handler trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ handler trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ handler trong Tiếng Anh.
Từ handler trong Tiếng Anh có các nghĩa là người huấn luyện, người xử dụng, người điều khiển. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ handler
người huấn luyệnnoun If Oswald had a handler, it was him. Nếu Oswald người huấn luyện, sát thủ chính là anh ta |
người xử dụngnoun |
người điều khiểnnoun Why hasn't my handler blown it yet? Tại sao người điều khiển tôi vẫn chưa bấm? |
Xem thêm ví dụ
SMS or Phone Notification Enhancement and Alerts [when not default handler] Cảnh báo và tăng cường thông báo qua điện thoại hoặc SMS [khi không sử dụng trình xử lý mặc định] |
Handler played accordion on a number of tracks in 69 Love Songs. Handler đã chơi accordion trên một số bài hát trong 69 Love Songs. |
Many times, when Asiatic elephants are captured in Thailand, handlers use a technique known as the training crush, in which "handlers use sleep-deprivation, hunger, and thirst to 'break' the elephants' spirit and make them submissive to their owners"; moreover, handlers drive nails into the elephants' ears and feet. Nhiều khi, khi những con voi châu Á bị bắt ở Thái Lan để huấn luyện thành những con voi nhà thì những người huấn luyện sử dụng một kỹ thuật gọi là training crush tức sự đào tạo bằng cách trừng phạt (thuần dưỡng voi rừng), trong đó người ta thực hiện các thủ đoạn như phá rối giấc ngủ, bỏ đói, bỏ khát để uy hiếp và đè bẹp tinh thần của con voi và làm cho chúng sợ hãi mà phục tùng chủ nhân của nó, hơn nữa, người điều khiển còn đóng đinh vào tai và chân của voi. |
Why hasn't my handler blown it yet? Tại sao người điều khiển tôi vẫn chưa bấm? |
He could go out in front of his handler for like 300 yards. Nó có thể dẫn đường trước mặt chủ nhân 300 mét. |
Among his handlers, No. 65 had been known as "Chop Chop Chang". Trong số những người điều khiển, Số 65 đã được biết đến với tên Chop Chop Chang. |
One day his handler mistreated him and he went berserk. Một ngày kia, người huấn luyện viên của nó đã ngược đãi nó, và nó trở nên điên loạn. |
I'm going to be an elephant handler." Tôi sẽ trở thành một người quản voi." |
Thumbnail Handler Thao tác Hình nhỏExtraNames |
He's in constant communication with his handlers. Hắn thường xuyên liên lạc với người chỉ dẫn của hắn. |
Error: No search handler for document type '%# ' Lỗi: không có bộ quản lý tìm kiếm cho kiểu tài liệu « % # » |
We tried to replace his handler. Chúng em đã cố thay thế người liên lạc cho hắn. |
In the audio commentary on the film adaptation Lemony Snicket's A Series of Unfortunate Events, Handler plays a song about how depressing it is to have leeches in a film. Trong phần bình luận âm thanh về bộ phim A series of unfortunate events của Lemony Snicket, Handler đóng một bài hát về cảm giác buồn nản là có đỉa trong một bộ phim. |
At least 15,000 camels with their handlers are estimated to have come to Australia between 1870 and 1900. Ít nhất 15.000 con lạc đà với cách xử lý của họ được ước tính đã đến Úc từ năm 1870 đến năm 1900. |
The man's Cahill's handler. Ông ta là liên lạc viên của anh ta. |
The champ's handlers have agreed to fight outside the circle of well-known League bots, and have decided to give the people a true David versus Goliath spectacle. Những người sở hữu nhà vô địch đã đồng ý cho thi đấu ở một địa điểm nằm ngoài những sân đấu của hiệp hội, và ra quyết định cho mọi người mục kích cuộc đấu giữa chàng tí hon và người khổng lồ. |
As far as your handler knows, you fought Agent May, you both went down, then you got up and left the building to complete your mission. Theo người điều khiển cô biết được thì cô đã đánh nhau với đặc vụ May, cả hai đều ngất, và cô tỉnh dậy và cô rời khách sạn để hoàn thành nhiệm vụ |
If Oswald had a handler, it was him. Nếu Oswald người huấn luyện, sát thủ chính là anh ta |
Sumerians harvested during the spring in three-person teams consisting of a reaper, a binder, and a sheaf handler. Người Sumer thu hoạch vào mùa xuân với những tổ ba người gồm một thợ gặt, một người buộc lúa, và một người lượm. |
My handler? Trợ thủ của tôi? |
Who's your handler? Chỉ huy của mày là ai? |
Google Play may provide a temporary exception to apps that aren't Default SMS, Phone, or Assistant handlers when: Google Play có thể cung cấp trường hợp ngoại lệ tạm thời cho các ứng dụng không phải là trình xử lý SMS, Điện thoại hoặc Trợ lý mặc định khi: |
In April 2005, Handler published Adverbs, a collection of short stories that he says are "about love." Tháng 4 năm 2005, Handler đã xuất bản Thuật ngữ, một tập truyện ngắn mà ông nói là về tình yêu. " |
He needs a handler that can approach local law enforcement. Hắn cần một người phụ trách có thểtiếp cận cảnh sát địa phương. |
Bad slot handler: Object %# Identifier %# Method %# Signature: % Bộ quản lý khe sai: Đối tượng % # Nhận diện % # Phương pháp % # Chữ ký % |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ handler trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới handler
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.