unnamed trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ unnamed trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unnamed trong Tiếng Anh.
Từ unnamed trong Tiếng Anh có các nghĩa là không tên, vô danh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ unnamed
không tênadjective |
vô danhadjective As individuals, they are unnamed. Vì là cá nhân nên họ vô danh. |
Xem thêm ví dụ
His wife was an unnamed Armenian princess, who was one of the daughters of King Tigranes the Great of Armenia and his wife, Queen Cleopatra of Pontus. Vợ ông là một công chúa Armenia không rõ tên, con gái vua Tigranes Đại đế của Armenia và vợ ông, Nữ hoàng Cleopatra của Pontos. |
The Canard Enchaîné newspaper reported alleged leaks of information by unnamed medical sources at Percy hospital that had access to Arafat and his medical file. Tờ Con Vịt Buộc đã thông báo về những cái gọi là rò rỉ tin tức bởi những nguồn tin y tế không nêu tên tại bệnh viện Percy người đã có cơ hội tiếp cận với Arafat và hồ sơ y tế của ông. |
Reuters quoted an unnamed security officer as saying that the aircraft had been completely destroyed. Hãng tin Reuters dẫn lời một quan chức an ninh tại hiện trường cho biết chiếc phi cơ đã bị phá huỷ hoàn toàn. |
Telling me many unnamed stories in life. Kể tôi nghe nào những câu chuyện thường ngày trong đời |
They're unnamed, uncategorised, scattered all over the world. Tất cả đều là tài khoản vô danh, không phân loại, rải rác khắp thế giới. |
Only trains heading towards Narita Airport were identified as Airport Narita; those on the return journey towards Tokyo were unnamed. Chỉ có các tàu chiều về Sân bay Narita mới mang tên Airport Narita; khi quay trở về theo chiều ngược lại (hướng về ga Tokyo) không được mang tên riêng nữa. |
His unnamed mother was a sister of Marcellinus, magister militum of Dalmatia. Người mẹ không rõ tên của ông là em gái của Marcellinus, magister militum của Dalmatia. |
By seeking direction from Jehovah through prayer and study of his Word, we will avoid the tragic mistake of the unnamed prophet.—Proverbs 19:21; 1 John 4:1. Cầu nguyện và học hỏi lời của Đức Giê-hô-va để tìm kiếm sự hướng dẫn của Ngài, thì chúng ta sẽ tránh được lỗi lầm bi thảm của nhà tiên tri không rõ tên ấy (Châm-ngôn 19:21; 1 Giăng 4:1). |
It is generally considered to be the next step above SXGA (1280 × 960 or 1280 × 1024), but some resolutions (such as the unnamed 1366 × 1024 and SXGA+ at 1400 × 1050) fit between the two. Nó thường được coi là bước tiếp theo trên SXGA (1280x960 hoặc 1280x1024), nhưng một số nghị quyết (như 1366x1024 không rõ tên và SXGA + 1400x1050 ở) phù hợp giữa hai người. |
These options were selected later in an unnamed section near "Inventory size". Bạn chọn các tùy chọn này sau trong một phần chưa có tên ở gần phần "Kích thước khoảng không quảng cáo". |
An unnamed psalmist addressed faithful worshipers with these inspired words: “Ascribe to Jehovah glory and strength. Một người viết Thi-thiên khuyết danh nói với những người trung thành bằng những lời được soi dẫn này: “Đáng tôn vinh-hiển và năng-lực cho Đức Giê-hô-va. |
Poseidon brought Korkyra to the hitherto unnamed island and, in marital bliss, offered her name to the place: Korkyra, which gradually evolved to Kerkyra (Doric). Poseidon mang Korkyra đến một hòn đảo chưa được đặt tên, có một cuộc hôn nhân hạnh phúc, đặt tên của bà cho nơi này: Korkyra, và dần dần biến đổi thành Kerkyra. |
He separated the sisters after birth, raising Saya like his own daughter, while locking the unnamed up in a tower, for scientific reasons. Ông tách hai chị em sau khi sinh, nuôi dưỡng Saya như con gái của mình, còn đứa không tên thì đem nhốt trong một toà tháp, vì lý do khoa học. |
He had three unnamed older brothers who reportedly died of natural causes when he was very young. Anh ta có ba anh trai giấu tên đã chết vì nguyên nhân tự nhiên khi anh ta còn rất trẻ. |
10 In Hebrews chapter 11, the apostle Paul describes the trials that many unnamed servants of God endured. 10 Trong sách Hê-bơ-rơ chương 11, sứ đồ Phao-lô miêu tả những thử thách mà nhiều tôi tớ của Đức Chúa Trời phải chịu đựng, dù họ không được nêu tên. |
Life Show follows a woman, Lai Shuangyang (Tao Hong), who operates a duck neck stall in night market in an unnamed city in central China (the film was shot in Chongqing). 'Sinh hoạt tú' theo kể về một người phụ nữ, Lai Shuangyang (Tao Hong), người điều hành một gian hàng bán cổ vịt ở chợ đêm ở một thành phố không rõ tên ở Trung Quốc (bộ phim đã lấy bối cảnh ở Trùng Khánh). |
This has been portrayed to have been Lincoln's "reply" to this unnamed Illinois minister when asked if he loved Jesus. Người ta tin rằng đây là câu trả lời của Lincoln gởi đến một mục sư ở Illinois khi được hỏi xem ông có yêu Chúa Giê-xu. |
Later an unnamed senior US administration official , quoted by Reuters news agency , said the sentencing might complicate Russia 's expected entry to the World Trade Organisation in 2011 Sau đó , hãng Reuters dẫn lời một quan chức kỳ cựu không nêu tên của chính quyền Mỹ rằng bản án có thể làm phức tạp việc Nga mong muốn nhập Tổ Chức Thương Mại Thế Giới vào năm 2011 |
(Romans 15:4) One such lesson concerns an unnamed prophet who was sent from Judah to Bethel to foretell the destruction of its altars and priests. Một bài học như thế liên quan đến một nhà tiên tri Kinh-thánh không nói tên; ông được sai đi từ Giu-đa đến Bê-tên để báo trước rằng các bàn thờ và thầy tế lễ ở đó sẽ bị hủy diệt. |
Another important example is the Tawagalawa Letter written by an unnamed Hittite king (most probably Hattusili III) of the empire period (14th–13th century BC) to the king of Ahhiyawa, treating him as an equal and implying Miletus (Millawanda) was under his control. Một ví dụ quan trọng khác là bức thư Tawagalawa viết bởi một vị vua Hittite giấu tên vào thời kỳ đế chế (thế kỷ 14 trước công nguyên) gởi vua của Ahhiyawa, coi ông ta là ngang vai và tuyên bố Miletus (Millawanda) là dưới quyền kiểm soát của ông. |
Khosrow was the son of Hormizd IV, and an unnamed Ispahbudhan noblewoman who was the sister of Vistahm and Vinduyih. Khosrau là con trai của vua Hormizd IV, với một phụ nữ quý tộc vô danh xuất thân từ gia tộc Ispahbudhan, bà còn là em gái của Vistahm và Vinduyih. |
This unnamed victim claimed that he identified the suspects in his attack, and that two other men were identified and arrested. Nạn nhân giấu tên này tuyên bố rằng anh ta đã xác định được các nghi phạm trong vụ tấn công của mình và hai người đàn ông khác đã được xác định và bắt giữ. |
The album begins with the track "Take a Bow", which is an "attack on an all but unnamed political leader", incorporating lyrics such as "Corrupt, you corrupt and bring corruption to all that you touch". Album mở đầu bằng "Take A Bow", là một "cuộc tấn công vào một nhà lãnh đạo chính trị không được nêu tên", kết hợp với lời bài hát như: "Ngươi tha hóa và mang lại sự sụp đổ cho tất cả những gì ngươi chạm vào" (Corrupt, you corrupt and bring corruption to all that you touch). |
Players take on the role of an unnamed male or female character that the player chooses to be one of seven chosen masters and control servants Saber, Archer, or Caster. Người chơi sẽ vào vai trò của một nhân vật nam hay nữ không tên mà người chơi chọn là một trong bảy Master và Servant do họ kiểm soát là Saber, Archer hoặc Caster. |
The warning follows a December report from Bloomberg that cited unnamed sources alleging iBAHN , one of the largest providers of hotel Internet service in the world , had been compromised . Lời cảnh báo này theo sau một báo cáo tháng 12 từ Bloomberg được trích dẫn từ nguồn tin giấu tên cho là iBAHN , một trong những nhà cung cấp dịch vụ Internet cho khách sạn lớn nhất trên thế giới đã bị xâm nhập . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ unnamed trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới unnamed
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.