quad trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ quad trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quad trong Tiếng Anh.
Từ quad trong Tiếng Anh có các nghĩa là của quadrat, Quad, quad. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ quad
của quadratadjective |
Quadadjective (unit of energy) For example, that's how we can make the quad hover. Ví dụ, để làm cho quad bay liệng được |
quadadjective (A unique identifier made from four otherwise separate pieces of information. For example, a color can be specified by a black, yellow, magenta and cyan quad.) For example, that's how we can make the quad hover. Ví dụ, để làm cho quad bay liệng được |
Xem thêm ví dụ
All ESSM launches from De Zeven Provinciën class frigates and Sachsen class frigates involved ESSMs quad-packed in a Mark 41 Vertical Launching System. Tất cả tên lửa ESSM phóng từ Khinh hạm lớp De Zeven Provinciën và Khinh hạm lớp Sachsen đều liên quan đến phương pháp "đóng gói" bốn tên lửa ESSM vào chung một khoang phóng của Hệ thống Phóng thẳng đứng Mark 41. |
The quads are yours, but no showboating in front of the press until after they're born. Ca sinh bốn là của cậu, nhưng cấm tiệt không được quăng bom trước khi chúng ra đời. |
So, let's take our leave for now from this introduction to conlangs in Elvish and the other three conlangs discussed with a heartfelt quad-conlangual valedictory: "A Na Marie!" Vậy thì giờ hãy tạm ngừng phần giới thiệu các "conlang" trong tiếng Elvish và ba "conlang" khác mà ta đã thảo luận, với một lời tạm biệt chân thành bằng cả bốn thứ tiếng này nhé: "A Na Marie!" |
According to Samsung, the Exynos 4 Quad doubles the performance of the Exynos 4 Dual used on the S II, while using 20 percent less power. Theo Samsung, Exynos 4 lõi tứ tăng gấp đôi hiệu năng của Exynos 4 lõi đôi được sử dụng trên S II, mà lại tiết kiệm được 20% điện năng khi sử dụng. |
Quads " R " Us? " Xe bốn bánh "? |
Quad with no broken neck. Em gái này này không bị gãy cổ. |
Quad City is the third-busiest commercial airport in Illinois – Chicago's O'Hare and Midway International Airports lead the state. Sân bay Quad City là sân bay thương mại bận rộn thứ 3 trong Illinois - Sân bay quốc tế O'Hare Chicago và sân bay quốc tế Midway là hai sân bay lớn nhất và nhì bang. |
Quad-band GSM, CDMA, Penta-band HSPA, 4G LTE GSM bốn băng tần, CDMA, HSPA năm băng tần, LTE 4G |
( Applause ends ) This quad has a racket strapped onto its head with a sweet spot roughly the size of an apple, so not too large. Ngay trên đầu của quad có một cái vợt với một đốm nhỏ bằng quả táo, không quá to |
The day after we threw you in the dumpster, you passed me in the quad and you smiled at me. Sau cái ngày tụi tao ném mày vào thùng rác, |
We will demonstrate the concept of machine athleticism and the research to achieve it with the help of these flying machines called quadrocopters, or quads, for short. Chúng tôi sẽ trình bày về mô hình của một vận động viên bằng máy cũng như phương pháp nghiên cứu để tạo ra thiết bị này cùng với sự trợ giúp của các thiết bị bay được gọi là máy bay bốn cánh, hay nói ngắn gọn là quad |
These computers are based on Intel 's Nehalem platform , with support for configurations utilizing quad , six , or eight-core Xeon CPUs . Các máy tính này dựa trên nền tảng Nehalem của Intel , có hỗ trợ cho các cấu hình sử dụng bốn , sáu , hoặc tám lõi CPU Xeon . |
The auditorium has a camera atop it which captures live video of the Main Quad, which can be accessed on the UIUC website. Thính phòng có một camera trên đỉnh nó ghi lại video trực tiếp của Main Quad, có thể được truy cập trên trang web UIUC. |
When reactivated in 1984 Missouri had her 20 mm and 40 mm AA guns removed, and was outfitted with Phalanx CIWS mounts for protection against enemy missiles and aircraft, and Armored Box Launchers and Quad Cell Launchers designed to fire Tomahawk missiles and Harpoon missiles, respectively. Khi Missouri tái hoạt động và được hiện đại hóa vào năm 1984, các khẩu pháo phòng không 20 mm và 40 mm của nó được tháo dỡ, và được thay thế bằng hệ thống vũ khí Phalanx CIWS nhằm bảo vệ chống lại tên lửa và máy bay đối phương, và các bệ phóng tên lửa bọc thép và bệ phóng tên lửa bốn nòng được thiết kế lần lượt để phóng tên lửa Tomahawk và Harpoon. |
The QXGA, or Quad Extended Graphics Array, display standard is a resolution standard in display technology. Các QXGA, hoặc Quad Extended Graphics Array, chuẩn hiển thị là một tiêu chuẩn độ phân giải trong công nghệ hiển thị. |
This was despite the game's recommended specifications listing a quad core CPU. Điều này bất chấp các thông số kỹ thuật được đề nghị của trò chơi ghi vào danh sách bộ CPU quad core. |
Suppose that we want this quad to not only hover but to also balance this pole. Ví dụ chúng tôi muốn thiết bị quad này không chỉ bay liệng mà còn giữ thăng bằng được cái cọc này |
I will use this new capability to position this camera-carrying quad to the appropriate location for filming the remainder of this demonstration. Tôi sẽ sử dụng khả năng mới này để điều khiển chiếc máy bay có gắn máy quay này tới một vị trí phù hợp để có thể ghi hình phần còn lại của quá trình mô tả này. |
"Samsung has no plans to launch the Quad HD Galaxy S5 LTE-A in the US (or in any other market except Korea)". Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2014. ^ “Samsung has no plans to launch the Quad HD Galaxy S5 LTE-A in the US (or in any other market except Korea)”. |
Quads are extremely agile, but this agility comes at a cost. Quads cực kỳ nhanh lẹ, nhưng chính sự nhanh lẹ này cũng sẽ tăng giá thành của nó. |
( Applause ends ) You can notice that this quad is making fine adjustments to keep the pole balanced. Bạn có thể thấy rằng chiếc máy quad này điều chỉnh rất hợp lý để giữ thăng bằng chiếc cọc |
There were white kids at school who would talk to me in class, but if I saw them out on the quad, and they were with their other friends, they would walk right past me without so much as a nod. Ở trường, có những đứa trẻ da trắng sẵn sàng nói chuyện với tôi trong lớp, nhưng khi thấy chúng ở sân trường cùng những đứa bạn khác, chúng bước qua mặt tôi, chả thèm gật đầu nữa. |
The 8-core Mac Pro , with a retail price starting at $ 3,299 , features two 2.26-GHz Quad-Core Intel Xeon 3500 series processors , also with 8MB of shared L3 cache . Mac Pro với bộ vi xử lí 8 nhân có mức giá bán lẻ khởi điểm là 3,299 $ được trang bị 2 bộ vi xử lí 4 nhân 2.26 Ghz Intel Xeon 3500 series với bộ nhớ cache L3 8Mb . |
The global primary energy production in 2004 was 446 quad, equivalent to 471 EJ. Sản lượng năng lượng toàn cầu năm 2004 là 446 quad, tương đương 471 EJ. |
For the first time, it has a Samsung Exynos Hexa 5260 (6 core) processor with a quad-core 1.3 GHz Cortex A7 CPU and a dual-core 1.7 GHz Cortex A15 CPU with support for HMP and a Mali-T624 GPU. Lần đầu tiên, nó sử dụng vi xử lý Samsung Exynos Hexa 5260 (6 lõi) với 4-lõi 1.3 GHz Cortex A7 CPU và 2-lõi 1.7 GHz Cortex A15 CPU với hỗ trợ cho HMP và Mali-T624 GPU. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ quad trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới quad
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.