firearm trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ firearm trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ firearm trong Tiếng Anh.
Từ firearm trong Tiếng Anh có các nghĩa là hoả khí, vũ khí nóng, súng, súng cầm tay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ firearm
hoả khínoun (personal weapon) |
vũ khí nóngnoun (personal weapon) |
súngnoun (A bullet firing weapon.) Well, if anyone could shoot theirselves in the face with an unloaded firearm, it's you. Hẳn là chỉ có anh mới có thể tự bắn mình với khẩu súng chưa nạp đạn thôi. |
súng cầm taynoun |
Xem thêm ví dụ
Because of its incendiary properties and the amount of heat and gas volume that it generates, gunpowder has been widely used as a propellant in firearms, artillery, rockets, and fireworks, and as a blasting powder in quarrying, mining, and road building. Do tính chất gây cháy nổ và lượng nhiệt và khí mà nó tạo ra, thuốc súng đã được sử dụng rộng rãi làm chất đẩy trong súng, pháo, tên lửa, và pháo hoa, và như một loại bột nổ trong khai thác, khai thác và xây dựng đường bộ. |
Brown's instructor, Clark Aposhian, described him as "an obnoxious student" who was inexperienced with firearms. Người hướng dẫn của Brown, Clark Aposhian, mô tả anh ta là "một học sinh đáng ghét", người thiếu kinh nghiệm với súng. |
There's a reason for Tommy's newfound enthusiasm for firearms. Việc Tommy nổi hứng với súng đạn cũng có lý do |
Well, sometimes I think you don't trust me with firearms. Vâng, đôi khi tôi nghĩ rằng bạn không tin tưởng tôi với vũ khí cầm tay. |
Merchandise often sold through consignment shops includes antiques, athletic equipment, automobiles, books, clothing (especially children's, maternity, and wedding clothing, which are often not worn out), furniture, firearms, music, musical instruments, tools, paragliders and toys. eBay, drop-off stores and online sellers often use the consignment model of selling. Hàng hóa thường được bán thông qua các cửa hàng ký gửi bao gồm đồ cổ, dụng cụ thể thao, ô tô, sách, quần áo (đặc biệt là trẻ em, thai sản và quần áo cưới, thường không bị hao mòn), đồ nội thất, súng, nhạc cụ, nhạc cụ, dụng cụ, dù lượn và đồ chơi. eBay, các cửa hàng bán lẻ và người bán hàng trực tuyến thường sử dụng mô hình ký gửi hàng hóa. |
▪ An adolescent who witnesses firearm violence, studies indicate, is approximately twice as likely to perpetrate violence within the next two years. —SCIENCE MAGAZINE, U.S.A. ▪ Theo các cuộc nghiên cứu, một thiếu niên chứng kiến cảnh bạo lực có vũ khí thì khả năng phạm tội bạo hành sẽ cao gấp hai lần trong hai năm tới.—TẠP CHÍ SCIENCE, HOA KỲ. |
Experienced, organized hunting parties using firearms, slings and blowguns can kill as many as eight to twenty lemurs in one trip. Các nhóm săn bắn có kinh nghiệm, có tổ chức sử dụng súng, súng cao su và súng ngắn có thể giết chết từ tám đến hai mươi con vượn trong một chuyến đi. |
During the Renaissance, when deforestation and the introduction of firearms reduced boar numbers, boarhunting became the sole prerogative of the nobility, one of many charges brought up against the rich during the German Peasants' War and the French Revolution. Trong thời kỳ Phục hưng, khi nạn phá rừng và giới thiệu vũ khí làm giảm số lượng heo rừng, săn heo rừng trở thành đặc quyền duy nhất của giới quý tộc, một trong nhiều cáo buộc chống lại người giàu trong cuộc Chiến tranh Nông dân Đức và Cách mạng Pháp. |
He pleaded guilty in a 1971 trial to charges of attempted murder and illegal possession of a firearm, but was granted bail before sentencing, and fled the United States. Ông đã nhận tội trong một phiên tòa năm 1971 với cáo buộc tội giết người và sở hữu vũ khí bất hợp pháp, nhưng được bảo lãnh trước khi kết án, và trốn khỏi Hoa Kỳ. |
In a strict definition, a firearm must have at least the following characteristics to be considered an assault rifle: It must be capable of selective fire. Theo các định nghĩa, súng phải có những đặc điểm sau đây mới được xem là súng trường tấn công: Nó phải là vũ khí cá nhân. |
Vegard comes around in the cave, discovering German firearms and helmets, as well as Sara's severed head. Lúc tỉnh lại, Vegard đi vòng quanh trong hang, khám phá ra vũ khí và nón sắt của quân Đức, có cả cái đầu bị đứt của Sara. |
For instance, power grades of black powder, unsuitable for use in firearms but adequate for blasting rock in quarrying operations, are called blasting powder rather than gunpowder with standard proportions of 70% nitrate, 14% charcoal, and 16% sulfur; blasting powder may be made with the cheaper sodium nitrate substituted for potassium nitrate and proportions may be as low as 40% nitrate, 30% charcoal, and 30% sulfur. Ví dụ, các loại năng lượng của bột đen, không phù hợp để sử dụng trong vũ khí nhưng đủ để nổ đá trong các hoạt động khai thác đá, được gọi là bột nổ thay vì thuốc súng với tỷ lệ tiêu chuẩn 70% nitrat, than 14% và lưu huỳnh 16%; bột nổ có thể được thực hiện với natri nitrat rẻ hơnthay thế cho kali nitrat và tỷ lệ có thể thấp đến 40% nitrat, 30% than củi và 30% lưu huỳnh. |
Authorities grew more suspicious when, while being questioned in Bahrain, she attacked a police officer and attempted to grab his firearm, before being apprehended. Lời khai này làm các nhà chức trách càng thêm nghi ngờ, vì trong khi bị thẩm vấn tại Bahrain, cô đã tấn công một sĩ quan cảnh sát và cố gắng cướp khẩu súng của người sĩ quan này, trước khi bị bắt giữ. |
This was something explicitly introduced to be an alternative to firearms, but it's being routinely used to deal with a whole range of other sorts of problems. Đây là thứ được giới thiệu một cách dứt khoát là sự thay thế cho súng ống, nhưng thường được sử dụng để giải quyết nhiều loại vấn đề khác nữa. |
Soldier of Fortune was best known for its graphic depictions of firearms dismembering the human body. Soldier of Fortune nổi tiếng vì khắc họa rõ nét cảnh súng ống bắn nát cơ thể con người. |
All HK firearms are named by a prefix and the official designation, with suffixes used for variants. Tất cả các khẩu súng của HK được đặt tên theo một tiền tố và tên gọi chính thức, với hậu tố được sử dụng cho các biến thể. |
Others want the authorities to restrict the sale of firearms. Người khác thì muốn các nhà cầm quyền hạn chế việc buôn bán súng đạn. |
Also, the Katipunan leaders from Cavite had earlier expressed reservations about starting an uprising due to their lack of firearms and preparation. Ngoài ra, các Katipunan từ Cavite trước đó đã có ý không muốn bắt đầu một cuộc nổi dậy do thiếu vũ khí và chuẩn bị. |
More-stable and slower-burning collodion mixtures were eventually prepared using less-concentrated acids at lower temperatures for smokeless powder in firearms. Các hỗn hợp collodion ổn định hơn và chậm hơn cuối cùng đã được chuẩn bị bằng cách sử dụng các axit ít đậm đặc hơn ở nhiệt độ thấp hơn đối với bột không khói trong vũ khí. |
We are required to carry our firearms with us at all times. Chúng tôi được phép mang vũ khí ở bất cứ đâu |
Defense Distributed's efforts have prompted renewed discussion and examination of the Undetectable Firearms Act. Các nỗ lực của Defense Distributed đã thúc đẩy cuộc thảo luận và kiểm tra mới về Đạo luật vũ khí không thể phát hiện. |
The earliest surviving firearm in Europe has been found in the ancient castle of Otepää and it dates to at least 1396. Khẩu súng cầm tay cổ nhất còn sót lại ở châu Âu đã được tìm thấy trong một lâu đài cổ tại Otepää, có niên đại năm 1396. |
Under Hideyoshi's administration, the factory's output of firearms increased dramatically. Dưới sự quản lý của Hideyoshi, sản lượng của nhà máy tăng nhanh chóng. |
The UK I know has some very strict firearms laws. Nước Anh mà tôi biết có bộ luật về vũ khí rất nghiêm ngặt. |
Titans are significantly less mobile than the pilots, but they have stronger firearms and armor. Titan có độ cơ động ít hơn so với các phi công, nhưng chúng có vũ khí và giáp mạnh hơn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ firearm trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới firearm
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.