meth trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ meth trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ meth trong Tiếng Anh.
Từ meth trong Tiếng Anh có các nghĩa là thủy tinh, kính, thuỷ tinh, điểm ghi bằng phấn, lằn gạch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ meth
thủy tinh
|
kính
|
thuỷ tinh
|
điểm ghi bằng phấn
|
lằn gạch
|
Xem thêm ví dụ
Some meth-head frying his brains out broke into our house. Vài kẻ nghiện ngập đã xong vào nhà tôi. |
(Laughter) But wait, the good news is it's at least better than meth labs and gonorrhea. Chờ chút, tin tốt là ít nhất nó cũng cao hơn phòng thí nghiệm metylen và bệnh lậu. |
Examples: Cocaine, crystal meth, heroin, marijuana, cocaine substitutes, mephedrone, 'legal highs' Ví dụ: Côcain, ma túy đá, heroin, cần sa, chất thay thế côcain, mephedrone, "chất gây ảo giác hợp pháp" |
And they found things like, when you see crystal meth on the street, if you add police presence, you can curb the otherwise inevitable spate of assaults and robberies that would happen. Và họ phát hiện ra khi bạn nhìn thấy ma túy trên phố, mà có cả cảnh sát ở đó nữa bạn có thể ngăn chặn những hậu quả như những cuộc tấn công và trộm cướp. |
Kalvin uses crystal meth. Kalvin có dùng meth. |
You may know this whole P.I. sit-in-the-car business, but I know meth heads. Ông có thể biết rõ mấy trò theo dõi trong xe, nhưng tôi mới biết rõ bọn nghiệp ngập này. |
Just looking for a little crystal meth. Tìm ít thuốc. |
Jesse, you asked me if I was in the meth business or the money business. Jesse, mày đã hỏi thầy thầy là một nhà kinh doanh đá hay kiếm tiền. |
Crystal meth? Ma túy tổng hợp? |
You can watch us knock down a meth lab, huh? Anh có thể mục sở thị cảnh triệt hạ phòng điều chế đá. |
It smells like a meth lab. Trong này đầy mùi phòng chế đá. |
Likely to spend the rest of her career busting meth labs in Indianapolis. Có lẽ sẽ dành cả sự nghiệp đi bắt xưởng chế đá ở Indianapolis. |
Boss, this isn't a meth lab. Sếp, đây không phải phòng nấu đá. |
Something occurred to me as I was getting dragged down a flight of stairs by a horse on meth. Vài điều đã xảy ra với tôi khi tôi đang bị kéo lê xuống vài tầng cầu thang bởi 1 con ngựa phê đá. |
Shifting your meth into American markets and beyond. Đưa " hàng " của anh vào thị trường Mỹ và xa hơn. |
The word of a meth head. Lời của thằng nghiện. |
"I'm 23, and a recovering meth and heroin addict, and feel absolutely blessed to still be alive." "Tôi 23 tuổi, đang hồi phục sau khi cai nghiện, và cảm thấy biết ơn vì mình vẫn sống." |
You said my meth is inferior, right? Ông bảo đá của tôi là hàng lởm, phải không? |
(KJV) Nobiscum Deus in Latin, Μεθ ̓ἡμων ὁ Θεός (Meth himon o theos) in Greek, was a battle cry of the late Roman Empire and of the Eastern Roman Empire. (KJV) Nobiscum Deus trong tiếng Latinh, Μεθἡμων ὁ Θεός (Meth himon o theos) bằng tiếng Hy Lạp, là tiếng chiến đấu của Đế chế La Mã và Đế quốc La Mã ở thời kỳ cuối. |
You making meth? Cháu chế đá à? |
Any of them know you used to be a meth dealer? Có ai trong số họ biết cậu đã từng chế đá không? |
The film explores the interrelated themes of close and distant family ties, the power and speed of gossip, self-sufficiency, and poverty as they are changed by the pervasive underworld of illegal meth labs. Phim khám phá vè các chủ đề liên quan mối quan hệ trong gia đình và họ hàng, sức mạnh và tốc độ lan truyền của tin đồn, sự tự túc và nghèo đói khi chúng bị thay đổi bởi thế giói ngầm của những phòng thí nghiệm sản xuất ma túy bất hợp pháp. |
Been keeping an eye on that blue meth of yours. Tôi vẫn để mắt đến loại " đá " xanh của anh. |
Long story, but I'm personally of the opinion he's moved on from weed and graduated to selling crystal meth, using it as a rolling lab. Chuyện dài lắm, nhưng em thì em cho rằng cậu ta từng phất nhờ " cỏ "... và tiến lên bán " đá ", sử dụng nó như phòng điều chế di động. |
They cook meth with battery acid, lye, lantern fuel... Nấu meth bằng ắc quy thuốc tẩy, dầu hỏa... |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ meth trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới meth
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.