take a shower trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ take a shower trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ take a shower trong Tiếng Anh.
Từ take a shower trong Tiếng Anh có các nghĩa là tắm hoa sen, tắm, tắm rửa, tắm gội, rửa ráy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ take a shower
tắm hoa sen
|
tắm
|
tắm rửa
|
tắm gội
|
rửa ráy
|
Xem thêm ví dụ
Going to take a shower? Đi tắm hả? |
I need to take a shower, and the hot water is broken! Mẹ cần tắm, mà máy nước nóng thì lại hỏng rồi! |
I'm gonna take a shower. Tôi đi tắm cái đã. |
All right, I'm going to take a shower. Được rồi, bố đi tắm đây |
“Well, the second day I was there I went into the bathroom to take a shower. “Thế rồi ngày thứ hai ở đây, tôi đi vào phòng tắm để tắm. |
I don't know whether to give you a hug or take a shower. Em không biết nên ôm anh hay đưa anh đi tắm rửa nữa. |
I have the key of the changing room, why don't you take a shower first. Em có chìa khóa phòng thay đồ, tại sao anh không dùng vòi sen nhỉ. |
I'm gonna go take a shower. Em đi tắm đây |
Sexy for everything except for taking a shower. Quyến rũ mọi thứ trừ việc đi tắm. |
Stop jumping and go take a shower. Đừng nhảy nữa và đi tắm đi. |
Should I take a shower? Hay đi tắm cái nhỉ? |
Can I take a shower? Con đi tắm được không? |
I think I'm going take a shower and wash my day off before I start my night. Tôi nghĩ tôi sẽ đi tắm và rửa trôi ngày hôm nay trước khi đi ngủ. |
I'm gonna take a shower in a minute, get warm. Chút nữa bố sẽ đi tắm cho ấm. |
I'm going to take a shower. Tôi đi tắm cái đây. |
And I'm not planning on taking a shower. Và em không có ý định sẽ tắm đâu. |
I guess I'm going to take a shower. Anh nghĩ anh sẽ đi tắm. |
All I want to do is take a shower and then watch game tapes. Tôi chỉ muốn tắm một cái rồi xem băng trận đấu. |
You take a shower and put on a fresh suit. Cậu đi tắm đi rồi đóng bộ ngon nghẻ vào. |
He's taking a shower. Cậu ta đang tắm |
I have to take a shower. Anh phải đi tắm đây. |
I'd like to take a shower before I leave. Tôi muốn tắm một cái trước khi đi. |
It's the Internet equivalent of suddenly feeling like you want to take a shower." Nó cún hút như khi trời nóng mà bỗng nhiên bạn muốn tắm mát bằng vòi hòa sen." |
Take a shower, kiss your partner, feed your dog. Tắm, hôn người yêu, cho chó ăn. |
When they arrive, they take a shower. Khi họ tới, họ đi tắm. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ take a shower trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới take a shower
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.