kent trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kent trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kent trong Tiếng Anh.
Từ kent trong Tiếng Anh có các nghĩa là biết, nhìn ra, nhận ra. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kent
biếtverb |
nhìn raverb |
nhận raverb Why don't you think that people recognize him as Clark Kent? Sao cô nghĩ người ta không nhận ra anh ta là Clark Kent? |
Xem thêm ví dụ
The Duchess of Kent gained attention for her conversion to Catholicism in 1994, the first member of the Royal Family to convert publicly since the passing of the Act of Settlement 1701. Nữ Công tước xứ Kent thu hút được sự chú ý cho việc chuyển đổi sang Công giáo trong năm 1994, tôn giáo cao cấp đầu tiên của Hoàng gia để chuyển đổi công khai kể từ khi thông qua Đạo luật Giải quyết 1701. |
"Kent Music Report No. 453 – 28 February 1983 > Platinum and Gold Singles 1982". Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2019. ^ “Kent Music Report No 453 – 28 February 1983 > Platinum and Gold Singles 1982”. |
Hempstead-Wright started acting in commercials and studied acting at the Kent Youth Theatre in Canterbury. Hempstead Wright bắt đầu sự nghiệp với quảng cáo thương mại và học diễn xuất ở Nhà hát Tuổi trẻ Kent ở Canterbury. |
Edward I's conquest was brutal and the subsequent repression considerable, as the magnificent Welsh castles such as Conwy, Harlech, and Caernarfon attest; but this event re-united under a single ruler the lands of Roman Britain for the first time since the establishment of the Kingdom of the Jutes in Kent in the 5th century, some 700 years before. Edward I đã tấn công và phá hủy các lâu đài tráng lệ của xứ Wales như Conwy, Harlech, và Caernarfon; nhưng sự kiện này đã tái thống nhất dưới một người cai trị duy nhất các vùng đất Anh thuộc La Mã lần đầu tiên kể từ khi thành lập Vương quốc Jutes ở Kent vào thế kỷ thứ 5, khoảng 700 năm trước đó. |
EVERYTHING EXCEPT, ALEX KENT. Mọi thứ ngoại trừ Alex Kent. |
When do you go into Kent? Khi nào chị sẽ đến Kent? |
During the settlement period the lands ruled by the incomers seem to have been fragmented into numerous tribal territories, but by the 7th century, when substantial evidence of the situation again becomes available, these had coalesced into roughly a dozen kingdoms including Northumbria, Mercia, Wessex, East Anglia, Essex, Kent and Sussex. Trong giai đoạn định cư, khu vực do những người nhập cư German cai trị dường như bị phân mảnh thành nhiều lãnh thổ bộ lạc, song đến thế kỷ VII chúng tập hợp thành khoảng một chục vương quốc như Northumbria, Mercia, Wessex, East Anglia, Essex, Kent và Sussex. |
One such leading article reached the King's fourth son, Prince Edward, Duke of Kent and Strathearn, at his home in Brussels, where he was living with his mistress, Julie de St Laurent. Tin này đến tai hoàng tử thứ tư của nhà vua, Hoàng tử Edward, Công tước xứ Kent và Strathearn, tại nhà riêng của ông ta ở Brussels, nơi ông ta đang sống với tình nhân, Julie de St Laurent. |
Peter Kent was the founder and CEO of the visual communications group Nobo plc, and it is believed that they were the first company to put the large pieces of paper over whiteboards, rather than over other materials. Peter Kent là người sáng lập và CEO của tập đoàn truyền thông Nobo và nó được tin rằng họ là những công ty đầu tiên để đưa các mảnh giấy trên bảng, chứ không phải là trên vật liệu khác. |
In 1543, several conservative clergymen in Kent banded together to attack and denounce two reformers, Richard Turner and John Bland, before the Privy Council. Năm 1543, một số chức sắc ở Kent liên kết với nhau công kích và phản bác hai nhà cải cách Richar Turner và John Bland trước Hội đồng Cơ mật. |
Everybody except Alex Kent. Tất cả mọi người trừ Alex Kent. |
The sheep recognized by 1800 as "Romney Marsh" or "Kent" were improved in body type and fleece quality through crossings with Bakewell’s English Leicester. Những con cừu được công nhận năm 1800 là "Romney Marsh" hoặc "Kent" đã được cải thiện trong cơ thể và chất lượng lông cừu qua giao phối với cừu Leicester Bakewell của Anh. |
Your dissent on Godfrey v. Kent was brilliant, by the way. Vụ bất đồng quan điểm với Godfrey v. Kent là rất thông minh, dù sao đi nữa. |
Holmes was born in Pembury, Kent, the daughter of Derrick Holmes, a Jamaican-born car mechanic, and an English mother, Pam Norman. Holmes đã được sinh ra ở Pembury, Kent, là con gái của Derrick Holmes, một người Jamaica- một thơ cơ khí sửa xe và một người mẹ mang quốc tich Anh, Pam Norman. |
The current incarnation of the league was formed in 1966 as the Kent Premier League (changing to Kent Football League in 1968), and in its early years many of its members were reserve sides of Southern League teams. Giải đấu hiện thời được thành lập năm 1966 với tên gọi Kent Premier League (đổi tên thành Kent Football League năm 1968), và trong những năm đầu tiên, nhiều đội là đội dự bị của các đội ở Southern League. |
Nobody cares about Clark Kent taking on the Batman. Không ai quan tâm Clark Kent đánh cuộc với Batman. |
Swedish colonization of the Americas Swedish Empire Swedish East India Company Kent, Neil (2008-06-12). Thực dân Thụy Điển của châu Mỹ Đế quốc Thụy Điển Công ty Đông Ấn Thụy Điển ^ a ă â Kent, Neil (12 tháng 6 năm 2008). |
She sailed from Oran, Algeria, on the 6th with Task Group 80.2 (TG 80.2), the escort group of Vice Admiral H. Kent Hewitt's Western Naval Task Force, and escorted convoy NCS-1 to the assault area at Gela, Sicily. Nó khởi hành từ Oran, Algérie vào ngày 6 tháng 7 cùng với Đội đặc nhiệm 80.2, thành phần hộ tống trực thuộc Lực lượng Đặc nhiệm Hải quân phía Tây dưới quyền Phó đô đốc H. Kent Hewitt; và đã hộ tống cho Đoàn tàu NCS-1 đi đến khu vực tấn công tại Gela, Sicily. |
The armed merchant cruiser Macedonia was ordered to patrol the harbour, while Kent maintained steam in her boilers, ready to replace Macedonia the next day, 8 December; Spee's fleet arrived in the morning of the same day. Chiếc tuần dương hạm tàu buôn chuyển đổi HMS Macedonia được lệnh tuần tra các bến cảng, trong khi chiếc Kent duy trì nhiệt độ trong nồi hơi của mình, sẵn sàng để thay thế chiếc Macedonia vào ngày hôm sau, ngày 08 tháng 11. |
The first Kent League was formed in 1894 and folded in 1959. Kent League đầu tiên thành lập năm 1894 và giải thể năm 1959. |
According to Kent Nagano, maestro of the Munich Symphony Orchestra, she is "a musician who has a good ear, a refinement, and a degree of perfection that is enviable". Theo Kent Nagano, nghệ sĩ thượng đẳng của Dàn nhạc giao hưởng München (Munich Symphony Orchestra), Dion là "một ca sĩ có đôi tai cảm thụ tốt, sự tinh tế và độ hoàn mỹ khiến người khác phải ghen tỵ. |
In 1997, Kent Beck and Ron Jeffries invented Extreme Programming (XP) while on the Chrysler Comprehensive Compensation System project, including continuous integration. Trong năm 1997, Kent Beck và Ron Jeffries phát minh lập trình XP có bao gồm cả tích hợp liên tục. |
Kent had less weight available for improvements and therefore was not given such an extensive modernisation. Kent chỉ có ít trọng lượng để nâng cấp, và do đó nó không được hiện đại hóa triệt để. |
They were visited by Elizabeth II, his sister-in-law Princess Marina, Duchess of Kent, and his sister Mary, Princess Royal and Countess of Harewood. Họ đến thăm Nữ hoàng Elizabeth II, Công chúa Marina, Công nương xứ Kent, và Mary, Công chúa hoàng gia và Nữ Bá tước Harewood. |
The Channel Tunnel Rail Link (CTRL), now called High Speed 1, runs 69 miles (111 km) from St Pancras railway station in London to the tunnel portal at Folkestone in Kent. Tuyến đường sắt xuyên Eo biển (CTRL), hiện được gọi là High Speed 1, chạy 111 km từ ga đường sắt St Pancras ở London tới cổng Đường hầm Eo biển tại Folkestone ở Kent. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kent trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới kent
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.