flaccid trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flaccid trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flaccid trong Tiếng Anh.
Từ flaccid trong Tiếng Anh có các nghĩa là mềm, nhũn, mềm nhũn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ flaccid
mềmadjective Creatively speaking, I'm flaccid now. Nói cho đúng thì, tôi đang mềm nhũn ra rồi. |
nhũnadjective |
mềm nhũnadjective Creatively speaking, I'm flaccid now. Nói cho đúng thì, tôi đang mềm nhũn ra rồi. |
Xem thêm ví dụ
Only a very small minority of sufferers require hospital admission , mainly as a result of neurological complications ( encephalitis , meningitis , or acute flaccid paralysis ) or pulmonary edema pulmonary hemorrhage . Chỉ một số ít người bệnh phải nhập viện , chủ yếu là do các biến chứng thần kinh gây nên ( viêm não , viêm màng não , hoặc chứng liệt mềm cấp ) hoặc phù nề phổi xuất huyết phổi . |
Your flaccid penis is very small. Cái ấy mềm nhũng của anh nhỏ xíu ấy. |
Creatively speaking, I'm flaccid now. Nói cho đúng thì, tôi đang mềm nhũn ra rồi. |
About one to five in 1000 cases progress to paralytic disease, in which the muscles become weak, floppy and poorly controlled, and, finally, completely paralyzed; this condition is known as acute flaccid paralysis. Khoảng 1 đến 5 trong 1000 ca phát triển thành bệnh liệt, trong đó các cơ bị yếu đi, mềm và khó kiểm soát, và cuồi cùng bị liệt hoàn toàn; tình trạng này được gọi là liệt phần mềm cấp tính. |
Fail, and you will be condemned to a numbing eternity in the flaccid bosom of Christ. Còn thất bại, các ngươi sẽ bị đày đến chỗ tê liệt vĩnh viễn trong vòng tay êm ái của Kitô. |
From flaccid to ejaculation in less than a second. Từ trạng thái mềm đến cương cứng trong chưa tới một giây. |
From now on you can't say the word " flaccid " to me. Kể từ nay đừng dùng chữ'nhão nhoẹt'với tôi nữa. |
In one particularly controversial scene, Lena kisses her lover's flaccid penis. Trong một cảnh đặc biệt gây tranh cãi, Lena hôn dương vật đang mềm của người tình. |
They began performing music together at an early age, forming the Languid and Flaccid with Ned Oldham (later of The Anomoanoan) while still in middle school. Walford và McMahan bắt đầu biểu diễn cùng nhau từ khi khi còn rất trẻ, thành lập Languid and Flaccid với Ned Oldham (sau đó của The Anomoanoan) khi vẫn còn ở trường trung học. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ flaccid trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới flaccid
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.