fixings trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fixings trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fixings trong Tiếng Anh.
Từ fixings trong Tiếng Anh có các nghĩa là máy móc, món bày đĩa, món hoa lá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fixings
máy mócnoun mechanically trying to fix this degeneration. cố gắng sửa chữa sự thoái hóa này 1 cách máy móc. |
món bày đĩanoun |
món hoa lánoun |
Xem thêm ví dụ
He must fix the wheel before he can leave. Hắn phải sửa bánh xe rồi mới đi được. |
The standard Pascal String preceded by a length byte is supported, and takes a fixed amount of storage; later versions added a more flexible null-terminated type, calling the older type "short string". Pascal tiêu chuẩn String đi trước bởi một byte độ dài được hỗ trợ và có một lượng lưu trữ cố định; các phiên bản sau đã thêm loại kết thúc null linh hoạt hơn, gọi loại cũ hơn là "chuỗi ngắn". |
Their fixed jav'lins in his side he wears, And on his back a grove of pikes appears. " Jav'lins cố định của họ trong đội bóng của ông ông mặc, trên lưng một khu rừng của pikes xuất hiện. " |
The President serves a single, fixed, six year term without possibility of re-election. Tổng thống phục vụ một nhiệm kỳ duy nhất, cố định, sáu năm và không có khả năng tái cử. |
We're gonna fix everything. Chúng ta sẽ lo liệu tất cả. |
When you use CPC bids with Hotel campaigns, you bid either a fixed amount or a percentage of a room price. Khi sử dụng giá thầu CPC với Chiến dịch khách sạn, bạn đặt giá thầu cố định hoặc theo tỷ lệ phần trăm của giá phòng. |
The result, far from establishing a fixed standard, which had been the hope of Dr. Kết quả công trình này đã hoàn toàn không thiết lập một tiêu chuẩn cố định như Dr. |
I'm going to fix it. Tôi sẽ sửa nó. |
Whatever chance you gave us at fixing our city dies with Harvey's reputation. Cơ hội để ổn định thành phố mà anh trao cho đã chết cùng với thanh danh của Harvey. |
Aircraft mechanics don’t just fix airplanes that are broken. Những người thợ máy sửa máy bay không phải chỉ sửa máy bay bị hư hỏng mà thôi. |
Assuming we could even fix that heap of junk, there's no way to power it. Giả sử chúng ta có thể sửa " đống rác " đó, thì cũng không có năng lượng cho nó. |
DID your mother fix a good meal for you today?— It was kind of her to do that, wasn’t it?— Did you thank her?— Sometimes we forget to say “Thank you” when others do kind things for us, don’t we? Mẹ các em hôm nay có làm cơm ngon cho các em không?—Mẹ các em yêu các em lắm phải không?— Các em có nói cám ơn mẹ chưa?— Nhiều khi chúng ta quên nói cám ơn khi người khác làm gì tốt cho mình, phải không? |
Here are some guidelines about fixing a hacked website. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách khắc phục một trang web bị tấn công. |
I began to fix the machine. Tôi bắt đầu sửa cái máy đó. |
Can it fix headaches? Nó chữa nhức đầu được không? |
And, not that it matters, but if you fix whatever's going on in her head, you give her maybe another year. Và, thực ra chả quan trọng, nhưng nếu anh chữa được cái thứ đầu con bé anh sẽ cho cô bé thêm vài năm nữa. |
Also in 2012, Park returned to KBS' Immortal Songs 2, became a fixed panel member on MBC's Come to Play, and hosted tvN's Saturday Night Live Korea. Cũng trong năm 2012, Jay Park trở lại Immortal Songs 2 và là thành viên cố định trên show truyền hình Come to play của đài MBC, trở thành khách mời của chương trình hài kịch Saturday Night Live phiên bản Hàn Quốc của kênh tvN. |
Postmaster Tools provides metrics on reputation, spam rate, feedback loop and other parameters that can help you identify and fix delivery or spam filter issues. Công cụ Postmaster cung cấp số liệu về danh tiếng, tỷ lệ thư rác, vòng phản hồi và các thông số khác có thể giúp bạn xác định và khắc phục vấn đề về gửi thư hoặc bộ lọc thư rác. |
The horror of the Vietnam war recorded by me did not have to be fixed. Sự khủng khiếp của chiến tranh Việt Nam được tôi ghi lại không cần phải chỉnh sửa. |
I'm getting fixed up here. Thôi em đi đây. |
The Allies considered dispatching an anti-submarine patrol in response to the 29 May fix, but were unable to do so as all anti-submarine craft were already committed to protecting a northbound troop convoy. Quân Đồng Minh đã phái các tàu chống tàu ngầm đi tuần tra để đáp lại lời cảnh báo vào ngày 29 tháng 5, tuy nhiên họ không thể huy động được toàn bộ tàu chống tàu ngầm vì chúng đã được đăng ký bảo vệ cho quân đoàn vận chuyển trên phía Bắc. |
Mainstream support for all editions (new features and bug fixes) ended as of January 2015, but extended support (security updates) will continue until January 2020. Hỗ trợ chính của tất cả phiên bản kết thúc vào tháng 1 năm 2015 (cập nhật tính năng mới và sửa lỗi), nhưng hỗ trợ mở rộng (cập nhật bảo mật) sẽ tiếp tục cho đến tháng 1 năm 2020. |
The seventh season mainly follows the various antics of Monica and Chandler, who begin to plan their wedding and run into financial problems which are quickly fixed by Chandler's secret funds. Bài chi tiết: Những người bạn (mùa 7) Mùa thứ 7 chủ yếu tập trung vào Monica và Chandler, những người bắt đầu kế hoạch đám cưới và gặp phải vấn đề tài chính. |
Listen to me, you're going to fix that penguin, bro. Nghe đây này, ông sẽ phải sửa con cánh cụt. |
It's my simple diagnosis of what's wrong with the world and how we can fix it. Đó là dự đoán sơ bộ của tôi về việc thế giới đang gặp vướng mắc gì và cách chúng ta giải quyết nó. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fixings trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fixings
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.