metastasis trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ metastasis trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ metastasis trong Tiếng Anh.
Từ metastasis trong Tiếng Anh có các nghĩa là di căn, sự chuyển hoá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ metastasis
di cănverb and goes to a different organ. That's what a metastasis is. tới các bào quan khác nhau. Đó là di căn. |
sự chuyển hoánoun |
Xem thêm ví dụ
That's what a metastasis is. Đó là di căn. |
Weeraratna is a full professor and co-program leader of the Immunology, Microenvironment, and Metastasis Program at the Wistar Institute and the program director of the cancer biology program at the University of the Sciences. Weeraranta là một giáo sư và đồng lãnh đạo chương trình của Chương trình Miễn dịch, Vi môi trường và Di căn tại Viện Wistar và là giám đốc chương trình sinh học ung thư tại Đại học Khoa học. |
Stage IV is a large tumor involving intracranial or infratemporal regions, an extensive neck disease, and/or any distant metastasis. Giai đoạn IV là một khối u lớn liên quan đến vùng nội sọ hoặc vùng da trĩ, một căn bệnh phong lan, và / hoặc bất kỳ di căn xa nào. |
Metastasis is a key element in cancer staging systems such as the TNM staging system, where it represents the "M". Di căn là một yếu tố quan trọng trong hệ thống xếp dỡ ung thư như hệ thống dàn dựng TNM, nơi nó đại diện cho "M". |
The lymphatic system, because of its closeness to many tissues of the body, is responsible for carrying cancerous cells between the various parts of the body in a process called metastasis. Hệ thống bạch huyết, vì sự gắn liền của nó với nhiều mô của cơ thể, chịu trách nhiệm thực hiện các tế bào ung thư giữa các bộ phận khác nhau của cơ thể trong một quá trình được gọi là di căn. |
Blood tests for tumor markers, such as carcinoembryonic antigen (CEA) and carbohydrate antigen (CA) may be ordered, as their levels correlate to extent of metastasis, especially to the liver, and the cure rate. Cũng có thể kiểm tra dấu ấn ung thư trong máu, như kháng nguyên CEA (carcinoembryonic antigen) và kháng nguyên CA (carbohydrate antigen), vì nồng độ của chúng liên quan đến mức độ xâm lấn, đặc biệt là ở gan, và mức độ hồi phục. |
The lungs, liver, brain, and bones are the most common metastasis locations from solid tumors. Phổi, gan, não và xương là các vị trí di căn phổ biến nhất từ những khối u rắn. |
The ability to image single-cell migration in real time is expected to be important to several research areas such as embryogenesis, cancer metastasis, stem cell therapeutics, and lymphocyte immunology. Khả năng di chuyển hình ảnh tế bào đơn trong thời gian thực được dự kiến sẽ là quan trọng đối với một số lĩnh vực nghiên cứu như phôi, ung thư di căn, tế bào gốc trị liệu, và lymphocyte miễn dịch học. |
Metastasis is one of the hallmarks of cancer, distinguishing it from benign tumors. Di căn là một trong những "dấu hiệu của ung thư", phân biệt nó với các khối u lành tính. |
Rampant metastasis, here we come. Di căn tơi bời, lên đường nào. |
There was no metastasis. Và kết quả là không có di căn. |
So these articles were saying, you know, " Skeletal -- metastasis to skeletal muscle -- is very rare. " Những bài báo đó nói " Di căn tới cơ xương là rất hiếm " |
The signs and symptoms of colorectal cancer depend on the location of the tumor in the bowel, and whether it has spread elsewhere in the body (metastasis). Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư đại trực tràng phụ thuộc vào vị trí của khối u trong ruột, và nó có thể đã lan rộng ra những nơi khác trong cơ thể (di căn). |
Cells can break off and travel around the body , through the bloodstream or lymph fluid , and start a new or secondary tumour where they land , a process known as metastasis . Các tế bào có thể vỡ ra và di chuyển quanh cơ thể , qua dòng máu hoặc dịch bạch huyết , và bắt đầu hình thành khối u mới hoặc khối u thứ phát chỗ mà chúng tới , quá trình này được gọi là sự di căn . |
Malignant tumors can invade other organs, spread to distant locations (metastasis) and become life-threatening. Các khối u ác tính có thể xâm lấn vào các cơ quan khác, lan đến những nơi xa hơn (di căn) và trở nên đe dọa đến tính mạng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ metastasis trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới metastasis
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.