overlay trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ overlay trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ overlay trong Tiếng Anh.
Từ overlay trong Tiếng Anh có các nghĩa là phủ, che, cái ca-vát. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ overlay
phủverb Analysis shows it's from Sussex with London mud overlaying it. Phân tích cho thấy đó là từ Sussex với bùn Luân Đôn bao phủ. |
cheverb |
cái ca-vátverb |
Xem thêm ví dụ
overlay lớp phủ |
Ugly overlays and annoying bloatware plague nearly every Android device . Giao diện xấu xí và bloatware gây phiền toái trên hầu như mọi thiết bị Android . |
22 And you will defile the silver overlay of your graven images and the golden plating of your metal statues. 22 Bấy giờ, anh em sẽ làm ô uế lớp bạc dát trên tượng khắc và lớp vàng mạ trên tượng đúc. |
38 The fire holders of the men who sinned at the cost of their lives* should be made into thin metal plates to overlay the altar,+ because they presented them before Jehovah, and they became holy. 38 Còn đồ đựng hương của những kẻ đã phạm tội để rồi mất mạng thì phải được dát thành những tấm kim loại mỏng để bọc bàn thờ,+ vì chúng đã được dâng trước mặt Đức Giê-hô-va, và chúng trở thành những vật thánh. |
Video interactions include clicks to visit your website, call-to-action overlays (CTAs), cards, and companion banners. Các lần tương tác với video bao gồm các lần nhấp để truy cập vào trang web, lớp phủ gọi hành động (CTA), thẻ và biểu ngữ đi kèm. |
Ads that are served by third-party won’t appear as image overlays on videos because they are classified as HTML5 creatives. Quảng cáo được phân phát bởi bên thứ ba sẽ không xuất hiện dưới dạng lớp ảnh trên video bởi vì chúng được phân loại là quảng cáo HTML5. |
Analysis shows it's from Sussex with London mud overlaying it. Phân tích cho thấy đó là từ Sussex với bùn Luân Đôn bao phủ. |
To maximize your overall revenue, we recommend that you to utilize all different ad formats including Standard Instream video ads, Skippable video ads, fullslot and overlay ads. Để tối đa hóa tổng doanh thu của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tất cả các định dạng quảng cáo khác nhau bao gồm quảng cáo trong video trực tuyến tiêu chuẩn, quảng cáo video có thể bỏ qua, quảng cáo toàn thời gian và quảng cáo lớp phủ. |
Image ads created in AdWords Display campaigns can appear as overlays on YouTube videos. Quảng cáo hình ảnh được tạo trong chiến dịch Hiển thị AdWords có thể xuất hiện dưới dạng lớp phủ trên video YouTube. |
[Not supported] Video overlay ads [Not supported] Quảng cáo video TrueView |
Imagine, for example, an augmented reality app that overlays a virtual world to millimeter- level precision on top of the physical world. Thử tưởng tượng, ví dụ, một ứng dụng thực tế mà che phủ một thế giới ảo chính xác đến từng milimet thành đỉnh cao của một thế giới vật chất. |
Overlay ads add a source of demand to serve when there isn’t a TrueView or standard video ad available. Quảng cáo lớp phủ cung cấp một nguồn cầu để phân phối nếu không có quảng cáo video TrueView hoặc chuẩn để phân phối. |
If you activate the automatic removal tool, Google will try to automatically fix these images by removing promotional overlays. Nếu bạn kích hoạt công cụ xóa tự động, Google sẽ tìm cách tự động sửa những hình ảnh này bằng cách xóa lớp phủ quảng cáo. |
If you’ve added a promo video, a Play button will overlay on your feature graphic so that users can watch your promo video. Nếu bạn đã thêm video quảng cáo, nút Phát sẽ chồng lên ảnh nổi bật để người dùng có thể xem video quảng cáo của bạn. |
Required elements for programmatic native ads include Ad Attribution, AdChoices Overlay, and some advertiser elements (depending on the native ad format). Phần tử bắt buộc cho quảng cáo gốc có lập trình bao gồm Thuộc tính quảng cáo, Lớp phủ Lựa chọn quảng cáo và các phần tử khác của nhà quảng cáo (tùy thuộc vào định dạng quảng cáo gốc). |
The text and image in the call-to-action overlay is configurable at the video level, and clicking this option will take the user to the specified destination URL. Văn bản và hình ảnh trong lớp phủ gọi hành động có thể định cấu hình được ở cấp video và việc nhấp vào tùy chọn này sẽ đưa người dùng tới URL đích đã chỉ định. |
At this time, overlay ads are available in the following sizes: Vào lúc này, quảng cáo lớp phủ có sẵn ở các kích thước sau: |
Some investment management firms also have more speculative specialist currency overlay operations, which manage clients' currency exposures with the aim of generating profits as well as limiting risk. Một số công ty quản lý đầu tư cũng có nhiều hoạt động lớp phủ tiền tệ chuyên biệt đầu cơ, trong đó quản lý các tiếp xúc tiền tệ của khách hàng với mục đích tạo ra lợi nhuận cũng như hạn chế rủi ro. |
After the death of Heath Ledger on January 22, 2008, Warner Bros. adjusted its promotional focus on the Joker, revising some of its websites dedicated to promoting the film and posting a memorial tribute to Ledger on the film's official website and overlaying a black memorial ribbon on the photo collage in WhySoSerious.com. Sau cái chết của Heath Ledger vào ngày 22 tháng 1 năm 2008, hãng Warner Bros. đã điều chỉnh trọng tâm quảng cáo về Joker, khi chỉnh sửa một số trang web dành riêng cho quảng bá phim và đăng tải một lời tri ân tưởng nhớ đến Ledger trên trang web chính thức của phim; hãng còn phủ một dải băng màu đen trong một tấm ảnh ghép trên trang WhySoSerious.com. |
See more information on Image Overlay ads here. Xem thêm thông tin về Quảng cáo lớp phủ hình ảnh tại đây. |
+ 39 So El·e·aʹzar the priest took the copper fire holders that had been presented by those who were burned up, and beat them to overlay the altar, 40 just as Jehovah had told him through Moses. + 39 Vậy, thầy tế lễ Ê-lê-a-xa lấy những đồ đựng hương bằng đồng của những kẻ đã bị thiêu rụi khi dâng chúng, rồi đập mỏng để bọc bàn thờ, 40 đúng như những gì Đức Giê-hô-va phán với ông thông qua Môi-se. |
The metalworker overlays it with gold,+ Rồi thợ kim hoàn dát vàng lên nó,+ |
A user can purchase the advertised item via an overlay window, without needing to leave the app environment. Người dùng có thể mua mặt hàng được quảng cáo qua cửa sổ lớp phủ mà không cần rời khỏi môi trường ứng dụng. |
Note that In-video Overlays are only available for reservation sponsorship campaigns. Xin lưu ý rằng Quảng cáo lớp phủ trong video chỉ có sẵn cho các chiến dịch tài trợ đặt trước. |
(Laughter) So what if we could take this pizza model and overlay it on top of sexuality education? Vậy nếu ta đưa hình mẫu pizza này bao phủ nó lên giáo dục giới tính? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ overlay trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới overlay
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.