filtered trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ filtered trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ filtered trong Tiếng Anh.
Từ filtered trong Tiếng Anh có nghĩa là đã được lọc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ filtered
đã được lọcadjective |
Xem thêm ví dụ
Configure Konqueror AdBlocK filters Cấu hình cách Konqueror lọc bỏ các quảng cáo khó chịuName |
You need to create a similar filter for each view in which you want to include Google Ads data, and make sure that you apply each filter to the correct view. Bạn cần phải tạo bộ lọc tương tự cho mỗi chế độ xem mà bạn muốn bao gồm dữ liệu Google Ads và đảm bảo rằng bạn áp dụng từng bộ lọc cho chế độ xem chính xác. |
You can filter the type list by any combination of types, such as keywords, topics and extensions. Bạn có thể lọc danh sách loại theo bất kỳ sự kết hợp loại nào, chẳng hạn như từ khóa, chủ đề và tiện ích. |
If your site is in “Failing” status, ad filtering is paused while your 1st or 2nd requests are processed. Nếu trang web của bạn ở trạng thái “Không đạt”, thì quá trình lọc quảng cáo sẽ bị tạm dừng trong khi xử lý yêu cầu lần 1 hoặc lần 2 của bạn. |
The name of this filter. Enter any descriptive name you like Tên của bộ lọc. Nhập vào bất cứ tên có tính chất mô tả nào mà bạn thích. What' s this text |
Postmaster Tools provides metrics on reputation, spam rate, feedback loop and other parameters that can help you identify and fix delivery or spam filter issues. Công cụ Postmaster cung cấp số liệu về danh tiếng, tỷ lệ thư rác, vòng phản hồi và các thông số khác có thể giúp bạn xác định và khắc phục vấn đề về gửi thư hoặc bộ lọc thư rác. |
To provide consistent ratings, we re-scale ratings and filter out reviews that Google considers to be untrustworthy or otherwise questionable. Để đưa ra điểm xếp hạng nhất quán, chúng tôi phân chia lại thang điểm xếp hạng và lọc ra các bài đánh giá mà Google cho là không đáng tin cậy hoặc có vấn đề. |
The graphics for PSP releases will be up-scaled, with a smoothing filter to reduce pixelation. Đồ họa cho các bản phát hành của PS Portable được tăng kích thước, với bộ lọc làm mịn để giảm pixel. |
And according to them, this creates an artificial lung in the filter. Theo lời họ nói, việc này tạo ra một lá phổi nhân tạo trong đầu lọc. |
For example, Final Fantasy XII suffers from flicker when the filter is turned off, but stabilizes once filtering is restored. Ví dụ, Final Fantasy XII bị nhấp nháy khi lọc được tắt, nhưng ổn định khi lọc được khôi phục. |
At the input and output of the filter, transducers convert the electrical signal into, and then back from, these mechanical vibrations. Tại các đầu vào và đầu ra của bộ lọc có những bộ chuyển đổi mà chuyển đổi tín hiệu điện, và sau đó chuyển lại, thành những dao động cơ học. |
To help you to locate keywords, ad groups and campaigns that have Auction insights reports available, you can create a filter. Để tìm các từ khóa, nhóm quảng cáo và chiến dịch có sẵn báo cáo Thông tin chi tiết về phiên đấu giá, bạn có thể tạo bộ lọc. |
It was a warm day, after all, and the horses could use whatever breeze filtered in. Dù sao, hôm nay là một ngày ấm áp, và những chú ngựa có thể thưởng thức những làn gió nhẹ thổi vào. |
EXIST(types, filter) is equivalent to COUNT(types, filter) > 0. EXIST(types, filter) tương đương với COUNT(types, filter) > 0. |
All e-mail programs are capable of filtering the e-mail you receive. Mọi chương trình thư điện tử đều có thể lọc thư bạn nhận. |
Once you’ve selected your filter criteria and clicked Apply Filters, your asset list will automatically adjust to display results matching those criteria. Sau khi bạn đã chọn tiêu chí của bộ lọc và nhấp vào Áp dụng bộ lọc, danh sách nội dung của bạn sẽ tự động điều chỉnh để hiển thị kết quả phù hợp với các tiêu chí đó. |
You can filter and customize your search results to find exactly what you want. Bạn có thể lọc và tùy chỉnh kết quả tìm kiếm của mình để tìm chính xác những gì bạn muốn. |
Apply filters to emails: Áp dụng bộ lọc cho email: |
5.5 Rules vs. Filters 5.5 Quy tắc với Bộ lọc |
Governments everywhere are often trying to block and filter and censor content on the Internet. Chính phủ các nước hay cố gắng ngăn chặn, lọc và kiểm duyệt nội dung trên Internet. |
When you're setting up your filter, you can choose what email address to forward these messages to. Khi thiết lập bộ lọc của mình, bạn có thể chọn địa chỉ email để chuyển tiếp các thư đó. |
* Remove filtering, surveillance, and other restrictions on Internet usage and release people imprisoned for peaceful dissemination of their views over the Internet. * Gỡ bỏ mọi hạn chế về sử dụng Internet, như kiểm soát, theo dõi, và trả tự do cho những người bị tù giam vì đã phát tán quan điểm của mình trên mạng Internet một cách ôn hòa. |
You can save filters for reuse. Bạn có thể lưu các bộ lọc để sử dụng lại. |
And then the third one is this idea of the end of oil, this entropic end, where all of our parts of cars, our tires, oil filters, helicopters, planes -- where are the landscapes where all of that stuff ends up? Phần thứ ba là ý tưởng về sự biến mất của dầu, sự kết thúc khó tránh khỏi, tất cả các bộ phận của ô tô, lốp xe, bộ lọc dầu, trực thăng, máy bay -- tất cả những bãi phế thải này sẽ đi về đâu? |
This is the filter to apply to the file list. File names that do not match the filter will not be shown. You may select from one of the preset filters in the drop down menu, or you may enter a custom filter directly into the text area. Wildcards such as * and? are allowed Đây là bộ lọc cần áp dụng vào danh sách tập tin. Tên tập tin nào không khớp với bộ lọc này sẽ không được hiển thị. Bạn có thể chọn một của những bộ lọc có sẵn trong trình đơn thả xuống, hoặc gõ trực tiếp vào trường chữ một bộ lọc tự chọn. Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và «? » |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ filtered trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới filtered
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.