekend to learn new material, Bloomfield recalled, "The first thing I heard was 'Like a Rolling Stone'. Khi được hỏi về lời mời của Dylan đến thăm nhà ở Woodstock vào cuối tuần để chơi bản nhạc mới, Bloomfield nhớ lại và kể rằng: "Thứ đầu tiên mà tôi nghe là 'Like a Rolling Stone'. |
Facebook co-founder Chris Hughes update to his page over weekend indicating that he had married his boyfriend Sean Eldridge . Người đồng sáng lập Chris Hughes trên trang cá nhân của mình đã cập nhật qua các tuần ám chỉ rằng ông đã kết hôn với bạn trai của mình Sean Eldridge . |
Six months later, after a lovely weekend in New England, Rich made reservations at their favorite romantic restaurant. Sáu tháng sau, sau một cuối tuần nồng cháy ở New England, Rich đặt bàn ở nhà hàng yêu thích của họ. |
I was gonna swing by this weekend and use the machine. Và con định cuối tuần này bơi trong đống đó. |
All 20 Second Round Proper ties were played on the weekend of 2 December. Tất cả 20 trận đấu của vòng 2 sẽ được chơi vào cuối tuần của ngày 2 tháng 12. |
We just spent the whole weekend cuddling by the re. Tụi tớ chỉ dành thời gian cả tuần để âu yếm nhau bên lửa thôi. |
On most evenings and every weekend, I taught the gospel of Jesus Christ to people the members brought to us. Trong hầu hết các buổi tối và mỗi cuối tuần, tôi đã giảng dạy phúc âm của Chúa Giê Su Ky Tô cho những người được các tín hữu giới thiệu cho chúng tôi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ weekends trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới weekends
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.