newcomer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ newcomer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ newcomer trong Tiếng Anh.
Từ newcomer trong Tiếng Anh có nghĩa là người mới đến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ newcomer
người mới đếnnoun Invite newcomers to attend the congregation’s regular Public Meeting. Hãy mời những người mới đến dự buổi Nhóm họp Công cộng thường lệ của hội thánh. |
Xem thêm ví dụ
David becomes engrossed in conversation with his many friends —leaving Mary, the newcomer, alone. Khi gặp bạn bè, anh Dũng cứ mải mê trò chuyện với họ mà không đếm xỉa gì đến chị Mai. |
The dominant female has taken the newcomer under her wing, and subtly shifted the balance of power. con cái đầu đàn đã chấp nhận con cái mới và nhẹ nhàng chuyển giao quyền lực |
A record number of 290 people joined the list for the first time, of whom 25% hail from China, which produced a world-leading 71 newcomers. Một kỷ lục mới là có thêm 290 người đã gia nhập danh sách lần đầu tiên, trong đó 25% từ Trung Quốc, nơi đã tạo ra 71 tỷ phú mới hàng đầu thế giới. |
He returned to the panel alongside Delta Goodrem, Benji Madden (teamed up with his brother Joel Madden), and newcomer Jessie J in 2015; before leaving the show before the fifth series to focus on music commitments. Anh trở lại làm giám khảo cùng Delta Goodrem, Benji Madden (hợp tác với anh trai Joel Madden), và người mới là Jessie J vào năm 2015; trước khi rời chương trình trước mùa năm để tập trung vào các dự án âm nhạc. |
Since many of these newcomers have gone through difficult times, they often have questions about the meaning of life and the prospects for the future. Vì nhiều người mới đến này đã trải qua thời kỳ khó khăn, họ thường có những câu hỏi về ý nghĩa của đời sống và triển vọng cho tương lai. |
Previously, he was only a newcomer which was barely recognized by the audiences, except those who prefer music tea rooms in Ho Chi Minh City and some at South West of South Vietnam. Trước đây, Hoài Lâm chỉ là một ca sĩ trẻ mới vào nghề, được một bộ phận nhỏ công chúng biết đến, chủ yếu là khách phòng trà yêu thích nhạc trữ tình tại TP Hồ Chí Minh và một số tỉnh miền Tây Nam Bộ. |
League newcomers win pitch battle BBC News, 10 June 2009 Wick strike 8 first half goals to sting Jags Highland League, 1 August 2009 Official website Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA. ^ League newcomers win pitch battle BBC News, ngày 10 tháng 6 năm 2009 ^ Wick strike 8 first half goals to sting Jags Highland League, ngày 1 tháng 8 năm 2009 Strathspey Thistle F.C. |
Competition from long-time rival Sega, and relative newcomer Sony, emphasized Nintendo's need to develop a successor for the SNES, or risk losing market dominance to its competitors. Cạnh tranh từ đối thủ lâu năm Sega, và người mới như Sony, nhấn mạnh Nintendo cần có kế hoạch phát triển kế nhiệm cho SNES, hoặc có nguy cơ mất đi sự thống trị thị trường đối với các đối thủ cạnh tranh. |
When newcomers see and experience Christian love in action, they may be moved to praise God and join us in pure worship. —Joh 13:35. Khi chứng kiến và cảm nghiệm tình yêu thương của chúng ta thể hiện qua hành động, có thể người mới được thúc đẩy để ngợi khen Đức Chúa Trời và cùng tham gia với chúng ta trong sự thờ phượng thanh sạch.—Gi 13:35. |
Eventually, the kingdom of Bactria fell to the able newcomer Eucratides. Cuối cùng, vương quốc Bactria rơi vào tay một người khác đó là Eucratides. |
Of those, 126 were newcomers to the list and 104 were women. Trong số đó, 126 người mới vào danh sách và 104 người là phụ nữ. |
Robson was also nominated for "WTA Newcomer of the Year" and William Hill "Sportswoman of the Year" in November, winning the former award. Cô cũng được đề cử giải "Newcomer of the Year" của WTA và "Sportswoman of the Year" của nhà cái William Hill vào tháng 11 năm 2012, và nhận được giải thưởng thứ nhất. |
Newcomer's here! Lại một đứa mới kìa! |
He won the Laurence Olivier Award for Best Newcomer in a Play for his role in Cymbeline and was also nominated for the same award for his role as Cassio in Othello. Anh đã đoạt giải thưởng Laurence Olivier Award for Best Newcomer in a Play (dành cho diễn viên mới trên sân khấu kịch) cho vai diễn trong vở kịch Cymbeline đồng thời được đề cử giải thưởng này cho vai Cassio trong vở Othello. |
She was a nominee at the 2006 World music (Awards) for Newcomer and in 2010 she shared an award for Best Urban/Alternative Performance for the song “Pearls” with India.Arie at the 52nd Grammy Awards. Cô được đề cử giải thưởng Âm nhạc Thế giới năm 2006 cho giải thưởng Newcomer và vào năm 2010, cô đã nhận giải thưởng Best Urban / Alternative Performance cho bài hát "Pearls" với India.Arie tại giải Grammy lần thứ 52. |
We are newcomers to the cosmos. Chúng ta là những kẻ chân ướt chân ráo tới vũ trụ này. |
Wealthy newcomer? Chú rể khác? |
A newcomer would buy Kate and Bill for more than Manly had paid for them. Một người mới tới mua lại cặp ngựa Kate và Bill với giá cao hơn cái giá anh phải trả để có chúng. |
In addition, the huge numbers of newcomers were driving Native Americans out of their traditional hunting, fishing and food-gathering areas. Thêm vào đó, một lượng lớn những người mới đến đã đuổi những người Mỹ bản địa ra khỏi khu vực săn bắn, đánh bắt cá và hái lượm truyền thống của họ. |
The newcomers then told the parents to walk around the back of the border post and meet them on the other side. Rồi hai người ấy bảo cha mẹ Milan đi bộ vòng ra phía sau trạm lính gác và gặp họ ở phía bên kia biên giới. |
Favreau planned to cast a newcomer in the title role, as "those movies don't require an expensive star; Iron Man's the star, the superhero is the star. Favreau lên kế hoạch tuyển một diễn viên mới cho vai chính vì "những bộ phim đó không yêu cầu một ngôi sao đắt giá; còn Người Sắt là một ngôi sao, siêu anh hùng chính là ngôi sao. |
Local Witnesses have endeavored to learn Chinese, Russian, and other languages in order to preach the good news to the newcomers. Các Nhân Chứng địa phương đã cố gắng học tiếng Trung Quốc, Nga và những ngôn ngữ khác để rao giảng tin mừng cho người mới đến. |
For this role, Ward received a nomination for The DEWYNTERS London Newcomer of the Year award from the 2012 What's on Stage Awards. Với vai diễn ấy, Shayne đã nhận được một đề cử The DEWYNTERS London Newcomer of the Year từ the 2012 What's On Stage Awards. |
Although the world 's top three earners are unchanged from last year , the newcomers in the list of the world 's richest , did not come from the U.S. or Western Europe , but from Russia and the Asia Pacific region . Dù ba người kiếm được nhiều tiền nhất thế giới không thay đổi so với năm ngoái , nhưng những người mới có tên trong danh sách những người giàu nhất thế giới không phải đến từ Hoa Kỳ hay Tây Âu , mà là từ Nga và khu vực châu Á Thái Bình Dương . |
Others came with the promise that family members already in America would pay their fare upon arrival, but if that didn’t happen, the newcomers were obliged to pay their own costs through indentured service. Những người khác đến với lời hứa rằng những người trong gia đình đã ở Châu Mỹ sẽ trả tiền vé của họ khi đến nơi, nhưng nếu điều đó không xảy ra, những người mới có bổn phận phải trả các chi phí riêng của mình bằng cách lao động trong một thời gian nhất định như đã được ghi trong hợp đồng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ newcomer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới newcomer
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.