puncture trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ puncture trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ puncture trong Tiếng Anh.
Từ puncture trong Tiếng Anh có các nghĩa là lỗ thủng, đâm, bị chích. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ puncture
lỗ thủngverb You are more likely to get tetanus through deep punctures from wounds created by nails or knives . Bạn có thể dễ mắc bệnh hơn nếu bị thương lỗ thủng sâu do đinh hoặc dao gây ra . |
đâmverb It would have left multiple puncture wounds, Not one. Nó sẽ để lại vết thương với nhiều lỗ đâm, chứ không phải là một. |
bị chíchverb |
Xem thêm ví dụ
In 1808, two Frenchmen are said to have fought in balloons over Paris, each attempting to shoot and puncture the other's balloon. Trong năm 1808, hai người đàn ông Pháp đã chiến đấu trong những khinh khí cầu bay qua khắp Paris, mỗi người cố gắng bắn và đâm khinh khí cầu của người còn lại. |
The lumbar puncture will tell us what kind of infection you've got. Chọc dò tủy sống có thể cho chúng tôi biết anh bị loại nhiễm trùng nào. |
Do a lumbar puncture. Chọc dò tủy sống |
The police would find their bodies, puncture marks on their neck like a vampire. Cảnh sát sẽ tìm thấy xác của chúng, và những vết châm trên cổ chúng, như của ma cà rồng vậy. |
Subsequent CT scans of Jane's skull would further confirm the team's hypothesis, showing that the puncture wounds came from a traumatic injury and that there was subsequent healing. Những lần quét vi tính tiếp theo của hộp sọ Jane đã tiếp tục xác nhận giả thuyết của nhóm nghiên cứu, cho thấy rằng các vết thương đâm thủng đến từ một chấn thương ngoại lai và có sự chữa lành sau đó. |
El Jefe, one of the few jaguars that were reported in the United States, has also been found to kill and eat American black bears, as deduced from hairs found within his scats and the partly consumed carcass of a black bear sow with the distinctive puncture marks to the skull left by jaguars. El Jefe, một trong số ít những con báo đốm được báo cáo ở Hoa Kỳ, cũng đã được phát hiện đã giết và ăn thịt gấu đen Bắc Mỹ, do suy ra từ những sợi lông được tìm thấy trong phân của nó và xác chết được tiêu thụ một phần của một con gấu đen với những vết đâm đặc biệt vào hộp sọ của nó do báo đốm để lại. |
He was making up for lost time when he went off the track, puncturing the Ferrari's fuel tank. Anh ta đã cố gắng rút ngắn thời gian khi văng khỏi đường đua, làm vỡ thùng đựng xăng của chiếc Ferrari. |
It is discovered Brooks didn't puncture the bag; it was water-soluble and had dissolved one week earlier in the cistern waters, meaning that the whole world has already been infected. Sienna hóa ra không phải là người đã đâm thủng chiếc túi; mà nó tan được trong nước và đã phân hủy từ một tuần trước, nghĩa là cả thế giới đã bị lây nhiễm. |
You may damage the device if you disassemble, drop, bend, burn, crush or puncture your device. Bạn có thể làm hỏng thiết bị nếu tháo rời, làm rơi, bẻ cong, đốt cháy, đè nát hoặc chọc thủng thiết bị. |
With the Spade Arts, Sakurai is able to shoot "atomic charged" arrows that could puncture and bore through most substances. Với nghệ thuật Spade, Sakurai có thể bắn "nguyên tử tính" mũi tên coould đâm và mang qua hầu hết các chất. |
When Clark was evaluated at a trauma center, tests revealed that he had sustained multiple fractures in his neck, back, ribs, and wrists; a punctured lung; and a multitude of cuts and abrasions. Khi Clark được chẩn đoán tại một trung tâm chấn thương, các cuộc xét nghiệm cho biết anh đã bị gãy xương ở cổ, lưng, xương sườn và cổ tay; một phổi bị thủng; và nhiều vết cắt và trầy xước. |
And while the amniotic sac wasn't punctured... and isn't ruptured... we are seeing signs of strain on the cervix. Trong khi túi ối không bị thủng và không bị vỡ, chúng tôi thấy dấu hiệu của sự căng thẳng trong cổ tử cung. |
Contrary to popular belief, his teeth did not leave marks in the equipment, as retrievers are trained to carry birds without puncturing them. Trái với suy nghĩ của nhiều người, răng của anh ta không để lại dấu vết trong thiết bị, vì những con chó tha mồi được huấn luyện để mang chim về mà không làm thủng chúng. |
Either it's a tumor or it's an infection that the lumbar puncture didn't pick up. Hoặc là khối u hoặc viêm nhiễm mà phương pháp chọc dò tủy sống không phát hiện được. |
The reading of the Heaf test was defined by a scale: Negative - No induration, maybe six minute puncture scars Grade 1 - four to six papules (also considered negative) Grade 2 - Confluent papules form indurated ring (positive) Grade 3 - Central filling to form disc (positive) Grade 4 - Disc >10 mm with or without blistering (strongly positive) Grades 1 and 2 could result from previous BCG or avian tuberculosis, rather than human TB infection. Việc đọc bài kiểm tra Heaf được xác định theo thang điểm: Âm tính - Không có sẩn, có thể là sáu phút sẹo lõm Lớp 1 – 4 - 6 nốt (cũng được coi là âm tính) Lớp 2 - Các nốt lớn hình thành dạng vòng tròn (dương tính) Lớp 3 – Các sẩn lớn làm thành hình đĩa (dương tính) Lớp 4 - Đĩa> 10 mm có hoặc không phồng rộp (dương tính) Lớp 1 và 2 có thể là kết quả của BCG trước đây hoặc bệnh lao gia cầm, chứ không phải là nhiễm lao ở người. |
It's lumbar puncture time. Đến giờ chọc dò tủy sống đây. |
The two ships touched and broke off the propeller guard from Twiggs which punctured a small hole above Wickes waterline. Hai con tàu đã va chạm vào nhau làm vỡ tấm che chân vịt của Twiggs cùng thủng một lỗ nhỏ bên trên mực nước của Wickes. |
And here are just a couple of the procedures that I've found that involve some tissue puncture step. Và đây chỉ là vài trong số những quy trình mà tôi tìm được có sự liên quan của bước chích mô. |
The dance of our glances, the clash, pulling each other through our perceptual punctures, Điệu nhảy của những cái liếc mắt, xung đột, kéo mỗi người qua lỗ hổng cảm xúc, |
We can't do a lumbar puncture either. Ta cũng không thể chọc dò tủy sống. |
This guy is bleeding from every needle puncture. Mọi vết thủng đều đang chảy máu kìa. |
Fibrin glues and sealants can plug puncture wounds or cover large areas of bleeding tissue. Chất keo bằng fibrin và xi có thể nút kín miệng vết thương hay lấp đi phần lớn mô đang chảy máu. |
Get a lumbar puncture. Chọc dò tủy sống. |
However, in overtaking Alonso's teammate, Giancarlo Fisichella, Schumacher experienced a tyre puncture caused by the front wing of Fisichella's car. Tuy nhiên, khi vượt qua người đồng đội của Alonso là Giancarlo Fisichella, lốp chiếc xe của Schumacher bị xé rách khi va chạm vào cánh trước chiếc xe của Fisichella. |
But then there's that moment when the drill first punctures through the other side of the wall, and right at that moment the wall can't push back anymore. Nhưng sau đó sẽ có lúc khi mũi khoan vừa xuyên qua mặt bên kia tường, và ngay khoảnh khắc đó bức tường không thể tác động trở lại nữa. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ puncture trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới puncture
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.