gotta trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gotta trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gotta trong Tiếng Anh.
Từ gotta trong Tiếng Anh có nghĩa là phải. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ gotta
phảiverb Please, you gotta promise me you won't do anything foolish. Làm ơn, cô phải hứa với tôi là sẽ không làm gì dại dột. |
Xem thêm ví dụ
It's gotta hurt. Thật đau lòng. |
Must've blacked out, but it's gotta be true. Chắc là đã mất trí nhớ, nhưng nó là sự thật. |
I gotta help him. Tôi phải giúp hắn. |
I gotta go. Anh phải đi đây. |
It's gotta be tonight. xếp hàng nào tối nay đấy. |
And we gotta make a lesson out of him. Chúng ta sẽ xử chúng để làm gương. |
Gotta sign first. Kí vào đây trước. |
I gotta get down lower Anh sẽ xuống thấp hơn |
I gotta memorize all this? Tôi phải học thuộc lòng? |
I know I was gonna try and make it home this weekend... but we got a real big storm coming, and Mama's gotta work. Mẹ biết là sẽ cố về nhà vào cuối tuần này... nhưng có một cơn bão rất lớn đang tới và mẹ phải làm việc. |
You gotta be fucking kidding me. Cậu đùa tôi sao. |
You gotta get a girl that'll fit into Maureen's costumes. Cậu phải tìm cho được 1 cô mặc vừa đồ Maureen. |
I gotta say, a tanning bed and a stack of Victoria's Secret catalogs? Em phải nói, một cái đệm lò xò và chồng catalog Victoria Secret? |
Somehow, I gotta go back and set things right. Dù như thế nào nào... ta cũng phải quay lạivà sửa lại mọi lỗi lầm. |
Why do you gotta bust my balls? Sao không sờ dái anh mà xem? |
You gotta hate the new boy? Ông luôn ghét lính mới? |
I gotta put in my hours. Cứ như đã được hẹn giờ vậy. |
We gotta get up to La Roque. Phải đi đến La Roque! |
You gotta jump, jive, and then you wail and then you wail and then you wail and then you wail |
We gotta arm ourselves. Chúng ta phải trang bị vũ trang cho mình. |
All you gotta do is join the team. Cậu chỉ cần gia nhập đội bóng. |
I just feel like it's something I gotta do. Con chỉ cảm thấy mình phải làm cái gì đó |
3 - day weekend, You've gotta find A secure, private Location. 3 ngày cuối tuần, cậu phải tìm 1 nơi an toàn, riêng tư. |
We gotta go back. Chúng ta phải quay lại. |
We gotta go! Chúng ta phải đi thôi! |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gotta trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới gotta
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.