henry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ henry trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ henry trong Tiếng Anh.
Từ henry trong Tiếng Anh có các nghĩa là henry, Henri, Henry, henri, Henry. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ henry
henrynoun We chose Henry captain of our team. Tụi tao đã chọn Henry làm đội trưởng của đội của tụi tao rồi. |
Henrinoun I am sure you will enjoy sending me to a dungeon, Henri. Tôi chắc là ông sẽ rất vui khi đưa tôi vô ngục tối hả, Henri? |
Henrynoun (SI derived unit of inductance) We chose Henry captain of our team. Tụi tao đã chọn Henry làm đội trưởng của đội của tụi tao rồi. |
henrinoun I am sure you will enjoy sending me to a dungeon, Henri. Tôi chắc là ông sẽ rất vui khi đưa tôi vô ngục tối hả, Henri? |
Henryproper (Henry (unit) We chose Henry captain of our team. Tụi tao đã chọn Henry làm đội trưởng của đội của tụi tao rồi. |
Xem thêm ví dụ
"Having broken the barrier of fear ""and the shadow of fear,"" Prince Henry was on his way." Sau khi phá được bức tường sợ hãi, hoàng tử Henry tiếp tục chương trình của mình. |
It is included in the first Henry Draper Extension volume published in 1925. Nó được bao gồm trong tập Henry Draper Extension đầu tiên được xuất bản vào năm 1925. |
I was so young, they asked Henri to hide me and if he'd been caught, it would have been the end of him. Lúc đó em còn quá nhỏ, họ nhờ Henri giấu em và nếu ảnh bị bắt, thì có thể là tàn đời ảnh. |
Henry avoids Frank by sinking under the water. May mắn là Henry trốn thoát được bằng cách nhảy xuống sông. |
And several of my stories accordingly appeared in that paper under the name Olivier Henry. Và thực sự là đã có một vài truyện ông ký tên Olivier Henry. |
Baden-Powell's skills impressed his superiors and in 1890 he was brevetted Major as Military Secretary and senior Aide-de-camp to the Commander-in-Chief and Governor of Malta, his uncle General Sir Henry Augustus Smyth. Những kỹ năng của ông đã làm cấp trên ấn tượng và thăng cho ông lên cấp hàm Brevet Major như là Thư ký Quân sự và Phụ tá cao cấp (Military Secretary and senior Aide-de-camp) của Tổng tư lệnh kiêm thống đốc Malta, người bà con của ông, Tướng Henry Augustus Smyth. |
Mercœur's daughter and heiress was married to the Duke of Vendôme, an illegitimate son of Henry IV. Con gái và là người thừa kế Mercoeur kết hôn với Công tước Vendôme, con không chính thức của Henri IV. |
Members Zhou Mi and Henry were seen returning to Seoul to participate in the recording. Thành viên Zhou Mi và Henry cũng bị bắt gặp đang có mặt ở Seoul để tham gia vào việc thu âm. |
Compsognathus was the first dinosaur genus to be portrayed with feathers, by Thomas Henry Huxley in 1876. Compsognathus là chi khủng long đầu tiên được miêu tả có lông vũ bởi Thomas Henry Huxley vào năm 1876. |
Judge Graves, Dr. Henry Morgan, office of the chief medical examiner. Thẩm phán Graves, tôi là bác sĩ Henry Morgan, thuộc Văn phòng giám định Y khoa. |
It was there with President Henry B. Chính là ở đó với Chủ Tịch Henry B. |
During the tournament, Henry was voted man of the match in three games, including the final against Italy. Trong cả giải đấu, Henry ba lần được chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu, trong đó có cả trận chung kết trước Ý. |
And Henry Eyring had confirmed what I know as well: that the prophet, as the president of the priesthood, is inspired of God to watch over and care for the Lord’s servants and to call them. Và Henry Eyring đã xác nhận điều mà tôi cũng biết: rằng vị tiên tri, với tư cách là chủ tịch của chức tư tế, được Thượng Đế soi dẫn để trông nom và chăm sóc các tôi tớ của Chúa và để kêu gọi họ. |
According to the contemporary historian Polydore Vergil, simple "greed" underscored the means by which royal control was over-asserted in Henry's final years. Theo nhà sử học đương đại Polydore Vergil, "tham nhũng" trong phần lớn được nhấn mạnh qua các kiểm soát viên hoàng gia đã khẳng định trong những năm cuối đời của Henry. |
From a March 2017 Face to Face event with President Henry B. Từ một sự kiện Face to Face (Trực Diện) vào tháng Ba năm 2017 với Chủ Tịch Henry B. |
According to physics professor Henry Margenau, “if you take the top-notch scientists, you find very few atheists among them.” Theo giáo sư vật lý là Henry Margenau, “nếu ta xem xét các nhà khoa học nổi bật nhất, ta sẽ tìm thấy rất ít người vô thần trong vòng họ”. |
Thanks for checking in on me, Henry. Cám ơn vì đã quan tâm đến ta, Henry. |
In the most famous human-machine competition since John Henry, I played two matches against the IBM supercomputer, Deep Blue. Trong cuộc thi giữa người và máy nổi tiếng nhất kể từ thời John Henry, Tôi đã chơi hai trận cờ đấu với siêu máy tính của IBM, Deep Blue. |
Still, Henry remained Arsenal's main offensive threat, on many occasions conjuring spectacular goals. Nhưng Henry vẫn là mối đe dọa lớn nhất của Arsenal và nhiều lần ghi những bàn thắng đẹp mắt. |
Did Dutch Henry pick up his gun? Virgil, Dutch Henry đã nhận lại súng chưa? |
Several actors, including Henry Cavill, Ben Affleck, Gal Gadot, Ezra Miller, Jason Momoa, and Ray Fisher, have appeared in numerous films of the franchise, with continued appearances in sequels planned. Một vài diễn viên, bao gồm Henry Cavill, Ben Affleck, Gal Gadot, Ezra Miller, Jason Momoa và Ray Fisher, được xuất hiện lặp lại trong nhiều hơn một phim điện ảnh. |
The following is the family tree of Henry Ford, founder of the Ford Motor Company. Thành phố là quê hương của Henry Ford và trụ sở thế giới của Ford Motor Company. |
The first debates about the nature of human evolution arose between Thomas Henry Huxley and Richard Owen. Các cuộc tranh luận đầu tiên về bản chất của quá trình tiến hóa của con người nảy sinh giữa Thomas Henry Huxley và Richard Owen. |
It was made by American filmmaker Henry Singer and filmed by Richard Numeroff, a New York-based director of photography. Phim do nhà làm phim Mỹ Henry Singer và đạo diễn hình ảnh Richard Numeroff thực hiện. |
What is it, Henry? Gì thế, Henry? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ henry trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới henry
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.