mutt trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mutt trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mutt trong Tiếng Anh.
Từ mutt trong Tiếng Anh có nghĩa là chó lai. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ mutt
chó lainoun While I'm in the service, even my dog... ran away with some mutt, too. Khi tôi đang quân dịch, ngay cả con chó cưng của tôi... cũng bỏ đi theo một con chó lai. |
Xem thêm ví dụ
That mangy mutt can't save you this time! Không có con chó ghẻ nào cứu được mi lúc này đâu! |
A mutt case. Một vụ ngớ ngẩn. |
All of a sudden he's more worried about some mutt. Vậy mà tự nhiên hắn lại lo lắng cho một con chó hoang. |
While I'm in the service, even my dog... ran away with some mutt, too. Khi tôi đang quân dịch, ngay cả con chó cưng của tôi... cũng bỏ đi theo một con chó lai. |
These Pods, can trigger anything from bombs, to traps, to mutts. Các trụ vũ khí này kích hoạt bất cứ thứ gì từ bom đến bẫy đến bùn. |
Historically, they have been at times thought of as mutts or mongrels to reflect the impression that they were somehow lesser than true Eurasian purebred dogs that have been bred for certain physical features instead of or in addition to simple practical task accomplishment. Về mặt lịch sử, chúng đôi khi được nghĩ là những con chuột chũi hoặc loài lai để phản ánh ấn tượng rằng chúng ít hơn những con chó thuần chủng Âu Á chân chính đã được lai tạo với các tính năng vật lý nhất định thay vì hoặc thêm vào những thành tựu thực tế đơn giản. |
Puppy: Courtesy of The Pedigree Mutt Pet Shop Chó con: Với sự cho phép của The Pedigree Mutt Pet Shop |
They release mutts. Coi nào, nhanh lên! |
She's a mutt! Cô ta là kẻ phản bội. |
This crazy mutt's out of control! Con vật này không thể kiểm soát được nữa rồi. |
"You and I", written by Lady Gaga and produced by Gaga and Robert John "Mutt" Lange, was one of the first songs previewed from the album. "Yoü and I" được sáng tác bởi Lady Gaga và sản xuất bởi Gaga cùng Robert John "Mutt" Lange,, đây cũng là một trong những bài hát đầu tiên được nghe trước từ album. |
I'm a mutt. Tôi là kẻ phản bội. |
It's Mutt, Ox. Là Mutt đây, Ox. |
I mean, everybody loved that mutt, but one day he showed up rabid, and Little Timmy, for Old Yeller's own sake, had to, uh... Ai cũng yêu con chó đó, nhưng đến một ngày nó mắc bệnh dại, và thế là nhóc Timmy, vì muốn tốt cho Old Yeller, buộc lòng phải... |
While I'm in the service, even my dog... ran away with some mutt, too. Trong khi tôi đang phục vụ, thậm chí con chó của tôi... chạy đi với mutt một số, quá. |
PC Zone praised the inclusion of new units and the balancing tweaks as transforming the original StarCraft "from an okay game into something akin to the mutt's nuts". Sự ca ngợi của PC Zone bao gồm các đơn vị mới và chỉnh cân bằng đã chuyển đổi StarCraft "từ một game vừa lòng chuyển thành một cái gì đó giống như những hạt mầm xuẩn ngốc". |
The mutt gutted our brother! Tên khốn ấy đã moi ruột anh trai chúng ta! |
Wrap this little mutt in a newspaper and put him in a box with some holes punched in the top. # # # Quần áo ướt, con cún nhỏ này trong tờ báo # # #... và đặt nó trong cái hộp và đục vài lỗ ở trên |
The album was recorded between October 2014 and April 2015 at the Warehouse Studio in Vancouver, and was produced by the band and Robert John "Mutt" Lange. Drones được thu âm trong khoảng thời gian giữa tháng 10 năm 2014 và tháng 4 năm 2015 tại The Warehouse Studio ở Vancouver, British Columbia và được đồng sản xuất bởi ban nhạc và Robert John "Mutt" Lange. Đảm nhiệm phần đồ họa cho album là nghệ sĩ người Hoa Kỳ Matt Mahurin. |
The mutts must already be downstairs. Vậy bầy chó chắc ở tầng dưới. |
By then, Mutt was born and I was married! Lúc đó thì Mutt đã sinh ra và em đã kết hôn! |
You know what, Mutt? Mày biết gì không, Mutt? |
I'd be killing a Capitol mutt. Cậu ấy không phải tay sai của Capitol. |
She's a mutt! Cô ta là kẻ phản bội! |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mutt trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới mutt
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.