exec trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ exec trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ exec trong Tiếng Anh.
Từ exec trong Tiếng Anh có các nghĩa là thực hiện, thi hành, chû yếu, cơ quan, chấp hành. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ exec
thực hiện
|
thi hành
|
chû yếu
|
cơ quan
|
chấp hành
|
Xem thêm ví dụ
If our exec has no objections. Nếu người lãnh đạo của chúng ta không phản đối? |
It was clear the lieutenant wasn’t willing to translate much of what the exec was now almost shouting. Rõ ràng viên trung uý không sẵn sàng dịch hết những gì viên sĩ quan hành chính gần như đang quát lên. |
Some optional packages include: PaX Exec Shield Openwall Newer variants of Microsoft Windows also support executable space protection, called Data Execution Prevention. Một số gói phần mềm tùy chọn bao gồm: PaX Exec Shield Openwall Các biến thể mới của Microsoft Windows cũng hỗ trợ bảo vệ không gian thực thi, với tên gọi Data Execution Prevention (ngăn chặn thực thi dữ liệu). |
kfmclient exec file:/root/Desktop/emacs. desktop//Starts emacs kfmclient exec file:/root/Desktop/emacs. desktop//Chạy emacs |
kfmclient exec [ 'url ' [ 'binding ' ] ] # Tries to execute 'url '. 'url ' may be a usual # URL, this URL will be opened. You may omit # 'binding '. In this case the default binding kfmclient exec [ ' url ' [ ' binding ' ]] # Thực hiện ' url '. ' url ' có thể là một địa chỉ # URL thông thường, URL này sẽ được mở. Có thể # bỏ đi ' binding '. Khi đó sẽ sử dụng sự liên kết mặc |
And I look back to those early days when I had the lofty title, I still have, of chief exec, but in the early days, I was chief exec of myself. Tôi nhìn lại những ngày đầu, khi tôi có một danh xưng kiêu kì, tổng giám đốc, Tôi là tổng giám đốc của chính tôi. |
Like all early mainframe systems, EXEC I and EXEC II were a batch-oriented system that managed magnetic drums, disks, card readers and line printers; EXEC 8 supported both batch processing and on-line transaction processing. Giống như tất cả các hệ thống máy tính lớn đầu tiên, EXEC I và EXEC II là một hệ thống định hướng hàng loạt quản lý trống từ, đĩa, đầu đọc thẻ và máy in dòng; EXEC 8 hỗ trợ cả xử lý hàng loạt và xử lý giao dịch trực tuyến. |
“He didn’t even walk back with me to introduce me to his exec or any of the other officers!” """Anh ta thậm chí không thèm đi tới chỗ tôi để giới thiệu tôi với các sĩ quan khác?""" |
The one who didn’t hold it very well was the exec, a Vietnamese major. Người không hào hứng với bữa tiệc lắm là viên sĩ quan hành chính, một thiếu tá người Việt. |
I'm only showing one exec present. Tôi chỉ thấy một quản lý. |
Get all the execs there, even the ones on vacation. Tập hợp tổ điều hành, cả người đang đi nghỉ. |
Just a couple weeks ago at Facebook, we hosted a very senior government official, and he came in to meet with senior execs from around Silicon Valley. Chỉ vài tuần trước tại Facebook, chúng tôi đã tiếp một nhân vật chính phủ quan trọng và ông ấy đến để gặp những người trong ban quản trị ở Silicon Valley. |
As a result of this merger, Symantec includes storage- and availability-related products in its portfolio, namely Veritas File System (VxFS), Veritas Volume Manager (VxVM), Veritas Volume Replicator (VVR), Veritas Cluster Server (VCS), NetBackup (NBU), Backup Exec (BE) and Enterprise Vault (EV). Kết quả của việc sáp nhập này, Symantec bao gồm các sản phẩm lưu trữ và khả dụng liên quan trong danh mục đầu tư của mình, cụ thể là Veritas File System (VxFS), Veritas Volume Manager (VxVM), Veritas Volume Replicator (VVR), Veritas Cluster Server (VCS), NetBackup (NBU), Backup Exec (BE) và Enterprise Vault (EV) (hệ thống lưu trữ thư điển tử). |
Then, the copy, called the "child process", calls the exec system call to overlay itself with the other program: it ceases execution of its former program in favor of the other. Sau đó, bản sao này (được gọi là "tiến trình con") gọi lời gọi hệ thống exec để ghi đè chính nó bằng chương trình khác: nó ngừng thực thi chương trình cũ của nó để chạy chương trình kia. |
Everyone got up except the exec, who slapped the table hard with his hand and reached for the cognac bottle. Mọi người đều đứng lên trừ viên sĩ quan hành chính, anh ta đập mạnh tay xuống bàn rồi với lấy chai cognac. |
kfmclient exec file:/home/weis/data/test. html//Opens the file with default binding kfmclient exec file:/home/weis/data/test. html//Mở tập tin test. html bằng ứng dụng mặc định |
KIO Exec-Opens remote files, watches modifications, asks for upload KIO Exec- mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên |
For the UNIVAC 1107, UNIVAC, the first commercial computer manufacturer, produced the EXEC I operating system, and Computer Sciences Corporation developed the EXEC II operating system and delivered it to UNIVAC. Đối với UNIVAC 1107, UNIVAC, nhà sản xuất máy tính thương mại đầu tiên, đã sản xuất hệ điều hành EXECI và Computer Sciences Corporation đã phát triển EXEC II và giao cho UNIVAC. |
kfmclient exec file:/home/weis/data/test. html Netscape//Opens the file with netscape kfmclient exec file:/home/weis/data/test. html Netscape//Mở tập tin test. html bằng netscape |
In a study done by Green Park, who are a British senior exec supplier, they said that over half of the FTSE 100 companies don't have a nonwhite leader at their board level, executive or non-executive. Một nghiên cứu của Green Park Một nhà cung ứng quản lý cấp cao người Anh nói rằng hơn một nửa trên tổng số 100 công ty của FTSE không có lãnh đạo người da màu ở mức hội đồng quản trị, giữ vai trò điều hành hoặc không điều hành Và trong 3 người không có quyền điều hành thì có 2 người thuộc nhóm thiểu số. |
kfmclient exec.//Opens the current directory. Very convenient kfmclient exec.//Mở thư mục hiện thời. Rất thuận tiện |
as chief exec of myself. làm tổng giám đốc của chính mình. |
Before that session, articles had been sent to the execs about the good and the bad aspects of the existing systems. Trước buổi họp đó, báo cáo về các mặt được và chưa được của các hệ thống hiện tại được gửi tới ban điều hành. |
EXEC II was ported to the UNIVAC 1108. EXEC II đã được port sang UNIVAC 1108. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ exec trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới exec
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.