sup trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sup trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sup trong Tiếng Anh.

Từ sup trong Tiếng Anh có các nghĩa là hớp, hụm, ngụm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ sup

hớp

verb

I'll just take a little sup for me cold.
Tôi chỉ uống một hớp để trị cảm thôi.

hụm

adjective

ngụm

adjective

Xem thêm ví dụ

In the Tasting Room, supping on the choicest cheeses.
Trong Phòng Nếm thử, nhấm nháp từng loại pho-mát hảo hạng.
'Sup with the 911 howl, dawg?
mà tru kiểu như gọi 911 vậy Dawg?
I'll just take a little sup for me cold.
Tôi chỉ uống một hớp để trị cảm thôi.
Let's sup together.
Cùng uống chút gì nào
According to the superscription of this psalm Ps 34:Sup, David penned it following a close encounter with death.
Theo lời ghi chú kèm theo bài Thi-thiên này, Đa-vít đã viết ngay sau khi suýt chết.
If we invite Him, He will carry it into our hearts, as is taught in the book of Revelation: “Behold, I stand at the door, and knock: if any man hear my voice, and open the door, I will come in to him, and will sup with him, and he with me” (Revelation 3:20).
Nếu chúng ta mời Ngài, thì Ngài truyền những lời đến tâm hồn của chúng ta như đã được giảng dạy trong sách Khải Huyền: “Nầy, ta đứng ngoài cửa mà gõ; nếu ai nghe tiếng ta mà mở cửa cho, thì ta sẽ vào cùng người ấy, ăn bữa tối với người, và người với ta” (Khải Huyền 3:20).
Critical request for three fifty battery re-sup.
Yêu cầu ba trăm năm mươi cục pin mới.
Did you sup on others' squalor?
Bạn có cười sự nghèo khổ không?
'Sup, Second Place?
Khỏe không, hạng nhì.
Ahn's son Ahn Kwang-sup (born 1954) is an elder in the church and continues to expound on his father's work.
Con trai ông, Ahn Kwang-sup (sinh 1954) là một người có uy tín trong Hội thánh và tiếp tục giải thích về công việc của cha mình .
Every evening he took his angel to night restaurants, where they supped with ladies of easy virtue.
Chiều tối nào, anh cũng dắt thiên thần của anh vào những tiệm rượu đêm, ở đó hai người ăn đêm với những cô gái.
Be home for supping.
Nhớ về ăn tối đó.
'Sup, neighbours?
Chuyện vậy hàng xóm?
He brought the stranger into his hall , and after they had supped went again to speak to Morgiana in the kitchen , while the Captain went into the yard under pretense of seeing after his mules , but really to tell his men what to do .
Anh cho người lạ này vào phòng lớn và sau khi họ nhấm nháp bữa tối , anh đi nói chuyện với Morgiana ở nhà bếp trong khi tên tướng cướp đi vào sân giả vờ chăm sóc những con la của mình nhưng thật sự để ra lệnh người của gã ta làm gì .
He called himself Cogia Hassan , and as he was both civil and well dressed he soon made friends with Ali Baba 's son , and through him with Ali Baba , whom he was continually asking to sup with him .
Hắn tự xưng là Cogia Hassan , ra vẻ lễ độ và ăn mặc bảnh bao và chẳng bao lâu kết bạn với con trai của Ali Baba và nhờ tên con trai này mà hắn ta quen với Ali Baba , liên tục mời anh đi ăn tối .
Will you not stay and sup with me ? "
Mời ngài ở lại ăn tối với tôi ? "
They already know if we sup with them tonight, so fear not.
Các vị thần biết chúng ta muốn dùng bữa tối với họ đêm nay, không được sợ hãi!
Jae-sup spent his childhood in utter poverty, and now he desperately strives to become rich and famous.
Jae Sub có một tuổi thơ nghèo khó và hiện nay anh liều lĩnh đấu tranh để giàu có và nổi tiếng.
Um Hyo-sup as Lee Sang-yeop Head of the cancer center.
Um Hyo-sup vai Lee Sang-yeop Trưởng trung tâm điều trị ung thư.
The Savior has said, “Behold, I stand at the door, and knock: if any man hear my voice, and open the door, I will come in to him, and will sup with him, and he with me” (Revelation 3:20).
Đấng Cứu Rỗi đã phán: “Này, ta đứng ngoài cửa mà gõ; nếu ai nghe tiếng ta mà mở cửa cho, thì ta sẽ vào cùng người ấy, ăn bữa tối với người, và người với ta” (Khải Huyền 3:20).
"IMAP implementation in Sup, an e-mail client written in Ruby". rubyforge.com.
Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2010. ^ “IMAP implementation in Sup, an e-mail client written in Ruby”. rubyforge.com.
BENVOLlO At this same ancient feast of Capulet's Sups the fair Rosaline whom thou so lov'st;
BENVOLIO Tại lễ cổ xưa cùng Sups Capulet Rosaline công bằng mà ngươi để lov'st;
More than 2,000 home houses were flooded, 2,100 households in Ea Sup district emergency relocation.
Hơn 2.000 ngôi nhà bị ngập, 2.100 hộ dân ở huyện Ea Súp phải di dời khẩn cấp.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sup trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.