Tuesday trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Tuesday trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Tuesday trong Tiếng Anh.
Từ Tuesday trong Tiếng Anh có các nghĩa là thứ ba, ngày thứ ba, thứ Ba, Thứ Ba, ngày thứ ba, thứ ba, thöù ba. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Tuesday
thứ banoun (day of the week) The theater didn't use to open on Tuesdays. Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba. |
ngày thứ banoun She usually comes here on Tuesdays. Cô ấy thường đến đây vào các ngày thứ ba. |
thứ Banoun The theater didn't use to open on Tuesdays. Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba. |
Thứ Banoun Next Tuesday is my birthday, and I'm having a birthday party. Thứ ba tới là sinh nhật của tôi và tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc sinh nhật. |
ngày thứ banoun She usually comes here on Tuesdays. Cô ấy thường đến đây vào các ngày thứ ba. |
thứ banoun The theater didn't use to open on Tuesdays. Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba. |
thöù banoun |
Xem thêm ví dụ
Views and News from Norway reports that as of Tuesday , most of the dead fish were gone , perhaps pushed out to sea by tides and winds . Trang View and News của Na-uy tường thuật lại là kể từ hôm thứ ba , hầu hết số cá chết đã biến mất , có lẽ chúng bị lùa ra biển bởi các cơn thuỷ triều và gió . |
“On Monday, September 17, we pulled out the bodies of some fire fighters who had rushed into the building on the previous Tuesday. “Vào Thứ Hai, ngày 17 tháng 9, chúng tôi kéo ra được xác của vài người lính cứu hỏa, những người đã xông vào tòa nhà hôm Thứ Ba tuần trước. |
▪ The Memorial celebration will be held on Tuesday, April 2, 1996. ▪ Lễ Kỷ niệm sẽ cử hành vào ngày 2 tháng 4 năm 1996 nhằm ngày Thứ Ba. |
Can I see you Tuesday? Anh có thể gặp em vào thứ Ba không? |
You're not gonna close the gap in New Hampshire by Tuesday. Các anh sẽ không thể thu hẹp khoảng cách ở New Hampshire cho tới thứ 3. |
He has Zumba class on Tuesday. Nó có lớp học nhảy Zumba vào thứ 3. |
On Tuesday, tweet “Master Six Sigma Now! Vào thứ ba, đăng tin “Làm chủ phương pháp Six Sigma ngay bây giờ! |
Tuesday dawned with the sickening and disheartening loss of all those wonderful plans, expectations, and dreams of just the day before. Tảng sáng thứ Ba đến với sự mất mát đầy chán nản và thất vọng của tất cả các kế hoạch, kỳ vọng, và ước mơ tuyệt vời của mới ngày hôm trước. |
Cayman says she knows about Tuesday's siblings, and, when Tuesday offers a bribe, Cayman reveals Monday offered the same deal. Cayman nói với Tuesday là bà biết về chị em của cô, Tuesday do quá sợ hãi đã ra điều kiện một khoản tiền lớn cho Cayman nhưng Cayman nói rằng Monday cũng đưa ra điều kiệu tương tự. |
The villagers drank the locally brewed alcohol on Tuesday evening and despite falling ill many stayed at home fearing police harassment if they went to hospital , reports the BBC 's Amitabha Bhattasali in Calcutta . Những dân làng này uống rượu được pha chế tại địa phương vào tối thứ ba và mặc dù đã ngã bệnh nhưng nhiều người vẫn nằm tại nhà vì sợ cảnh sát gây phiền hà nếu họ đến bệnh viện , phóng viên BBC - Amitabha Bhattasali ở Calcutta tường thuật lại . |
The encounter early on Tuesday ( GMT ) will give scientists unique information on how these great balls of ice and dust change over time . Cuộc gặp gỡ vào đầu ngày thứ ba ( theo giờ GMT ) giúp các nhà khoa học có được thông tin chính xác là làm sao những quả bóng băng và bụi lớn theo thời gian sẽ thay đổi đi . |
Friday and Tuesday are market days. Các ngày mua sắm là ngày thứ ba và thứ bảy. |
On Tuesday , China raised interest rates for the fourth time since October to help curb rising prices . Vào thứ 3 , Trung Quốc đã tăng lãi suất lên lần thứ 4 kể từ tháng 10 để giúp ngăn chặn việc gia tăng giá cả . |
Only on Tuesdays. Chỉ vào thứ 3 thôi. |
I'm in your tuesday psych 1 class, Dr. Gruber. Tôi là học viên trong lớp tâm thần học của thầy, bác sĩ Gruber |
Go on Tuesdays. SO GO vào thứ Ba. |
Because we did not have a place of our own to go to between congregations, we stayed through Monday, traveling to the next congregation on Tuesday morning. Vì không có chỗ ở riêng, nên chúng tôi phải ở lại nhà các anh chị qua thứ hai, và sáng thứ ba đi thăm hội thánh kế tiếp. |
The series aired in Singapore, Malaysia, and Indonesia through Sony's Pay-TV channel ONE TV Asia on Tuesdays and Wednesdays at 20:10 (SST|MYT|WITA), 19:10 (WIB) within 24 hours of its first telecast in South Korea. Bộ phim được lên sóng ở Singapore, Malaysia và Indonesia ở kênh ONE TV ASIA trên truyền hình trả phí của Sony vào thứ Ba và thứ Tư vào khung giờ 20:10 (Giờ chuẩn Singapore I Giờ chuẩn Malaysia), khung giờ 19:10 (Giờ ở Indonesia) trong vòng 24 tiếng trong chương trình truyền hình đầu tiên ở Hàn Quốc. |
On the night of Tuesday 21 May, the disturbances spread to Bredäng, Edsberg, Flemingsberg, Norsborg and Skarpnäck. Đêm thứ 5 ngày 21 tháng 5 năm 2013, bạo loạn lan đến Bredäng, Edsberg, Flemingsberg, Norsborg và Skarpnäck. |
While Western leaders and editorials have condemned North Korea 's artillery barrage of its southern neighbour on Tuesday , in China the response has been more muted . Trong khi các bài xã luận và lãnh đạo Phương Tây lên án vụ Bắc Triều Tiên nã pháo vào người láng giềng phía nam của họ vào hôm thứ Ba , thì phản ứng ở Trung Quốc lại yếu hơn . |
An EU statement Tuesday says Iran 's top nuclear negotiator , Saeed Jalili , will meet with EU foreign affairs chief Catherine Aston December 6 and 7 . Theo tuyên bố của Liên minh châu Âu hôm thứ ba thì nhà thương thuyết hạt nhân hàng đầu của I-ran là Saeed Jalili sẽ họp với người đứng đầu về vấn đề đối ngoại của Liên minh châu Âu Catherine Aston vào ngày 6 và 7 tháng 12 . |
Tuesday learns that Monday got the promotion and met Jerry at a bar. Sau đó Tuesday biết được rằng Monday đã được thăng chức và sau đó đi uống rượu với Jerry. |
In his speech Tuesday , Iranian President Mahmoud Ahmadinejad called for the creation of what he called a " just world order " and said the United Nations should seek a decade " for joint global governance . " Trong bài diễn văn hôm thứ ba , tổng thống Iran Mahmoud Ahmadinejad kêu gọi thiết lập cái mà ông ấy gọi là " một trật tự thế giới công bằng " và cho rằng Liên Hiệp Quốc nên tìm kiếm một thập kỷ " quản trị chung toàn cầu . " |
On Tuesday, September 20, 1988, Calico left her home at about 9:30 am to go on her daily bike ride along New Mexico State Road 47. Vào ngày 20 tháng 9 năm 1988, Calico rời khỏi nhà khoảng 9:30 sáng để đi đạp xe như thường lệ. |
It's Tuesday. Đó là một ngày thứ Ba. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Tuesday trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới Tuesday
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.