filth trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ filth trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ filth trong Tiếng Anh.
Từ filth trong Tiếng Anh có các nghĩa là rác bẩn, rác rưởi, ghét. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ filth
rác bẩnnoun (dirt) |
rác rưởinoun (dirt) You're gonna need most of that just to scrub the filth off him. Cô sẽ cần gần như cả chai chỉ để cọ rửa rác rưởi trên người hắn. |
ghétnoun |
Xem thêm ví dụ
It reeks of filth, of disease. Mùi hôi của rác rưởi, của bệnh tật |
The stink spirit was actually a river spirit, but it was so corrupted with filth that one couldn't tell what it was at first glance. "Linh hồn hôi thối" thực chất vốn là vị thần của một con sông, nhưng nó đã bị rác bẩn hủy hoại đến mức không ai nhận ra nó ngay ở cái nhìn đầu tiên. |
4 When Jehovah washes away the filth* of the daughters of Zion+ and rinses away the bloodshed of Jerusalem from her midst by the spirit of judgment and by a spirit of burning,*+ 5 Jehovah will also create over the whole site of Mount Zion and over the place of her conventions a cloud and smoke by day and a bright flaming fire by night;+ for over all the glory there will be a shelter. 4 Khi Đức Giê-hô-va tẩy đi sự dơ bẩn* của các con gái Si-ôn+ và rửa sạch tội đổ máu của Giê-ru-sa-lem khỏi giữa nó bằng lực của sự phán xét và lực của sự thiêu đốt,*+ 5 Đức Giê-hô-va cũng sẽ tạo ra một đám mây và một đám khói ban ngày, cùng lửa sáng rực ban đêm+ trên toàn bộ khu vực núi Si-ôn và nơi hội họp của nó; vì trên mọi vinh quang ấy sẽ có mái che chở. |
There he says: “That which corresponds to this is also now saving you, namely, baptism, (not the putting away of the filth of the flesh, but the request made to God for a good conscience,) through the resurrection of Jesus Christ.” Nơi đó ông nói: “Phép báp-têm bây giờ bèn là ảnh-tượng của sự ấy để cứu anh em, phép ấy chẳng phải sự làm sạch ô-uế của thân-thể, nhưng một sự liên-lạc lương-tâm tốt với Đức Chúa Trời, bởi sự sống lại của Đức Chúa Jêsus-Christ”. |
And though we must ‘put away the filth of the flesh,’ that alone does not save us. Và dù cho chúng ta phải «làm sạch sự ô-uế của thân-thể», thì riêng điều này cũng không cứu được chúng ta. |
Instead of extreme exposure and hardship, we face alcohol and drug abuse, pornography, all kinds of filth, sleaze, greed, dishonesty, and spiritual apathy. Thay vì thời tiết khắc nghiệt và nỗi gian truân, thì chúng ta đối đầu với rượu và ma túy, hình ảnh sách báo khiêu dâm, tất cả những loại tục tĩu, nhơ bẩn, tham lam, bất lương, và tinh thần thờ ơ lãnh đạm. |
Cockroaches, which thrive in filth, are also suspected of mechanically transmitting disease. Gián vốn sinh sôi trong nơi dơ bẩn, cũng bị nghi là tác nhân truyền bệnh do mang vi trùng bên ngoài cơ thể chúng. |
This is made clear at 1 Peter 3:21, which reads: “That which corresponds to this is also now saving you, namely, baptism, (not the putting away of the filth of the flesh, but the request made to God for a good conscience,) through the resurrection of Jesus Christ.” Chúng ta thấy rõ điều này nơi I Phi-e-rơ 3:21: “Phép báp-têm bây giờ bèn là ảnh-tượng của sự ấy để cứu anh em, phép ấy chẳng phải sự làm sạch ô-uế của thân-thể, nhưng một sự liên-lạc lương-tâm tốt với Đức Chúa Trời, bởi sự sống lại của Chúa Giê-su Christ”. |
In a world that wallows in filth, be clean—in language, in thought, in body, in dress. Trong một thế giới đắm chìm trong điều ô trọc, thì hãy trong sạch—trong lời lẽ, ý nghĩ, thân thể, và cách ăn mặc. |
And I see that to change to a greater pleasure is to come back to the same filth. Và tôi thấy muốn thay đổi đến một vui thú lớn hơn vẫn là quay trở về cùng một hỗn độn. |
You are filth. Mi là đồ rác rưởi. |
Jehovah annihilates pagan nations because they are disgusting in their filth, yet the inhabitants of Judah, in a covenant relationship with Jehovah, are even worse than the people of those nations. Đức Giê-hô-va đã hủy diệt các nước theo tà đạo vì sự đồi bại gớm ghiếc của họ, nhưng dân Giu-đa, một dân tộc có mối quan hệ giao ước với Đức Chúa Trời, lại tệ hơn dân tộc của các nước đó. |
I'm gonna kill that piece of filth. Anh sẽ giết tên rác rưởi đó. |
I suppose people who do believe that filth consider Robert's bastards to be better claimants to the throne than Cersei's children. Tôi cho là những kẻ tin vào lời xàm ngôn đó xem con hoang của Robert là kẻ xứng đáng với ngôi vị hơn con của Cersei. |
So-called realism is the quest, with the result that today we are surrounded by this filth. Người ta tìm kiếm cái được glà chủ nghĩa hiện thực, với kết quả là ngày nay chúng ta bị vây quanh bởi điều bẩn thỉu này. |
Yeah, I'm still seeing filth. Có, tôi vẫn thấy những điều rác rưởi. |
He will smell like a combination of human filth and paint thinner. Hắn sẽ có mùi như người ở dơ cộng chất pha loãng sơn. |
Squirming around in the filth just like I left you. Vẫn ngập ngụa trong bãi rác như lúc tôi bỏ ông đi. |
What' s that filth? Cái thứ năm là gì? |
(1 Corinthians 6:9, 10, 18) In God’s eyes, such ones are among those who are “disgusting in their filth.” Đối với Đức Chúa Trời, những người như thế bị xem là những kẻ “đáng gớm-ghét”. |
The children don't need to hear your filth. Lũ trẻ không cần phải nghe những lời dơ bẩn của cậu. |
Our diet and filth are Battaglia's punishment for escape attempts. Đói ăn và bẩn thỉu là do Battaglia trừng phạt vì mưu đồ đào thoát. |
The dust and filth of the world stain our souls, making it difficult to recognize and remember our birthright and purpose. Những điều ô uế và bẩn thỉu của cõi trần tục làm cho linh hồn chúng ta bị ô nhiễm, làm cho chúng ta khó nhận ra và ghi nhớ di sản cũng như mục đích của mình. |
You just sit in there, stewing in your own filth. Em chỉ ngồi vào đấy và tự hầm chính cái đống bụi trên người em. |
The filth of Saruman... is washing away. Vết tích nhơ bẩn của Saruman... đang được gột sạch. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ filth trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới filth
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.